Khi dừng, đỗ xe trên đường phố hẹp, người lái xe ô tô phải dừng, đỗ xe ở vị trí cách xe ô tô đang đỗ bên kia đường khoảng cách tối thiểu là bao nhiêu mét trong các trường hợp dưới đây để đảm bảo an toàn giao thông?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Theo quy định tại Điểm c, Khoản 3, Điều 18 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khi dừng xe, đỗ xe trên đường phố hẹp, người lái xe phải dừng, đỗ xe ở vị trí cách xe ô tô đang đỗ bên kia đường tối thiểu 20 mét. Quy định này nhằm đảm bảo đủ không gian cho các phương tiện khác có thể lưu thông an toàn, tránh gây cản trở giao thông và giảm thiểu nguy cơ va chạm. Nếu khoảng cách nhỏ hơn 20 mét, đặc biệt là trên các tuyến đường hẹp, việc di chuyển của các xe ngược chiều hoặc xe có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn, dễ dẫn đến ùn tắc hoặc tai nạn giao thông. Do đó, phương án 20 mét là đáp án đúng và phù hợp với luật định để đảm bảo an toàn giao thông.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phòng ngừa tai nạn giao thông, người lái xe phải luôn chú ý quan sát và điều chỉnh tốc độ phù hợp với điều kiện đường sá và các tình huống có thể xảy ra. Trong các trường hợp được đưa ra:
* Phương án 0: Gặp biển báo nguy hiểm trên đường. Đây là đáp án đúng. Biển báo nguy hiểm có tác dụng cảnh báo người tham gia giao thông về những đoạn đường có thể xảy ra nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật, tình huống bất ngờ. Khi gặp các biển báo này, người lái xe bắt buộc phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép đến mức cần thiết, chú ý quan sát kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng các phương án xử lý để phòng ngừa tai nạn. Ví dụ: biển báo đường cong nguy hiểm, đường đèo dốc, có trẻ em, công trường đang thi công, v.v.
* Phương án 1: Gặp biển chỉ dẫn trên đường. Biển chỉ dẫn cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho người lái xe (ví dụ: hướng đi, khoảng cách, nơi đỗ xe). Mặc dù cần tuân thủ biển chỉ dẫn, nhưng việc gặp biển chỉ dẫn không trực tiếp yêu cầu phải giảm tốc độ và chuẩn bị sẵn sàng phòng ngừa tai nạn như khi gặp biển báo nguy hiểm.
* Phương án 2: Gặp biển báo hết mọi lệnh cấm. Biển báo này cho biết các lệnh cấm trước đó (như cấm vượt, cấm dừng, cấm đỗ) đã hết hiệu lực. Việc gặp biển này không đồng nghĩa với việc phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn mà có thể cho phép người lái xe trở lại trạng thái lái xe bình thường (trong giới hạn cho phép).
* Phương án 3: Gặp biển báo hết hạn chế tốc độ tối đa cho phép. Biển báo này có nghĩa là giới hạn tốc độ tối đa trước đó đã được dỡ bỏ. Người lái xe có thể tăng tốc độ lên mức tối đa cho phép chung trên đoạn đường đó (nếu an toàn), chứ không phải là phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn.
Như vậy, chỉ có biển báo nguy hiểm mới trực tiếp yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ, chú ý quan sát và chuẩn bị sẵn sàng để phòng ngừa tai nạn.
* Phương án 0: Gặp biển báo nguy hiểm trên đường. Đây là đáp án đúng. Biển báo nguy hiểm có tác dụng cảnh báo người tham gia giao thông về những đoạn đường có thể xảy ra nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật, tình huống bất ngờ. Khi gặp các biển báo này, người lái xe bắt buộc phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép đến mức cần thiết, chú ý quan sát kỹ lưỡng và chuẩn bị sẵn sàng các phương án xử lý để phòng ngừa tai nạn. Ví dụ: biển báo đường cong nguy hiểm, đường đèo dốc, có trẻ em, công trường đang thi công, v.v.
* Phương án 1: Gặp biển chỉ dẫn trên đường. Biển chỉ dẫn cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho người lái xe (ví dụ: hướng đi, khoảng cách, nơi đỗ xe). Mặc dù cần tuân thủ biển chỉ dẫn, nhưng việc gặp biển chỉ dẫn không trực tiếp yêu cầu phải giảm tốc độ và chuẩn bị sẵn sàng phòng ngừa tai nạn như khi gặp biển báo nguy hiểm.
* Phương án 2: Gặp biển báo hết mọi lệnh cấm. Biển báo này cho biết các lệnh cấm trước đó (như cấm vượt, cấm dừng, cấm đỗ) đã hết hiệu lực. Việc gặp biển này không đồng nghĩa với việc phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn mà có thể cho phép người lái xe trở lại trạng thái lái xe bình thường (trong giới hạn cho phép).
* Phương án 3: Gặp biển báo hết hạn chế tốc độ tối đa cho phép. Biển báo này có nghĩa là giới hạn tốc độ tối đa trước đó đã được dỡ bỏ. Người lái xe có thể tăng tốc độ lên mức tối đa cho phép chung trên đoạn đường đó (nếu an toàn), chứ không phải là phải giảm tốc độ để phòng ngừa tai nạn.
Như vậy, chỉ có biển báo nguy hiểm mới trực tiếp yêu cầu người lái xe phải giảm tốc độ, chú ý quan sát và chuẩn bị sẵn sàng để phòng ngừa tai nạn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đường bộ trong khu vực đông dân cư là một khái niệm cốt lõi trong Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng các quy tắc về tốc độ và an toàn giao thông. Theo quy định hiện hành, đường bộ trong khu vực đông dân cư được định nghĩa là đoạn đường bộ nằm trong khu vực nội thành phố, nội thị xã, nội thị trấn và những đoạn đường có đông dân cư sinh sống sát dọc theo đường, có các hoạt động ảnh hưởng đến an toàn giao thông. Đặc điểm nhận biết chính của các đoạn đường này là sự hiện diện của biển báo hiệu "Bắt đầu khu đông dân cư" (biển 420) và "Hết khu đông dân cư" (biển 421) theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Là đoạn đường nằm trong khu công nghiệp có đông người và phương tiện tham gia giao thông và được xác định cụ thể bằng biển chỉ dẫn địa giới." Phương án này không chính xác. Khu công nghiệp, dù có đông người và phương tiện, không mặc định được coi là khu đông dân cư theo luật giao thông. Hơn nữa, việc xác định bằng biển chỉ dẫn địa giới (thường là biển báo địa danh hành chính) không phải là cách để xác định khu đông dân cư theo quy định giao thông.
* Phương án 1: "Là đoạn đường bộ nằm trong khu vực nội thành phố, nội thị xã, nội thị trấn và những đoạn đường có đông dân cư sinh sống sát dọc theo đường, có các hoạt động ảnh hưởng đến an toàn giao thông; được xác định bằng biển báo hiệu là đường khu đông dân cư." Phương án này hoàn toàn chính xác. Nó bao gồm đầy đủ các yếu tố cấu thành định nghĩa về khu đông dân cư theo pháp luật giao thông đường bộ, từ các khu vực đô thị trung tâm đến các đoạn đường có mật độ dân cư cao và được xác định rõ ràng bằng biển báo hiệu chuyên dụng.
* Phương án 2: "Là đoạn đường nằm ngoài khu vực nội thành phố, nội thị xã có đông người và phương tiện tham gia giao thông và được xác định cụ thể bằng biển chỉ dẫn địa giới." Phương án này sai. Việc loại trừ các khu vực nội thành phố, nội thị xã là không đúng, vì đây chính là những nơi điển hình của khu đông dân cư. Tương tự như phương án 0, việc xác định bằng biển chỉ dẫn địa giới cũng không phù hợp với quy định về báo hiệu khu đông dân cư.
Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất, phản ánh chính xác định nghĩa về đường bộ trong khu vực đông dân cư theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Là đoạn đường nằm trong khu công nghiệp có đông người và phương tiện tham gia giao thông và được xác định cụ thể bằng biển chỉ dẫn địa giới." Phương án này không chính xác. Khu công nghiệp, dù có đông người và phương tiện, không mặc định được coi là khu đông dân cư theo luật giao thông. Hơn nữa, việc xác định bằng biển chỉ dẫn địa giới (thường là biển báo địa danh hành chính) không phải là cách để xác định khu đông dân cư theo quy định giao thông.
* Phương án 1: "Là đoạn đường bộ nằm trong khu vực nội thành phố, nội thị xã, nội thị trấn và những đoạn đường có đông dân cư sinh sống sát dọc theo đường, có các hoạt động ảnh hưởng đến an toàn giao thông; được xác định bằng biển báo hiệu là đường khu đông dân cư." Phương án này hoàn toàn chính xác. Nó bao gồm đầy đủ các yếu tố cấu thành định nghĩa về khu đông dân cư theo pháp luật giao thông đường bộ, từ các khu vực đô thị trung tâm đến các đoạn đường có mật độ dân cư cao và được xác định rõ ràng bằng biển báo hiệu chuyên dụng.
* Phương án 2: "Là đoạn đường nằm ngoài khu vực nội thành phố, nội thị xã có đông người và phương tiện tham gia giao thông và được xác định cụ thể bằng biển chỉ dẫn địa giới." Phương án này sai. Việc loại trừ các khu vực nội thành phố, nội thị xã là không đúng, vì đây chính là những nơi điển hình của khu đông dân cư. Tương tự như phương án 0, việc xác định bằng biển chỉ dẫn địa giới cũng không phù hợp với quy định về báo hiệu khu đông dân cư.
Vì vậy, phương án 1 là đáp án đúng nhất, phản ánh chính xác định nghĩa về đường bộ trong khu vực đông dân cư theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quyền ưu tiên của các phương tiện giao thông tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt hoặc cầu đường bộ đi chung với đường sắt. Đây là một quy tắc giao thông quan trọng nhằm đảm bảo an toàn, do đặc thù của phương tiện giao thông đường sắt có quán tính lớn và khó dừng khẩn cấp.
Theo Điều 24 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 về "Nhường đường tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt", quy định rõ:
* "Tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt, cầu đường bộ đi chung với đường sắt thì phương tiện giao thông đường sắt được quyền ưu tiên đi trước."
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Phương tiện nào bên phải không vướng." – Đây là quy tắc nhường đường tại giao lộ không có biển báo ưu tiên hoặc đèn tín hiệu, nhưng không áp dụng cho giao cắt với đường sắt. Tại giao cắt với đường sắt, phương tiện đường sắt luôn có quyền ưu tiên tuyệt đối.
* Phương án 1: "Phương tiện nào ra tín hiệu xin đường trước." – Việc ra tín hiệu xin đường không phải là yếu tố quyết định quyền ưu tiên tại các giao lộ, đặc biệt là tại giao cắt với đường sắt. Quyền ưu tiên được quy định rõ ràng trong luật.
* Phương án 2: "Phương tiện giao thông đường sắt." – Đây là đáp án chính xác. Luật Giao thông đường bộ quy định rõ ràng phương tiện giao thông đường sắt luôn được ưu tiên đi trước tại các điểm giao cắt với đường bộ, bất kể tình huống cụ thể nào khác (như có tín hiệu, có rào chắn hay không). Các phương tiện đường bộ phải dừng lại và nhường đường cho tàu hỏa đi qua.
Vì vậy, phương tiện giao thông đường sắt luôn có quyền ưu tiên đi trước trong trường hợp này.
Theo Điều 24 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 về "Nhường đường tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt", quy định rõ:
* "Tại nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt, cầu đường bộ đi chung với đường sắt thì phương tiện giao thông đường sắt được quyền ưu tiên đi trước."
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Phương tiện nào bên phải không vướng." – Đây là quy tắc nhường đường tại giao lộ không có biển báo ưu tiên hoặc đèn tín hiệu, nhưng không áp dụng cho giao cắt với đường sắt. Tại giao cắt với đường sắt, phương tiện đường sắt luôn có quyền ưu tiên tuyệt đối.
* Phương án 1: "Phương tiện nào ra tín hiệu xin đường trước." – Việc ra tín hiệu xin đường không phải là yếu tố quyết định quyền ưu tiên tại các giao lộ, đặc biệt là tại giao cắt với đường sắt. Quyền ưu tiên được quy định rõ ràng trong luật.
* Phương án 2: "Phương tiện giao thông đường sắt." – Đây là đáp án chính xác. Luật Giao thông đường bộ quy định rõ ràng phương tiện giao thông đường sắt luôn được ưu tiên đi trước tại các điểm giao cắt với đường bộ, bất kể tình huống cụ thể nào khác (như có tín hiệu, có rào chắn hay không). Các phương tiện đường bộ phải dừng lại và nhường đường cho tàu hỏa đi qua.
Vì vậy, phương tiện giao thông đường sắt luôn có quyền ưu tiên đi trước trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo Điều 58 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khi điều khiển phương tiện tham gia giao thông, người lái xe phải mang theo các giấy tờ sau:
1. Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển. Đây là giấy tờ chứng nhận người lái xe đã được cấp phép và đủ điều kiện để điều khiển loại phương tiện đó.
2. Đăng ký xe (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký xe). Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và thông tin pháp lý của phương tiện.
3. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới. Giấy tờ này chứng minh phương tiện đã được kiểm tra và đạt tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
4. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (thường gọi là bảo hiểm bắt buộc hoặc bảo hiểm TNDS). Đây là loại bảo hiểm bắt buộc nhằm bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do lỗi của chủ xe gây ra.
5. Giấy phép vận chuyển (nếu loại xe đó cần phải có). Giấy tờ này áp dụng cho các loại xe kinh doanh vận tải hoặc xe chuyên dụng theo quy định pháp luật.
Đồng thời, tất cả các giấy tờ này phải còn giá trị sử dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giấy chứng nhận tốt nghiệp khoá đào tạo của hạng xe đang điều khiển" không phải là giấy tờ cần mang theo khi lái xe. "Giấy phép lưu hành xe" là một khái niệm không chính xác hoặc đã lỗi thời trong quy định hiện hành.
* Phương án 1: "Lệnh vận chuyển" và "giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe cơ giới sau khi cải tạo" là những giấy tờ quá cụ thể hoặc không phải là yêu cầu chung cho mọi người lái xe. "Lệnh vận chuyển" chỉ áp dụng cho một số loại hình vận tải nhất định, còn giấy chứng nhận kiểm tra sau cải tạo không phải là giấy tờ kiểm định định kỳ chung.
* Phương án 2: Liệt kê đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ bắt buộc theo quy định của pháp luật hiện hành: Giấy phép lái xe, đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, và giấy phép vận chuyển (nếu có), cùng với điều kiện quan trọng là các giấy tờ phải còn giá trị sử dụng. Đây là phương án đúng và đầy đủ nhất.
1. Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển. Đây là giấy tờ chứng nhận người lái xe đã được cấp phép và đủ điều kiện để điều khiển loại phương tiện đó.
2. Đăng ký xe (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký xe). Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và thông tin pháp lý của phương tiện.
3. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới. Giấy tờ này chứng minh phương tiện đã được kiểm tra và đạt tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
4. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (thường gọi là bảo hiểm bắt buộc hoặc bảo hiểm TNDS). Đây là loại bảo hiểm bắt buộc nhằm bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do lỗi của chủ xe gây ra.
5. Giấy phép vận chuyển (nếu loại xe đó cần phải có). Giấy tờ này áp dụng cho các loại xe kinh doanh vận tải hoặc xe chuyên dụng theo quy định pháp luật.
Đồng thời, tất cả các giấy tờ này phải còn giá trị sử dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giấy chứng nhận tốt nghiệp khoá đào tạo của hạng xe đang điều khiển" không phải là giấy tờ cần mang theo khi lái xe. "Giấy phép lưu hành xe" là một khái niệm không chính xác hoặc đã lỗi thời trong quy định hiện hành.
* Phương án 1: "Lệnh vận chuyển" và "giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe cơ giới sau khi cải tạo" là những giấy tờ quá cụ thể hoặc không phải là yêu cầu chung cho mọi người lái xe. "Lệnh vận chuyển" chỉ áp dụng cho một số loại hình vận tải nhất định, còn giấy chứng nhận kiểm tra sau cải tạo không phải là giấy tờ kiểm định định kỳ chung.
* Phương án 2: Liệt kê đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ bắt buộc theo quy định của pháp luật hiện hành: Giấy phép lái xe, đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, và giấy phép vận chuyển (nếu có), cùng với điều kiện quan trọng là các giấy tờ phải còn giá trị sử dụng. Đây là phương án đúng và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các hành vi như buông cả hai tay khi điều khiển xe, sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác hoặc vật khác, và sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy đều là những hành vi cực kỳ nguy hiểm, gây mất an toàn giao thông cho bản thân người điều khiển và những người tham gia giao thông khác.
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam (cụ thể là Khoản 3, Điều 30 về "Người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy"), các hành vi này bị nghiêm cấm:
* Buông cả hai tay: Gây mất khả năng kiểm soát tay lái, dễ dẫn đến tai nạn.
* Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác: Gây mất thăng bằng, cản trở tầm nhìn và khả năng xử lý tình huống, tiềm ẩn nguy cơ va chạm.
* Sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy: Gây mất ổn định xe, làm hư hại mặt đường, tạo ra tiếng ồn lớn và có thể gây tai nạn do mất lái hoặc vướng vào chướng ngại vật.
Vì vậy, tất cả các hành vi được nêu trong câu hỏi đều không được phép thực hiện khi tham gia giao thông, nhằm đảm bảo an toàn cho mọi người.
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam (cụ thể là Khoản 3, Điều 30 về "Người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy"), các hành vi này bị nghiêm cấm:
* Buông cả hai tay: Gây mất khả năng kiểm soát tay lái, dễ dẫn đến tai nạn.
* Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác: Gây mất thăng bằng, cản trở tầm nhìn và khả năng xử lý tình huống, tiềm ẩn nguy cơ va chạm.
* Sử dụng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy: Gây mất ổn định xe, làm hư hại mặt đường, tạo ra tiếng ồn lớn và có thể gây tai nạn do mất lái hoặc vướng vào chướng ngại vật.
Vì vậy, tất cả các hành vi được nêu trong câu hỏi đều không được phép thực hiện khi tham gia giao thông, nhằm đảm bảo an toàn cho mọi người.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng
.png)
.png)
.png)