Các vạch dưới đây có tác dụng gì ?

Đáp án đúng: A
Vạch 1: Là vạch đứt quãng màu trắng, dùng để phân chia các làn xe chạy cùng chiều nhau, cho phép xe được phép chuyển làn khi bảo đảm an toàn.
Vạch 2: Là vạch liền màu trắng, cũng phân chia các làn xe cùng chiều, nhưng cấm các phương tiện đè lên hoặc cắt qua vạch để chuyển làn.
Ghi nhớ:
Vạch màu trắng: phân chia làn xe cùng chiều.
Vạch màu vàng: phân chia hai chiều xe ngược nhau.
⇒ Kết luận: Cả hai vạch trong hình đều có tác dụng phân chia các làn xe chạy cùng chiều nhau → Đáp án đúng: B.
Câu hỏi liên quan
Trong tình huống giao thông được mô tả qua hình ảnh, chúng ta đang ở trên một đoạn đường có vạch kẻ đường đôi màu vàng liền. Đây là loại vạch phân chia hai chiều xe chạy, cấm tất cả các phương tiện vượt xe (lấn sang phần đường ngược chiều) ở cả hai hướng. Ngoài ra, hình ảnh còn cho thấy có khả năng có xe đi ngược chiều hoặc không gian đường hẹp, khiến việc vượt xe trở nên đặc biệt nguy hiểm.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Tăng tốc độ cho xe lấn sang phần đường bên trái." Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm và vi phạm nghiêm trọng Luật Giao thông đường bộ. Việc tăng tốc độ khi đang lấn sang phần đường ngược chiều (đặc biệt khi có vạch cấm vượt và có thể có xe đối diện) sẽ dẫn đến nguy cơ va chạm trực diện rất cao, gây hậu quả nghiêm trọng.
Phương án 2: "Giảm tốc độ cho xe lấn sang phần đường bên trái." Mặc dù việc giảm tốc độ là một hành động đúng đắn khi đối mặt với nguy hiểm, nhưng việc tiếp tục "lấn sang phần đường bên trái" trong điều kiện có vạch cấm vượt và đường hẹp là không an toàn và vẫn vi phạm quy tắc giao thông. Điều này cho thấy tài xế vẫn đang duy trì hành vi vượt xe trái phép, dù đã giảm tốc độ, tiềm ẩn rủi ro tai nạn.
Phương án 3: "Giảm tốc độ cho xe đi sát phần đường bên phải." Đây là phương án xử lý hoàn toàn chính xác và an toàn. Khi nhận thấy tình huống nguy hiểm (do bản thân đã lấn làn hoặc do có xe khác lấn làn, hoặc do điều kiện đường cấm vượt), người lái xe cần phải:
Giảm tốc độ: Để kiểm soát xe tốt hơn và có thêm thời gian phản ứng.
Đi sát phần đường bên phải: Nghĩa là nhanh chóng quay trở lại đúng làn đường của mình (hoặc giữ nguyên làn nếu chưa lấn), đảm bảo không lấn sang phần đường ngược chiều. Hành động này giúp tránh đối đầu với xe ngược chiều, giữ khoảng cách an toàn với các phương tiện khác và tuân thủ quy tắc giao thông.
Kết luận, việc giảm tốc độ và giữ xe đi sát phần đường bên phải là cách xử lý đúng đắn nhất để đảm bảo an toàn cho bản thân và các phương tiện khác trong trường hợp này.
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019:
- Biển 1 là biển "cấm rẽ phải" (ký hiệu P.123b), có hiệu lực cấm các loại xe (cơ giới và thô sơ) rẽ sang phía phải trừ các xe được ưu tiên theo quy định. Biển không có giá trị cấm quay đầu xe.
- Biển 2 là biển "cấm rẽ phải và quay đầu xe" (ký hiệu P.124d), có hiệu lực cấm các loại xe (cơ giới và thô sơ) rẽ sang phía phải hoặc quay đầu trừ các xe được ưu tiên theo quy định.
- Biển 3 là biển "cấm ô tô rẽ phải và quay xe" (ký hiệu P.124f), có hiệu lực cấm ô tô rẽ sang phía trái hoặc quay đầu trừ các xe ưu tiên theo quy định.
⇒ Biển 3 chỉ cấm ô tô, còn biển 1 và biển 2 cấm tất cả các loại xe.
Tình huống trong hình:
Phía trước có một xe đang lùi vào nơi đỗ, và một xe con khác đang chuyển làn sang bên trái.
Người lái xe (bạn) cần xử lý an toàn, đúng luật và đúng văn hóa giao thông.
Phân tích các lựa chọn:
Ý 1: “Nếu phía sau không có xe xin vượt, chuyển sang làn đường bên trái” → Đúng, vì đảm bảo an toàn khi tránh xe đang lùi và xe đang đổi làn.
Ý 2: “Nếu phía sau có xe xin vượt, thì giảm tốc độ, ở lại làn đường, dừng lại khi cần thiết” → Đúng, vì nhường đường cho xe vượt là đúng quy tắc.
Ý 3 (C): “Tăng tốc độ vượt xe con” → Sai, vì vượt trong tình huống có xe lùi và xe đổi làn là nguy hiểm và vi phạm luật.
⇒ Kết luận: Cách xử lý đúng là kết hợp cả ý 1 và ý 2 — tức là chuyển làn khi an toàn, hoặc giảm tốc độ, nhường đường khi có xe phía sau xin vượt → Đáp án: D. Ý 1 và ý 2.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần nhận diện ký hiệu trên bảng đồng hồ và hiểu ý nghĩa của nó.
Phân tích ký hiệu: Ký hiệu trong hình vẽ là một vòng tròn có dấu chấm than (!) ở giữa, được bao quanh bởi hai dấu ngoặc đơn hoặc hai cung. Đây là ký hiệu chuẩn quốc tế cho đèn báo phanh.
Ý nghĩa của đèn báo phanh: Đèn báo phanh có hai ý nghĩa chính:
Phanh tay đang hãm (Parking Brake Engaged): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến đèn này sáng sau khi động cơ đã khởi động. Nếu tài xế chưa nhả phanh tay hoàn toàn, đèn sẽ sáng để nhắc nhở. Việc lái xe khi phanh tay còn hãm có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng cho hệ thống phanh và lốp xe.
Mức dầu phanh thấp (Low Brake Fluid): Nếu phanh tay đã được nhả hoàn toàn mà đèn này vẫn sáng, nó báo hiệu rằng mức dầu phanh trong bình chứa đang ở dưới mức tối thiểu an toàn. Dầu phanh thấp có thể do rò rỉ trong hệ thống phanh hoặc má phanh bị mòn quá mức. Đây là một cảnh báo rất nghiêm trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phanh của xe, gây nguy hiểm cao cho người lái và những người tham gia giao thông khác. Nếu gặp tình huống này, cần kiểm tra ngay lập tức hệ thống phanh và bổ sung dầu phanh hoặc đưa xe đến gara để kiểm tra rò rỉ.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: Phanh tay đang hãm hoặc thiếu dầu phanh. Phương án này hoàn toàn chính xác, bao gồm cả hai ý nghĩa quan trọng của ký hiệu đèn báo phanh.
Phương án 2: Nhiệt độ nước làm mát quá mức cho phép. Ký hiệu cho tình trạng này thường là hình một nhiệt kế nổi trên mặt nước (biểu tượng nhiệt độ nước làm mát). Do đó, phương án này sai.
Phương án 3: Cửa xe đang mở. Ký hiệu cho cửa xe đang mở thường là hình chiếc xe có một hoặc nhiều cửa mở. Do đó, phương án này sai.
Kết luận: Dựa trên phân tích, phương án 1 là chính xác nhất.
Hệ thống lái là một trong những hệ thống quan trọng nhất trên xe ô tô, có vai trò thiết yếu trong việc điều khiển và đảm bảo an toàn khi vận hành xe. Công dụng chính của hệ thống lái là cho phép người lái thay đổi hướng chuyển động của xe theo ý muốn, ví dụ như rẽ trái, rẽ phải, hoặc đi thẳng. Bên cạnh đó, hệ thống lái còn có chức năng giữ cho xe ô tô chuyển động ổn định theo một hướng xác định, giúp duy trì quỹ đạo di chuyển và tránh chệch hướng khi xe đang chạy trên đường thẳng hoặc khi gặp các yếu tố bên ngoài như gió thổi ngang.
Chúng ta cùng phân tích các phương án:
Phương án 1: Dùng để thay đổi mô men từ động cơ tới các bánh xe chủ động khi xe ô tô chuyển động theo hướng xác định. Mô men từ động cơ tới bánh xe chủ động được truyền và thay đổi bởi hệ thống truyền lực (hộp số, cầu chủ động), chứ không phải hệ thống lái. Do đó, phương án này sai.
Phương án 2: Dùng để thay đổi mô men giữa các trục vuông góc nhau khi xe ô tô chuyển động theo hướng xác định. Việc thay đổi mô men giữa các trục vuông góc thường là chức năng của bộ vi sai (differential) trong hệ thống truyền lực, giúp các bánh xe quay với tốc độ khác nhau khi vào cua. Đây không phải là công dụng của hệ thống lái. Do đó, phương án này sai.
Phương án 3: Dùng để thay đổi hướng chuyển động hoặc giữ cho xe ô tô chuyển động ổn định theo hướng xác định. Đây là công dụng chính xác và đầy đủ nhất của hệ thống lái. Nó cho phép người lái điều khiển hướng di chuyển của xe và đồng thời hỗ trợ duy trì sự ổn định định hướng của xe trên đường. Các bộ phận như vô lăng, cơ cấu lái, các khớp nối và bánh xe dẫn hướng hoạt động cùng nhau để thực hiện chức năng này.
Vì vậy, phương án 3 là đáp án đúng.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.