Trả lời:
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Biển 1: Là biển P.123a – Cấm rẽ trái, nhưng không cấm quay đầu xe (trừ khi có biển phụ hoặc vạch kẻ đường cấm quay đầu).
Biển 2: Là biển R.301e – Cho phép rẽ trái và quay đầu xe, tức là quay đầu hợp lệ.
⇒ Kết luận: Cả hai biển đều không cấm xe quay đầu.
⇒ Đáp án đúng: Cả hai biển.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Biển 1: Là biển P.111a – Cấm xe mô tô, nghĩa là chỉ cấm xe mô tô hai bánh và xe mô tô ba bánh, không cấm xe gắn máy (theo luật, xe gắn máy là loại có vận tốc thiết kế ≤ 50 km/h và dung tích xi-lanh ≤ 50 cm³).
Biển 2: Là biển P.101 – Cấm ô tô, chỉ cấm các loại xe ô tô, không cấm mô tô hay xe gắn máy.
Kết luận: Xe gắn máy được phép đi vào cả hai biển.
⇒ Đáp án đúng: Cả hai biển.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy tắc an toàn giao thông khi sử dụng điện thoại trong lúc điều khiển phương tiện. Việc sử dụng điện thoại (nhắn tin, gọi điện) khi đang lái xe mô tô hoặc ô tô là hành vi gây mất tập trung nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn giao thông rất cao. Luật Giao thông đường bộ Việt Nam nghiêm cấm hành vi này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giảm tốc độ để đảm bảo an toàn với xe phía trước và sử dụng điện thoại để liên lạc." Phương án này là sai. Mặc dù có ý thức giảm tốc độ, nhưng việc sử dụng điện thoại khi xe vẫn đang di chuyển, dù là chậm, vẫn khiến người lái xe mất tập trung vào việc điều khiển phương tiện và quan sát giao thông. Điều này vi phạm nguyên tắc an toàn giao thông và các quy định pháp luật về việc không sử dụng điện thoại khi lái xe.
* Phương án 1: "Giảm tốc độ để dừng xe ở nơi cho phép dừng xe sau đó sử dụng điện thoại để liên lạc." Đây là phương án đúng và an toàn nhất. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bản thân và những người tham gia giao thông khác, khi có nhu cầu sử dụng điện thoại, người lái xe phải chủ động giảm tốc độ, tìm một vị trí an toàn và hợp pháp để dừng đỗ xe (ví dụ: lề đường, bãi đỗ xe) rồi mới thực hiện cuộc gọi hoặc nhắn tin. Hành động này thể hiện sự tuân thủ luật giao thông và ý thức trách nhiệm cao.
* Phương án 2: "Tăng tốc độ để cách xa xe phía sau và sử dụng điện thoại để liên lạc." Phương án này là hoàn toàn sai và cực kỳ nguy hiểm. Việc tăng tốc độ trong khi đang có ý định sử dụng điện thoại sẽ làm tăng nguy cơ mất kiểm soát phương tiện, gây ra tai nạn nghiêm trọng. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy tắc an toàn giao thông.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật, người lái xe phải dừng xe ở nơi cho phép trước khi sử dụng điện thoại.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giảm tốc độ để đảm bảo an toàn với xe phía trước và sử dụng điện thoại để liên lạc." Phương án này là sai. Mặc dù có ý thức giảm tốc độ, nhưng việc sử dụng điện thoại khi xe vẫn đang di chuyển, dù là chậm, vẫn khiến người lái xe mất tập trung vào việc điều khiển phương tiện và quan sát giao thông. Điều này vi phạm nguyên tắc an toàn giao thông và các quy định pháp luật về việc không sử dụng điện thoại khi lái xe.
* Phương án 1: "Giảm tốc độ để dừng xe ở nơi cho phép dừng xe sau đó sử dụng điện thoại để liên lạc." Đây là phương án đúng và an toàn nhất. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bản thân và những người tham gia giao thông khác, khi có nhu cầu sử dụng điện thoại, người lái xe phải chủ động giảm tốc độ, tìm một vị trí an toàn và hợp pháp để dừng đỗ xe (ví dụ: lề đường, bãi đỗ xe) rồi mới thực hiện cuộc gọi hoặc nhắn tin. Hành động này thể hiện sự tuân thủ luật giao thông và ý thức trách nhiệm cao.
* Phương án 2: "Tăng tốc độ để cách xa xe phía sau và sử dụng điện thoại để liên lạc." Phương án này là hoàn toàn sai và cực kỳ nguy hiểm. Việc tăng tốc độ trong khi đang có ý định sử dụng điện thoại sẽ làm tăng nguy cơ mất kiểm soát phương tiện, gây ra tai nạn nghiêm trọng. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy tắc an toàn giao thông.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật, người lái xe phải dừng xe ở nơi cho phép trước khi sử dụng điện thoại.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi xảy ra tai nạn giao thông có người bị thương nghiêm trọng, người lái xe và những người có mặt tại hiện trường có trách nhiệm pháp lý và đạo đức phải thực hiện các công việc sau:
* Ý 1: Thực hiện sơ cứu ban đầu trong trường hợp khẩn cấp; thông báo vụ tai nạn đến cơ quan thi hành pháp luật. Đây là hành động đúng đắn và cần thiết nhất. Theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, khi xảy ra tai nạn, người điều khiển phương tiện và những người liên quan phải dừng ngay phương tiện, giữ nguyên hiện trường, cấp cứu người bị nạn và phải báo ngay cho cơ quan Công an hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất. Việc sơ cứu kịp thời có thể cứu sống hoặc giảm thiểu tổn thương cho người bị nạn. Thông báo cho cơ quan chức năng giúp đảm bảo vụ việc được giải quyết đúng pháp luật, người bị nạn được hỗ trợ y tế chuyên nghiệp và hiện trường được bảo vệ.
* Ý 2: Nhanh chóng lái xe gây tai nạn hoặc đi nhờ xe khác ra khỏi hiện trường vụ tai nạn. Đây là hành vi bỏ trốn khỏi hiện trường, là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Hành vi này không chỉ thể hiện sự vô trách nhiệm mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc rời khỏi hiện trường sẽ gây khó khăn cho công tác điều tra, cấp cứu và xử lý vụ việc.
* Ý 3: Cả ý 1 và ý 2. Vì ý 2 là sai hoàn toàn, nên việc kết hợp cả hai ý này cũng là sai.
Kết luận: Chỉ có ý 1 là đúng và phù hợp với quy định của pháp luật cũng như đạo đức xã hội.
* Ý 1: Thực hiện sơ cứu ban đầu trong trường hợp khẩn cấp; thông báo vụ tai nạn đến cơ quan thi hành pháp luật. Đây là hành động đúng đắn và cần thiết nhất. Theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, khi xảy ra tai nạn, người điều khiển phương tiện và những người liên quan phải dừng ngay phương tiện, giữ nguyên hiện trường, cấp cứu người bị nạn và phải báo ngay cho cơ quan Công an hoặc Ủy ban nhân dân nơi gần nhất. Việc sơ cứu kịp thời có thể cứu sống hoặc giảm thiểu tổn thương cho người bị nạn. Thông báo cho cơ quan chức năng giúp đảm bảo vụ việc được giải quyết đúng pháp luật, người bị nạn được hỗ trợ y tế chuyên nghiệp và hiện trường được bảo vệ.
* Ý 2: Nhanh chóng lái xe gây tai nạn hoặc đi nhờ xe khác ra khỏi hiện trường vụ tai nạn. Đây là hành vi bỏ trốn khỏi hiện trường, là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Hành vi này không chỉ thể hiện sự vô trách nhiệm mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc rời khỏi hiện trường sẽ gây khó khăn cho công tác điều tra, cấp cứu và xử lý vụ việc.
* Ý 3: Cả ý 1 và ý 2. Vì ý 2 là sai hoàn toàn, nên việc kết hợp cả hai ý này cũng là sai.
Kết luận: Chỉ có ý 1 là đúng và phù hợp với quy định của pháp luật cũng như đạo đức xã hội.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo quy định tại Điểm c, Khoản 3, Điều 18 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khi dừng xe, đỗ xe trên đường phố hẹp, người lái xe phải dừng, đỗ xe ở vị trí cách xe ô tô đang đỗ bên kia đường tối thiểu 20 mét. Quy định này nhằm đảm bảo đủ không gian cho các phương tiện khác có thể lưu thông an toàn, tránh gây cản trở giao thông và giảm thiểu nguy cơ va chạm. Nếu khoảng cách nhỏ hơn 20 mét, đặc biệt là trên các tuyến đường hẹp, việc di chuyển của các xe ngược chiều hoặc xe có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn, dễ dẫn đến ùn tắc hoặc tai nạn giao thông. Do đó, phương án 20 mét là đáp án đúng và phù hợp với luật định để đảm bảo an toàn giao thông.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phòng ngừa tai nạn giao thông, người lái xe phải luôn chú ý quan sát và điều chỉnh tốc độ phù hợp với điều kiện đường sá và các tình huống có thể xảy ra. Trong các trường hợp được đưa ra:
* Phương án 0: Gặp biển báo nguy hiểm trên đường. Đây là đáp án đúng. Biển báo nguy hiểm có tác dụng cảnh báo người tham gia giao thông về những đoạn đường có thể xảy ra nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật, tình huống bất ngờ. Khi gặp các biển báo này, người lái xe bắt buộc phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép đến mức cần thiết, chú ý quan sát kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng các phương án xử lý để phòng ngừa tai nạn. Ví dụ: biển báo đường cong nguy hiểm, đường đèo dốc, có trẻ em, công trường đang thi công, v.v.
* Phương án 1: Gặp biển chỉ dẫn trên đường. Biển chỉ dẫn cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho người lái xe (ví dụ: hướng đi, khoảng cách, nơi đỗ xe). Mặc dù cần tuân thủ biển chỉ dẫn, nhưng việc gặp biển chỉ dẫn không trực tiếp yêu cầu phải giảm tốc độ và chuẩn bị sẵn sàng phòng ngừa tai nạn như khi gặp biển báo nguy hiểm.
* Phương án 2: Gặp biển báo hết mọi lệnh cấm. Biển báo này cho biết các lệnh cấm trước đó (như cấm vượt, cấm dừng, cấm đỗ) đã hết hiệu lực. Việc gặp biển này không đồng nghĩa với việc phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn mà có thể cho phép người lái xe trở lại trạng thái lái xe bình thường (trong giới hạn cho phép).
* Phương án 3: Gặp biển báo hết hạn chế tốc độ tối đa cho phép. Biển báo này có nghĩa là giới hạn tốc độ tối đa trước đó đã được dỡ bỏ. Người lái xe có thể tăng tốc độ lên mức tối đa cho phép chung trên đoạn đường đó (nếu an toàn), chứ không phải là phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn.
Như vậy, chỉ có biển báo nguy hiểm mới trực tiếp yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ, chú ý quan sát và chuẩn bị sẵn sàng để phòng ngừa tai nạn.
* Phương án 0: Gặp biển báo nguy hiểm trên đường. Đây là đáp án đúng. Biển báo nguy hiểm có tác dụng cảnh báo người tham gia giao thông về những đoạn đường có thể xảy ra nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật, tình huống bất ngờ. Khi gặp các biển báo này, người lái xe bắt buộc phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép đến mức cần thiết, chú ý quan sát kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng các phương án xử lý để phòng ngừa tai nạn. Ví dụ: biển báo đường cong nguy hiểm, đường đèo dốc, có trẻ em, công trường đang thi công, v.v.
* Phương án 1: Gặp biển chỉ dẫn trên đường. Biển chỉ dẫn cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho người lái xe (ví dụ: hướng đi, khoảng cách, nơi đỗ xe). Mặc dù cần tuân thủ biển chỉ dẫn, nhưng việc gặp biển chỉ dẫn không trực tiếp yêu cầu phải giảm tốc độ và chuẩn bị sẵn sàng phòng ngừa tai nạn như khi gặp biển báo nguy hiểm.
* Phương án 2: Gặp biển báo hết mọi lệnh cấm. Biển báo này cho biết các lệnh cấm trước đó (như cấm vượt, cấm dừng, cấm đỗ) đã hết hiệu lực. Việc gặp biển này không đồng nghĩa với việc phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn mà có thể cho phép người lái xe trở lại trạng thái lái xe bình thường (trong giới hạn cho phép).
* Phương án 3: Gặp biển báo hết hạn chế tốc độ tối đa cho phép. Biển báo này có nghĩa là giới hạn tốc độ tối đa trước đó đã được dỡ bỏ. Người lái xe có thể tăng tốc độ lên mức tối đa cho phép chung trên đoạn đường đó (nếu an toàn), chứ không phải là phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn.
Như vậy, chỉ có biển báo nguy hiểm mới trực tiếp yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ, chú ý quan sát và chuẩn bị sẵn sàng để phòng ngừa tai nạn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng
.png)
.png)