Chọn ý đúng khi nói về các loại màng trinh không phổ biến?
Đáp án đúng: A
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này đề cập đến một khái niệm nhạy cảm và thường gây tranh cãi: 'trinh tiết'. Để hiểu đúng về khái niệm này trong bối cảnh hiện đại và nhân văn, chúng ta cần phân tích từng phương án:
Phương án 1: Con trai không có trinh tiết, chỉ con gái mới có trinh tiết.
Phân tích: Đây là một quan điểm truyền thống, phổ biến trong nhiều nền văn hóa, nhưng không phản ánh một cái nhìn công bằng hay khoa học. Khái niệm 'trinh tiết' (virginity) xét về mặt trải nghiệm tình dục lần đầu tiên có thể áp dụng cho cả nam và nữ. Hơn nữa, việc chỉ gán trinh tiết cho nữ giới còn tạo ra một chuẩn mực kép và góp phần vào việc hạ thấp giá trị của phụ nữ dựa trên trạng thái thể chất. Vì vậy, phương án này không thể hiện đúng khái niệm một cách toàn diện và công bằng.
Phương án 2: Người con gái đã quan hệ tình dục trước khi kết hôn là không còn trinh tiết.
Phân tích: Tương tự như phương án 1, đây là một định nghĩa rất truyền thống và hạn hẹp, gắn liền 'trinh tiết' với tình trạng hôn nhân và việc chưa từng quan hệ tình dục. Định nghĩa này thường mang tính phán xét, đổ lỗi và gây áp lực không cần thiết lên phụ nữ. Nó bỏ qua quyền tự chủ về cơ thể và tình dục của mỗi người. Quan điểm này đã lỗi thời và không phù hợp với các giá trị về bình đẳng giới và quyền con người trong xã hội hiện đại. Do đó, đây không phải là khái niệm đúng đắn.
Phương án 3: Giá trị trinh tiết của người con gái không thể hiện ở việc họ đã từng quan hệ tình dục hay chưa mà thể hiện ở việc họ là ai, tính cách của họ như thế nào, họ cư xử với những người xung quanh ra sao.
Phân tích: Đây là phương án thể hiện một cái nhìn tiến bộ, nhân văn và toàn diện về giá trị của một con người, bao gồm cả 'trinh tiết' nếu khái niệm này được hiểu rộng hơn là phẩm giá và giá trị nội tại. Phương án này chuyển trọng tâm từ trạng thái thể chất hay lịch sử tình dục sang các phẩm chất đạo đức, tính cách, cách đối nhân xử thế – những yếu tố thực sự định hình nên giá trị của một cá nhân trong xã đồng. Nó khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau dựa trên nhân cách chứ không phải các yếu tố bề ngoài hay định kiến xã hội. Đây là khái niệm đúng đắn và tích cực nhất.
Phương án 4: Giá trị trinh tiết của người con gái không thể hiện ở việc họ đã từng quan hệ tình dục hay chưa mà thể hiện ở việc họ quan hệ tình dục với ai và khi nào.
Phân tích: Mặc dù phương án này có một phần tiến bộ hơn so với phương án 1 và 2 ở chỗ không hoàn toàn phủ nhận giá trị nếu đã quan hệ tình dục, nhưng nó vẫn còn gắn giá trị của một người phụ nữ vào các khía cạnh của hành vi tình dục (với ai, khi nào). Điều này vẫn còn mang tính phán xét và giới hạn sự tự do cá nhân, chưa thực sự thoát khỏi cái nhìn phụ thuộc vào tình dục để đánh giá giá trị con người. Phương án này vẫn còn định kiến và không toàn diện bằng phương án 3.
Kết luận: Phương án 3 là phương án thể hiện đúng đắn và toàn diện nhất về khái niệm 'trinh tiết' nếu chúng ta hiểu nó không chỉ là trạng thái thể chất mà là phẩm giá, giá trị con người. Nó chuyển trọng tâm đánh giá con người từ một yếu tố sinh học sang những phẩm chất đạo đức, tinh thần, cách sống và cách đối xử với mọi người xung quanh.
1. Màng trinh có độ đàn hồi cao: Đây là lý do phổ biến nhất. Nhiều phụ nữ có màng trinh rất đàn hồi, nó chỉ căng ra chứ không bị rách trong quá trình giao hợp. Trong những trường hợp này, màng trinh có thể vẫn nguyên vẹn hoặc chỉ bị giãn rộng.
2. Màng trinh đã bị rách/giãn trước đó: Màng trinh có thể bị rách hoặc giãn do các hoạt động không liên quan đến quan hệ tình dục, như sử dụng băng vệ sinh dạng tampon, tập thể dục cường độ cao (ví dụ: cưỡi ngựa, đạp xe), khám phụ khoa, hoặc thậm chí là chấn thương nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày.
3. Bẩm sinh không có màng trinh: Mặc dù hiếm, một số phụ nữ sinh ra đã không có màng trinh (hymenal agenesis) hoặc màng trinh rất nhỏ, không đáng kể. Trong trường hợp này, việc rách màng trinh là không thể xảy ra.
4. Giao hợp không đủ sâu hoặc nhẹ nhàng: Lần giao hợp đầu tiên có thể không đủ sâu hoặc diễn ra quá nhẹ nhàng, không tạo đủ áp lực để làm rách màng trinh.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Vì người ấy đã quan hệ tình dục" - Phương án này không giải thích lý do không rách màng trinh trong *lần giao hợp đầu tiên*. Nếu đã quan hệ tình dục trước đó, thì lần giao hợp đang đề cập không còn là "lần đầu tiên" theo nghĩa đen nữa. Hoặc nếu màng trinh đã rách trước đó, thì việc không rách lại trong lần đầu tiên *của hành vi cụ thể đó* là điều hiển nhiên, nhưng không trả lời trực tiếp câu hỏi về bản chất của màng trinh và việc không rách.
* Phương án 2: "Vì có thể người đó khi sinh ra đã không có màng trinh" - Đây là một lý do sinh học hoàn toàn hợp lý và trực tiếp trả lời câu hỏi. Nếu không có màng trinh, thì không thể có chuyện rách màng trinh được.
* Phương án 3: "Vì cấu tạo cơ thể người đó là bất thường" - Thuật ngữ "bất thường" ở đây có thể gây hiểu lầm. Sự đa dạng về cấu tạo màng trinh (độ dày, độ đàn hồi, hình dạng) là một biến thể sinh học bình thường, không phải là "bất thường" theo nghĩa bệnh lý. Việc bẩm sinh không có màng trinh (như ở phương án 2) là một biến thể hiếm nhưng vẫn nằm trong phổ bình thường của sự phát triển.
* Phương án 4: "Vì người đó có kinh nghiệm để giữ cho màng trinh không bị rách" - Đây là một quan điểm sai lầm. Việc màng trinh rách hay không phụ thuộc vào cấu tạo vật lý của nó và lực tác động, không phải do "kinh nghiệm" hay khả năng kiểm soát có ý thức của người phụ nữ.
Trong các lựa chọn, phương án "Vì có thể người đó khi sinh ra đã không có màng trinh" là một trong những lý do chính xác và trực tiếp nhất về mặt sinh học, giải thích tại sao màng trinh không rách trong lần giao hợp đầu tiên.
Các tổ chức y tế và tâm lý lớn trên thế giới, bao gồm Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đã khẳng định rằng đồng tính luyến ái không phải là bệnh lý hay rối loạn tâm thần. Xu hướng tình dục được cho là hình thành từ sự tương tác phức tạp của các yếu tố sinh học (như gen, hormone trước khi sinh) và môi trường, bắt đầu từ giai đoạn phát triển sớm. Do đó, nói rằng thiên hướng tình dục là 'bẩm sinh' phản ánh đúng bản chất khó thay đổi của nó.
Các phương pháp 'trị liệu chuyển đổi' (conversion therapy) nhằm thay đổi xu hướng tình dục đã bị cộng đồng khoa học và y tế quốc tế lên án mạnh mẽ, coi là phi khoa học, không hiệu quả và có hại, gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng cho người được 'điều trị'.
- Phương án 1 ("Không, thiên hướng tình dục đồng giới là bẩm sinh") là chính xác nhất, phản ánh đúng quan điểm khoa học hiện tại về tính ổn định và bản chất khó thay đổi của xu hướng tình dục.
- Phương án 2 ("Có, có thể thay đổi thiên hướng tình dục theo ý muốn của mỗi người") là sai, vì thiên hướng tình dục không phải là điều có thể lựa chọn hay thay đổi theo ý muốn.
- Phương án 3 ("Không, thiên hướng tình dục đồng giới là một bệnh nan y") là sai và mang tính kỳ thị. Đồng tính luyến ái không phải là bệnh, càng không phải là bệnh nan y.
- Phương án 4 ("Có, thiên hướng tình dục đồng giới tự động thay đổi theo thời gian và lứa tuổi") cũng không chính xác. Mặc dù sự tự nhận thức hoặc cách thể hiện xu hướng tình dục có thể phát triển theo thời gian, nhưng bản chất cốt lõi của thiên hướng tình dục thường ổn định và không tự động thay đổi một cách đáng kể cho đa số cá nhân.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có, thủ dâm làm cho chúng ta bị suy nhược cơ thể" - Đây là một quan niệm sai lầm. Thủ dâm không trực tiếp gây suy nhược cơ thể. Năng lượng tiêu hao trong quá trình thủ dâm tương đương với một hoạt động thể chất nhẹ và không đủ để gây suy nhược. Suy nhược cơ thể thường do các nguyên nhân khác như thiếu ngủ, dinh dưỡng kém, bệnh lý hoặc căng thẳng kéo dài.
* Phương án 2: "Có, thủ dâm gây vô sinh" - Đây cũng là một lầm tưởng hoàn toàn không có cơ sở khoa học. Thủ dâm không có bất kỳ mối liên hệ nào với việc gây vô sinh ở cả nam và nữ. Vô sinh là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân y tế khác nhau.
* Phương án 3: "Không, thủ dâm không ảnh hưởng đến sức khỏe trừ khi chúng ta quá lạm dụng nó và biến nó trở thành nỗi ám ảnh thường xuyên" - Đây là phương án chính xác nhất. Thủ dâm ở mức độ vừa phải có thể mang lại một số lợi ích như giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ, khám phá cơ thể và khoái cảm cá nhân. Tuy nhiên, nếu thủ dâm trở nên quá mức, mang tính chất cưỡng chế, gây xao nhãng khỏi công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội, hoặc gây ra cảm giác tội lỗi, xấu hổ, lo âu kéo dài, lúc đó nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống. Trong trường hợp này, vấn đề nằm ở hành vi lạm dụng và ám ảnh, chứ không phải bản thân hành vi thủ dâm.
* Phương án 4: "Không, thủ dâm chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao" - Đây là một lầm tưởng vô căn cứ và hoàn toàn sai. Không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào cho thấy thủ dâm có liên quan đến sự phát triển chiều cao.
Kết luận: Thủ dâm là một hành vi bình thường và lành mạnh. Các tác động tiêu cực chỉ xuất hiện khi hành vi này bị lạm dụng quá mức, trở thành nỗi ám ảnh và gây ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của cuộc sống.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi tôi đã đến tuổi trưởng thành và đã sẵn sàng để kết hôn" - Tuổi trưởng thành (tuổi hợp pháp) là điều kiện cần nhưng chưa đủ. Sẵn sàng để kết hôn và sẵn sàng cho quan hệ tình dục là hai khía cạnh khác nhau. Nhiều người trưởng thành có thể sẵn sàng cho quan hệ tình dục nhưng chưa sẵn sàng cho hôn nhân, hoặc ngược lại. Việc gộp chung hai điều kiện này có thể gây hiểu lầm hoặc hạn chế quyền tự quyết của cá nhân.
* Phương án 2: "Khi tôi cảm thấy sẵn sàng cho việc quan hệ tình dục và tự tôi cùng người yêu sẽ quyết định thời điểm phù hợp cho chuyện này" - Đây là phương án đúng và toàn diện nhất. Nó nhấn mạnh ba yếu tố cốt lõi: sự sẵn sàng của bản thân (bao gồm cả thể chất và tinh thần), sự đồng thuận và quyết định chung của cả hai người. Sự sẵn sàng cá nhân đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị về mặt cảm xúc, tâm lý và có đủ kiến thức về sức khỏe tình dục. Quyết định chung với người yêu thể hiện sự tôn trọng, giao tiếp và đồng thuận, là nền tảng của mọi mối quan hệ tình dục lành mạnh và có trách nhiệm.
* Phương án 3: "Khi người yêu tôi thấy rằng đã đến lúc chúng tôi nên quan hệ tình dục" - Phương án này không đúng vì nó loại bỏ hoàn toàn quyền tự quyết và sự sẵn sàng của bản thân bạn. Mối quan hệ tình dục phải dựa trên sự đồng thuận và mong muốn của cả hai người, không thể là áp lực hay quyết định một chiều từ phía đối tác. Việc ép buộc hoặc gây áp lực là hành vi không lành mạnh và thiếu tôn trọng.
* Phương án 4: "Khi tôi kết hôn" - Việc lựa chọn quan hệ tình dục khi kết hôn là một quyết định cá nhân dựa trên các giá trị đạo đức, tôn giáo hoặc văn hóa của mỗi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng chọn cách này. Từ góc độ sức khỏe và quyền tình dục, việc quan hệ tình dục không bắt buộc phải xảy ra trong khuôn khổ hôn nhân, miễn là nó dựa trên sự tự nguyện, đồng thuận và trách nhiệm của những người trưởng thành.
Vì vậy, việc quyết định quan hệ tình dục cần xuất phát từ sự sẵn sàng của bản thân và sự đồng thuận, quyết định chung với người yêu để đảm bảo một mối quan hệ tình dục an toàn, lành mạnh và tôn trọng.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.