Bạn hiểu như thế nào về "Quyền được tiếp cận thông tin"?
A. Được tìm hiểu những thông tin về chăm sóc sức khỏe sinh sản và phòng tránh thai
B. Được sử dụng, tìm kiếm bất kì nguồn nào để có được thông tin về tình dục, sức khỏe sinh sản và HIV/AIDS cho mình
C. Được biết các thông tin về sức khỏe, tình dục, các biện pháp tránh thai, HIV/AIDS và các thông tin khác giúp bạn tự quyết định về sức khỏe tình dục và sinh sản
D. Được đào tạo về thông tin sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục và phòng tránh thai
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quyền được tiếp cận thông tin là một quyền cơ bản của con người, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe, bao gồm sức khỏe tình dục và sinh sản. Nó đảm bảo rằng mỗi cá nhân có thể thu thập, tìm hiểu và nhận được đầy đủ các thông tin cần thiết để đưa ra những quyết định sáng suốt về cơ thể và cuộc sống của mình.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: "Được tìm hiểu những thông tin về chăm sóc sức khỏe sinh sản và phòng tránh thai"** – Phương án này chỉ đề cập đến việc "tìm hiểu" và giới hạn ở "chăm sóc sức khỏe sinh sản và phòng tránh thai". Mặc dù đúng, nhưng nó chưa đủ bao quát về phạm vi thông tin và mục đích cuối cùng của quyền này. "Tìm hiểu" có thể mang tính thụ động hơn là chủ động tiếp cận.
* **Phương án 2: "Được sử dụng, tìm kiếm bất kì nguồn nào để có được thông tin về tình dục, sức khỏe sinh sản và HIV/AIDS cho mình"** – Phương án này khá tốt vì nó nhấn mạnh hành động chủ động "sử dụng, tìm kiếm bất kỳ nguồn nào" và mở rộng phạm vi chủ đề sang "tình dục, sức khỏe sinh sản và HIV/AIDS". Tuy nhiên, nó vẫn thiếu đi mục đích cuối cùng quan trọng nhất của việc tiếp cận thông tin.
* **Phương án 3: "Được biết các thông tin về sức khỏe, tình dục, các biện pháp tránh thai, HIV/AIDS và các thông tin khác giúp bạn tự quyết định về sức khỏe tình dục và sinh sản"** – Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao gồm:
* **Phạm vi thông tin rộng rãi:** "sức khỏe, tình dục, các biện pháp tránh thai, HIV/AIDS và các thông tin khác". Từ "và các thông tin khác" cho thấy tính toàn diện.
* **Mục đích cốt lõi:** "giúp bạn tự quyết định về sức khỏe tình dục và sinh sản". Đây là yếu tố then chốt của quyền tiếp cận thông tin, quyền này không chỉ để biết mà còn để trang bị kiến thức cho cá nhân tự chủ trong các quyết định liên quan đến sức khỏe của mình.
* "Được biết" bao hàm cả việc tìm kiếm và sử dụng các nguồn thông tin.
* **Phương án 4: "Được đào tạo về thông tin sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục và phòng tránh thai"** – "Đào tạo" là một hình thức tiếp cận thông tin có cấu trúc, nhưng quyền được tiếp cận thông tin rộng lớn hơn nhiều, không chỉ giới hạn trong khuôn khổ đào tạo. Thông tin có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như sách báo, internet, tư vấn y tế, v.v.
**Kết luận:** Phương án 3 đưa ra định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về "Quyền được tiếp cận thông tin" trong bối cảnh sức khỏe, nhấn mạnh cả phạm vi thông tin và mục đích tự quyết định của cá nhân.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
