Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa về 'bệnh không lây'. Bệnh không lây (Non-communicable diseases - NCDs) là những bệnh không lây truyền từ người này sang người khác. Chúng thường là các bệnh mãn tính, tiến triển chậm và có nguyên nhân phức hợp, bao gồm yếu tố di truyền, lối sống (như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, hút thuốc, uống rượu) và các yếu tố môi trường. Các ví dụ phổ biến bao gồm bệnh tim mạch, ung thư, đái tháo đường, bệnh hô hấp mãn tính và rối loạn tâm thần. Khác với bệnh truyền nhiễm (như cúm, lao, COVID-19), bệnh không lây không thể bị bắt hoặc lây lan trực tiếp qua tiếp xúc thông thường, dịch tiết hay vật trung gian. Việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh không lây tập trung vào việc thay đổi các yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống và môi trường, cũng như quản lý bệnh hiệu quả để giảm thiểu biến chứng và tử vong.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu giải thích khái niệm 'Dự phòng cấp 2' và đưa ra ví dụ minh họa.
Phân tích khái niệm 'Dự phòng cấp 2':
Trong lĩnh vực y tế, 'dự phòng' thường được chia thành các cấp độ. Cấp 1 là phòng ngừa ban đầu (ngăn ngừa bệnh tật xảy ra lần đầu). Cấp 2, còn gọi là dự phòng thứ phát, tập trung vào việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời ở những người đã mắc bệnh ở giai đoạn sớm, nhằm mục đích làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa biến chứng hoặc tái phát, và cải thiện tiên lượng.
Giải thích chi tiết 'Dự phòng cấp 2':
Dự phòng cấp 2 (dự phòng thứ phát) là các biện pháp nhằm phát hiện sớm bệnh hoặc tình trạng bệnh lý ở những người đã có yếu tố nguy cơ hoặc đang ở giai đoạn đầu của bệnh, mà bản thân họ có thể chưa có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng còn nhẹ. Mục tiêu chính của dự phòng cấp 2 là:
1. Phát hiện sớm: Thông qua các hoạt động sàng lọc, tầm soát định kỳ.
2. Điều trị kịp thời: Ngay khi phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, can thiệp y tế sẽ hiệu quả hơn và ít tốn kém hơn.
3. Ngăn ngừa biến chứng: Giảm thiểu nguy cơ bệnh tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
4. Kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống: Giúp người bệnh duy trì sức khỏe tốt hơn, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.
Ví dụ minh họa:
* Tầm soát ung thư vú ở phụ nữ: Phụ nữ ở độ tuổi nhất định (ví dụ: từ 40 tuổi trở lên) được khuyến cáo thực hiện chụp nhũ ảnh định kỳ hàng năm. Đây là hoạt động sàng lọc nhằm phát hiện sớm ung thư vú khi khối u còn nhỏ, chưa di căn, giúp việc điều trị hiệu quả hơn. Nếu không tầm soát, ung thư có thể phát triển âm thầm đến giai đoạn muộn.
* Kiểm tra đường huyết định kỳ cho người có nguy cơ đái tháo đường: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường, thừa cân, béo phì, ít vận động... cần được kiểm tra đường huyết định kỳ. Nếu phát hiện sớm tình trạng tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường giai đoạn đầu, người bệnh có thể điều chỉnh lối sống (ăn uống, tập thể dục) hoặc dùng thuốc để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa các biến chứng về tim mạch, thận, mắt, thần kinh.
* Đo huyết áp định kỳ: Người lớn tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch nên đo huyết áp thường xuyên. Phát hiện sớm tăng huyết áp và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, suy thận.
* Sàng lọc HIV: Thực hiện xét nghiệm HIV cho những người có hành vi nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp người nhiễm tiếp cận điều trị ARV sớm, duy trì sức khỏe và giảm khả năng lây truyền virus.
Phân tích khái niệm 'Dự phòng cấp 2':
Trong lĩnh vực y tế, 'dự phòng' thường được chia thành các cấp độ. Cấp 1 là phòng ngừa ban đầu (ngăn ngừa bệnh tật xảy ra lần đầu). Cấp 2, còn gọi là dự phòng thứ phát, tập trung vào việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời ở những người đã mắc bệnh ở giai đoạn sớm, nhằm mục đích làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa biến chứng hoặc tái phát, và cải thiện tiên lượng.
Giải thích chi tiết 'Dự phòng cấp 2':
Dự phòng cấp 2 (dự phòng thứ phát) là các biện pháp nhằm phát hiện sớm bệnh hoặc tình trạng bệnh lý ở những người đã có yếu tố nguy cơ hoặc đang ở giai đoạn đầu của bệnh, mà bản thân họ có thể chưa có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng còn nhẹ. Mục tiêu chính của dự phòng cấp 2 là:
1. Phát hiện sớm: Thông qua các hoạt động sàng lọc, tầm soát định kỳ.
2. Điều trị kịp thời: Ngay khi phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, can thiệp y tế sẽ hiệu quả hơn và ít tốn kém hơn.
3. Ngăn ngừa biến chứng: Giảm thiểu nguy cơ bệnh tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
4. Kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống: Giúp người bệnh duy trì sức khỏe tốt hơn, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.
Ví dụ minh họa:
* Tầm soát ung thư vú ở phụ nữ: Phụ nữ ở độ tuổi nhất định (ví dụ: từ 40 tuổi trở lên) được khuyến cáo thực hiện chụp nhũ ảnh định kỳ hàng năm. Đây là hoạt động sàng lọc nhằm phát hiện sớm ung thư vú khi khối u còn nhỏ, chưa di căn, giúp việc điều trị hiệu quả hơn. Nếu không tầm soát, ung thư có thể phát triển âm thầm đến giai đoạn muộn.
* Kiểm tra đường huyết định kỳ cho người có nguy cơ đái tháo đường: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường, thừa cân, béo phì, ít vận động... cần được kiểm tra đường huyết định kỳ. Nếu phát hiện sớm tình trạng tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường giai đoạn đầu, người bệnh có thể điều chỉnh lối sống (ăn uống, tập thể dục) hoặc dùng thuốc để kiểm soát bệnh, ngăn ngừa các biến chứng về tim mạch, thận, mắt, thần kinh.
* Đo huyết áp định kỳ: Người lớn tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch nên đo huyết áp thường xuyên. Phát hiện sớm tăng huyết áp và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, suy thận.
* Sàng lọc HIV: Thực hiện xét nghiệm HIV cho những người có hành vi nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp người nhiễm tiếp cận điều trị ARV sớm, duy trì sức khỏe và giảm khả năng lây truyền virus.
Lời giải:
Dự phòng cấp 3 (còn gọi là Disaster Recovery cấp 3 hoặc DR cấp 3) là mức độ cao nhất của kế hoạch khắc phục thảm họa. Nó tập trung vào việc khôi phục toàn bộ hoạt động kinh doanh và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin sau một sự cố nghiêm trọng hoặc thảm họa trên diện rộng. Mục tiêu chính là giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) xuống mức tối thiểu, thường là vài phút hoặc thậm chí là gần như bằng không (zero downtime), và đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh. Điều này đòi hỏi việc thiết lập các trung tâm dữ liệu dự phòng ở các địa điểm địa lý khác nhau, với khả năng chuyển đổi dự phòng tự động và tức thời khi có sự cố xảy ra ở trung tâm chính.
Ví dụ:
Một sàn giao dịch chứng khoán toàn cầu duy trì hoạt động 24/7. Họ có hai trung tâm dữ liệu chính đặt ở hai lục địa khác nhau và hoạt động song song. Dữ liệu được đồng bộ hóa liên tục giữa hai trung tâm. Nếu một trung tâm bị tê liệt do thiên tai, toàn bộ hoạt động sẽ tự động chuyển sang trung tâm còn lại trong vòng vài giây mà người dùng không hề hay biết, đảm bảo giao dịch diễn ra liên tục.
Ví dụ:
Một sàn giao dịch chứng khoán toàn cầu duy trì hoạt động 24/7. Họ có hai trung tâm dữ liệu chính đặt ở hai lục địa khác nhau và hoạt động song song. Dữ liệu được đồng bộ hóa liên tục giữa hai trung tâm. Nếu một trung tâm bị tê liệt do thiên tai, toàn bộ hoạt động sẽ tự động chuyển sang trung tâm còn lại trong vòng vài giây mà người dùng không hề hay biết, đảm bảo giao dịch diễn ra liên tục.
Lời giải:
Câu hỏi 'Nguyên nhân của vấn đề sức khỏe là gì?' là một câu hỏi mở, yêu cầu người trả lời phân tích và liệt kê các yếu tố dẫn đến các tình trạng sức khỏe không mong muốn. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau. Các nguyên nhân có thể được phân loại rộng rãi thành các nhóm chính như sau:
1. Yếu tố di truyền: Một số bệnh tật có nguồn gốc từ gen di truyền, được truyền từ cha mẹ sang con cái. Ví dụ bao gồm bệnh rối loạn chuyển hóa di truyền, một số loại ung thư di truyền, hoặc các hội chứng bẩm sinh.
2. Yếu tố môi trường: Bao gồm các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học trong môi trường sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Ví dụ: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, tiếp xúc với hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, kim loại nặng), bức xạ, tiếng ồn quá mức, điều kiện vệ sinh kém.
3. Yếu tố lối sống: Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến và có thể thay đổi được. Bao gồm:
* Chế độ ăn uống: Ăn uống không lành mạnh, mất cân đối dinh dưỡng (thiếu vitamin, khoáng chất; thừa chất béo, đường, muối), ăn thực phẩm bẩn, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
* Hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động, lười tập thể dục dẫn đến thừa cân, béo phì, các bệnh tim mạch, tiểu đường.
* Thói quen có hại: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, sử dụng chất kích thích, thiếu ngủ, căng thẳng kéo dài (stress).
* Vệ sinh cá nhân: Không giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
4. Yếu tố sinh học (vi sinh vật gây bệnh): Các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh truyền nhiễm.
5. Yếu tố hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe: Sự thiếu tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng, chẩn đoán và điều trị chậm trễ, hoặc các sai sót y khoa cũng có thể góp phần vào các vấn đề sức khỏe.
6. Yếu tố tâm lý - xã hội: Căng thẳng tinh thần, các vấn đề về sức khỏe tâm thần, tình trạng kinh tế xã hội khó khăn, thiếu sự hỗ trợ xã hội cũng ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần tổng hợp và phân tích các yếu tố trên, có thể minh họa bằng các ví dụ cụ thể cho từng loại nguyên nhân. Do câu hỏi là dạng tự luận và không có đáp án được cung cấp sẵn, nên không thể xác định 'đáp án đúng' theo dạng trắc nghiệm. Tuy nhiên, một câu trả lời được đánh giá là tốt nếu nó bao quát được nhiều nhóm nguyên nhân chính và giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa nguyên nhân và vấn đề sức khỏe.
1. Yếu tố di truyền: Một số bệnh tật có nguồn gốc từ gen di truyền, được truyền từ cha mẹ sang con cái. Ví dụ bao gồm bệnh rối loạn chuyển hóa di truyền, một số loại ung thư di truyền, hoặc các hội chứng bẩm sinh.
2. Yếu tố môi trường: Bao gồm các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học trong môi trường sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Ví dụ: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, tiếp xúc với hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, kim loại nặng), bức xạ, tiếng ồn quá mức, điều kiện vệ sinh kém.
3. Yếu tố lối sống: Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến và có thể thay đổi được. Bao gồm:
* Chế độ ăn uống: Ăn uống không lành mạnh, mất cân đối dinh dưỡng (thiếu vitamin, khoáng chất; thừa chất béo, đường, muối), ăn thực phẩm bẩn, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
* Hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động, lười tập thể dục dẫn đến thừa cân, béo phì, các bệnh tim mạch, tiểu đường.
* Thói quen có hại: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, sử dụng chất kích thích, thiếu ngủ, căng thẳng kéo dài (stress).
* Vệ sinh cá nhân: Không giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
4. Yếu tố sinh học (vi sinh vật gây bệnh): Các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng có thể xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh truyền nhiễm.
5. Yếu tố hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe: Sự thiếu tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng, chẩn đoán và điều trị chậm trễ, hoặc các sai sót y khoa cũng có thể góp phần vào các vấn đề sức khỏe.
6. Yếu tố tâm lý - xã hội: Căng thẳng tinh thần, các vấn đề về sức khỏe tâm thần, tình trạng kinh tế xã hội khó khăn, thiếu sự hỗ trợ xã hội cũng ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Để trả lời câu hỏi này, người học cần tổng hợp và phân tích các yếu tố trên, có thể minh họa bằng các ví dụ cụ thể cho từng loại nguyên nhân. Do câu hỏi là dạng tự luận và không có đáp án được cung cấp sẵn, nên không thể xác định 'đáp án đúng' theo dạng trắc nghiệm. Tuy nhiên, một câu trả lời được đánh giá là tốt nếu nó bao quát được nhiều nhóm nguyên nhân chính và giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa nguyên nhân và vấn đề sức khỏe.
Lời giải:
Câu hỏi này đặt ra một tình huống giả định trong môi trường quầy thuốc, nơi một dược sĩ tương tác với khách hàng cao tuổi gặp vấn đề về sức khỏe. Khái niệm cốt lõi mà câu hỏi hướng đến là vai trò và trách nhiệm của người dược sĩ trong việc sàng lọc ban đầu và đưa ra lời khuyên phù hợp cho bệnh nhân, đặc biệt khi phát hiện những dấu hiệu bất thường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng hơn. Dược sĩ không chỉ đơn thuần là người bán thuốc mà còn có vai trò tư vấn và bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng. Trong tình huống này, mặc dù khách hàng chỉ yêu cầu thuốc giảm đau thông thường, dược sĩ đã có sự nhạy bén nghề nghiệp khi đo huyết áp và phát hiện chỉ số vượt ngưỡng cho phép. Việc này cho thấy dược sĩ đã thực hiện tốt chức năng tư vấn, sàng lọc và nhận biết các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó đưa ra hành động phù hợp là chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc "chỉ dẫn y tế" (referral) trong ngành dược, đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc y tế đầy đủ và chính xác nhất, tránh những rủi ro do việc tự điều trị hoặc sử dụng thuốc không phù hợp khi có bệnh nền nghiêm trọng chưa được phát hiện.
Do câu hỏi chỉ mô tả hành động của dược sĩ và không đưa ra các phương án lựa chọn để đánh giá là đúng hay sai, nên không có đáp án đúng để chọn. Tuy nhiên, hành động của dược sĩ trong tình huống này là hoàn toàn chính xác và đáng khen ngợi.
Do câu hỏi chỉ mô tả hành động của dược sĩ và không đưa ra các phương án lựa chọn để đánh giá là đúng hay sai, nên không có đáp án đúng để chọn. Tuy nhiên, hành động của dược sĩ trong tình huống này là hoàn toàn chính xác và đáng khen ngợi.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu xác định mục tiêu chính của một dự án 'chống mù lòa' khi tiến hành khám mắt cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở để điều tra về cận thị học đường. Cận thị học đường là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thị lực và kết quả học tập của học sinh. Mục tiêu chính của việc khám mắt định kỳ cho học sinh không chỉ đơn thuần là phát hiện cận thị mà còn là để điều tra, thu thập dữ liệu về tỷ lệ mắc cận thị, mức độ cận thị, các yếu tố ảnh hưởng (như thời gian học tập, sử dụng thiết bị điện tử, môi trường sống...), từ đó đề ra các biện pháp phòng ngừa, can thiệp và quản lý hiệu quả tình trạng này. Hiểu rõ mục tiêu này giúp chúng ta đánh giá đúng vai trò và ý nghĩa của các chương trình y tế học đường trong việc bảo vệ sức khỏe mắt cho thế hệ trẻ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng