Các mô hình kinh doanh sau đây, mô hình nào không phù hợp với môi trường kinh doanh trên Internet?
Đáp án đúng: C
Trong môi trường kinh doanh Internet, hầu hết các mô hình như marketing liên kết, đấu giá, và khách hàng tự đặt giá đều có thể hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, mô hình "chuyển phát nhanh" không phải là một mô hình kinh doanh trực tuyến thuần túy mà là một dịch vụ hỗ trợ cho các mô hình kinh doanh trực tuyến khác (ví dụ: bán hàng trực tuyến cần chuyển phát nhanh để giao hàng). Do đó, "chuyển phát nhanh" không phù hợp để được coi là một mô hình kinh doanh độc lập trên Internet.
Câu hỏi liên quan
Phương án A là chính xác vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả giao dịch thương mại điện tử trực tuyến: cải tiến trong nội bộ tổ chức, cải thiện liên kết với logistics và cải thiện liên kết với hệ thống thanh toán. Các phương án còn lại chỉ đề cập đến một khía cạnh duy nhất, do đó không đầy đủ.
* A. tất cả các lựa chọn - may come from within the organization, from improved links with logistics, and through linkages with payment systems. (Đúng vì bao gồm tất cả các yếu tố cần cải thiện)
* B. cải tiến hệ thống thanh toán - are accomplished solely through implementing linkages with payment systems. (Sai vì chỉ đề cập đến hệ thống thanh toán)
* C. thay đổi cơ cấu trong công ty - are accomplished solely through improvements within the organization. (Sai vì chỉ đề cập đến thay đổi cơ cấu trong công ty)
* D. logistics - are accomplished solely through improved links with logistics. (Sai vì chỉ đề cập đến logistics)
A. Thu phí trên các giao dịch thành công: Đây là một lựa chọn tốt vì nó khuyến khích các giao dịch trên sàn và doanh thu của ABC tăng khi các thành viên thành công. Tuy nhiên, có thể khó khăn trong việc theo dõi và tính phí tất cả các giao dịch.
B. Thu phí quảng cáo: Đây là một nguồn doanh thu ổn định và có thể thu hút các thành viên muốn quảng bá sản phẩm/dịch vụ của họ. Nó không phụ thuộc vào việc giao dịch thành công hay không, giúp tạo ra doanh thu dự đoán được.
C. Thu phí tham gia sàn giao dịch: Việc này có thể tạo ra doanh thu ban đầu, nhưng có thể làm giảm số lượng thành viên tham gia, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập.
D. Thu phí khi sử dụng các dịch vụ gia tăng: Đây là một cách tốt để tạo thêm doanh thu từ các thành viên sẵn sàng trả tiền cho các tính năng bổ sung, như phân tích dữ liệu, hỗ trợ khách hàng ưu tiên, hoặc công cụ marketing nâng cao. Nó không ảnh hưởng đến những thành viên chỉ muốn sử dụng các tính năng cơ bản.
Trong các lựa chọn trên, việc kết hợp thu phí quảng cáo và thu phí dịch vụ gia tăng sẽ là một phương pháp tối ưu để vừa thu hút thành viên (vì không có phí tham gia ban đầu cao) vừa có doanh thu ổn định và tăng trưởng (từ quảng cáo và dịch vụ gia tăng).
Vì vậy, đáp án B và D có tính khả thi cao nhất, tuy nhiên, nếu chỉ chọn một đáp án, đáp án B (thu phí quảng cáo) sẽ là đáp án phù hợp hơn cả, vì nó là nguồn doanh thu ổn định và thu hút thành viên hơn là chỉ thu phí dịch vụ gia tăng (chỉ dành cho một số thành viên có nhu cầu đặc biệt).
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm trong kinh doanh và marketing, đặc biệt là trong lĩnh vực phân phối sản phẩm và dịch vụ. Tình huống mô tả việc các đại lý bảo hiểm phản đối việc công ty bán bảo hiểm trực tuyến vì lo ngại ảnh hưởng đến doanh số và quyền lợi của họ. Điều này thể hiện rõ sự xung đột giữa các kênh phân phối khác nhau của công ty (kênh đại lý truyền thống và kênh trực tuyến).
Phân tích các lựa chọn:
- A. “channel conflict” (xung đột kênh): Đây là đáp án chính xác. Xung đột kênh xảy ra khi các kênh phân phối khác nhau của cùng một công ty cạnh tranh với nhau, dẫn đến mâu thuẫn và phản đối từ các bên liên quan. Trong trường hợp này, các đại lý bảo hiểm cảm thấy kênh trực tuyến đang đe dọa đến hoạt động kinh doanh của họ.
- B. “unbundling” (gỡ bỏ): Unbundling là việc tách các sản phẩm hoặc dịch vụ thành các phần nhỏ hơn và bán chúng riêng lẻ. Nó không liên quan trực tiếp đến tình huống được mô tả.
- C. “cybermediation” (trung gian mạng): Cybermediation là việc sử dụng internet làm trung gian trong các giao dịch. Mặc dù công ty sử dụng internet, nhưng vấn đề chính là sự xung đột, không phải việc sử dụng internet làm trung gian.
- D. “hypermediation” (siêu trung gian): Hypermediation là việc sử dụng nhiều trung gian trong một giao dịch. Nó không phù hợp với tình huống này.
Câu hỏi định nghĩa về một hệ thống có khả năng xử lý thông điệp dữ liệu. Trong các lựa chọn được đưa ra, "Hệ thống thông tin" là khái niệm tổng quát nhất bao hàm khả năng gửi, nhận, lưu trữ, hiển thị và xử lý dữ liệu. Các lựa chọn khác như "Hệ thống thương mại điện tử", "Hệ thống thông tin thương mại và thị trường", và "Hệ thống thông tin giao dịch điện tử" là các loại hệ thống thông tin cụ thể, nhưng không bao quát hết tất cả các chức năng được mô tả trong câu hỏi.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.