Anh (chị) trình bày nội dung: Xác minh nội dung tố cáo; Trách nhiệm của Chánh thanh tra các cấp và Tổng Thanh tra Chính phủ quy định tại Điều 31, 32 Luật Tố cáo năm 2018?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Luật Tố cáo năm 2018:
1. **Xác minh nội dung tố cáo:** Đây là quy trình quan trọng trong việc giải quyết tố cáo, nhằm làm rõ tính đúng đắn, sự thật của các thông tin được tố cáo. Việc xác minh cần được tiến hành một cách khách quan, công bằng, và tuân thủ trình tự, thủ tục quy định của pháp luật.
2. **Trách nhiệm của Chánh thanh tra các cấp và Tổng Thanh tra Chính phủ quy định tại Điều 31, 32 Luật Tố cáo năm 2018:** Luật Tố cáo năm 2018 quy định rõ vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan, người có thẩm quyền trong việc tiếp nhận, xử lý, xác minh thông tin tố cáo, cũng như ban hành quyết định giải quyết tố cáo. Cụ thể, Điều 31 quy định về trách nhiệm của Chánh thanh tra cấp tỉnh, cấp huyện và các bộ, cơ quan ngang bộ; Điều 32 quy định về trách nhiệm của Tổng Thanh tra Chính phủ trong việc quản lý nhà nước về công tác thanh tra, giải quyết tố cáo. Người trả lời cần liệt kê và giải thích các trách nhiệm cụ thể của từng đối tượng được nêu trong hai điều luật này, bao gồm việc chỉ đạo, kiểm tra, hướng dẫn, ra quyết định giải quyết tố cáo, báo cáo, và các trách nhiệm khác liên quan.
10 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày rõ ràng nội dung về người được bảo vệ, phạm vi bảo vệ, cũng như quyền và nghĩa vụ của người được bảo vệ, dựa trên quy định của Điều 47 và Điều 48 của Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và diễn giải chính xác các quy định pháp luật này.
Điều 47. Người được bảo vệ quy định về các đối tượng có thể được bảo vệ, bao gồm:
1. Người tố cáo, người thân thích của người tố cáo.
2. Người phát hiện, cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ về hành vi vi phạm pháp luật.
3. Người làm chứng, người bị hại trong vụ án hình sự có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật mà họ cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ.
Điều 48. Phạm vi bảo vệ xác định rõ những gì cần được bảo vệ cho các đối tượng nêu trên, bao gồm:
1. Tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản.
2. Công việc, việc làm, thu nhập.
3. Quyền và lợi ích hợp pháp khác.
Quyền của người được bảo vệ được quy định bao gồm:
1. Yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ theo quy định của Luật này.
2. Được thông báo về các biện pháp bảo vệ đã được áp dụng.
3. Được giữ bí mật về thông tin cá nhân, thông tin về người thân thích.
4. Được yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền xem xét lại quyết định về việc áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp bảo vệ.
5. Được bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật nếu có.
Nghĩa vụ của người được bảo vệ bao gồm:
1. Cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc yêu cầu bảo vệ một cách trung thực, chính xác.
2. Hợp tác với cơ quan, người có thẩm quyền trong quá trình áp dụng các biện pháp bảo vệ.
3. Không được lợi dụng các quy định về bảo vệ để vi phạm pháp luật.
Để trả lời đầy đủ, người học cần liệt kê và giải thích từng khoản, từng ý trong các điều luật này, đồng thời có thể đưa ra các ví dụ minh họa để làm rõ hơn nội dung. Việc diễn giải cần bám sát ngôn ngữ pháp lý, đảm bảo tính chính xác và toàn diện.
Điều 47. Người được bảo vệ quy định về các đối tượng có thể được bảo vệ, bao gồm:
1. Người tố cáo, người thân thích của người tố cáo.
2. Người phát hiện, cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ về hành vi vi phạm pháp luật.
3. Người làm chứng, người bị hại trong vụ án hình sự có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật mà họ cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ.
Điều 48. Phạm vi bảo vệ xác định rõ những gì cần được bảo vệ cho các đối tượng nêu trên, bao gồm:
1. Tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản.
2. Công việc, việc làm, thu nhập.
3. Quyền và lợi ích hợp pháp khác.
Quyền của người được bảo vệ được quy định bao gồm:
1. Yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ theo quy định của Luật này.
2. Được thông báo về các biện pháp bảo vệ đã được áp dụng.
3. Được giữ bí mật về thông tin cá nhân, thông tin về người thân thích.
4. Được yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền xem xét lại quyết định về việc áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp bảo vệ.
5. Được bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật nếu có.
Nghĩa vụ của người được bảo vệ bao gồm:
1. Cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc yêu cầu bảo vệ một cách trung thực, chính xác.
2. Hợp tác với cơ quan, người có thẩm quyền trong quá trình áp dụng các biện pháp bảo vệ.
3. Không được lợi dụng các quy định về bảo vệ để vi phạm pháp luật.
Để trả lời đầy đủ, người học cần liệt kê và giải thích từng khoản, từng ý trong các điều luật này, đồng thời có thể đưa ra các ví dụ minh họa để làm rõ hơn nội dung. Việc diễn giải cần bám sát ngôn ngữ pháp lý, đảm bảo tính chính xác và toàn diện.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về Khen thưởng; Xử lý hành vi vi phạm của người giải quyết tố cáo; Xử lý hành vi vi phạm của người có trách nhiệm chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo; Xử lý hành vi vi phạm của người tố cáo và những người khác có liên quan, được quy định tại các Điều 62, 63, 64, 65 của Luật Tố cáo năm 2018.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày rõ ràng các quy định của pháp luật về:
1. Khen thưởng (Điều 62): Nêu rõ đối tượng được khen thưởng, hình thức khen thưởng, cũng như tiêu chuẩn và quy trình xét khen thưởng đối với những người có thành tích trong công tác giải quyết tố cáo.
2. Xử lý hành vi vi phạm của người giải quyết tố cáo (Điều 63): Liệt kê các hành vi bị coi là vi phạm pháp luật của người giải quyết tố cáo (ví dụ: bao che, cản trở, làm sai lệch hồ sơ, chậm trễ trái pháp luật, tiết lộ thông tin...). Đồng thời, nêu rõ các hình thức xử lý kỷ luật, xử lý hành chính hoặc trách nhiệm bồi thường thiệt hại tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
3. Xử lý hành vi vi phạm của người có trách nhiệm chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo (Điều 64): Quy định về hành vi vi phạm của người có nghĩa vụ thi hành quyết định xử lý vi phạm (ví dụ: cố tình không chấp hành, trì hoãn, chống đối...). Nêu rõ trách nhiệm pháp lý áp dụng đối với các hành vi này, có thể bao gồm xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
4. Xử lý hành vi vi phạm của người tố cáo và những người khác có liên quan (Điều 65): Xác định các hành vi vi phạm có thể xảy ra đối với người tố cáo (ví dụ: tố cáo sai sự thật, vu khống, mạo danh...) và các đối tượng liên quan khác. Trình bày rõ các biện pháp xử lý áp dụng cho từng trường hợp, bao gồm cả việc bảo vệ người tố cáo khi họ bị đe dọa hoặc trả thù, cũng như xử lý các hành vi cản trở việc giải quyết tố cáo.
Câu hỏi này đòi hỏi người trả lời phải có kiến thức sâu rộng về Luật Tố cáo năm 2018, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến trách nhiệm pháp lý và các biện pháp xử lý đối với các chủ thể tham gia vào quá trình giải quyết tố cáo.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày rõ ràng các quy định của pháp luật về:
1. Khen thưởng (Điều 62): Nêu rõ đối tượng được khen thưởng, hình thức khen thưởng, cũng như tiêu chuẩn và quy trình xét khen thưởng đối với những người có thành tích trong công tác giải quyết tố cáo.
2. Xử lý hành vi vi phạm của người giải quyết tố cáo (Điều 63): Liệt kê các hành vi bị coi là vi phạm pháp luật của người giải quyết tố cáo (ví dụ: bao che, cản trở, làm sai lệch hồ sơ, chậm trễ trái pháp luật, tiết lộ thông tin...). Đồng thời, nêu rõ các hình thức xử lý kỷ luật, xử lý hành chính hoặc trách nhiệm bồi thường thiệt hại tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
3. Xử lý hành vi vi phạm của người có trách nhiệm chấp hành quyết định xử lý hành vi vi phạm bị tố cáo (Điều 64): Quy định về hành vi vi phạm của người có nghĩa vụ thi hành quyết định xử lý vi phạm (ví dụ: cố tình không chấp hành, trì hoãn, chống đối...). Nêu rõ trách nhiệm pháp lý áp dụng đối với các hành vi này, có thể bao gồm xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
4. Xử lý hành vi vi phạm của người tố cáo và những người khác có liên quan (Điều 65): Xác định các hành vi vi phạm có thể xảy ra đối với người tố cáo (ví dụ: tố cáo sai sự thật, vu khống, mạo danh...) và các đối tượng liên quan khác. Trình bày rõ các biện pháp xử lý áp dụng cho từng trường hợp, bao gồm cả việc bảo vệ người tố cáo khi họ bị đe dọa hoặc trả thù, cũng như xử lý các hành vi cản trở việc giải quyết tố cáo.
Câu hỏi này đòi hỏi người trả lời phải có kiến thức sâu rộng về Luật Tố cáo năm 2018, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến trách nhiệm pháp lý và các biện pháp xử lý đối với các chủ thể tham gia vào quá trình giải quyết tố cáo.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về Thanh tra Chính phủ, nhiệm vụ và quyền hạn của Thanh tra Bộ, cùng với nhiệm vụ và quyền hạn của Chánh Thanh tra Bộ theo quy định của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững và diễn đạt lại chính xác các quy định được đề cập trong Điều 6, 7, và 8 của Nghị định này. Cụ thể:
1. Thanh tra Chính phủ: Cần trình bày về vai trò, vị trí pháp lý và chức năng, nhiệm vụ chung của cơ quan Thanh tra Chính phủ theo quy định pháp luật. Điều 6 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP quy định về vấn đề này.
2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra Bộ: Yêu cầu giải thích rõ các công việc và quyền hạn mà Thanh tra Bộ được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật thanh tra. Điều 7 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nội dung này.
3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra Bộ: Phân tích cụ thể các trách nhiệm và quyền mà Chánh Thanh tra Bộ nắm giữ, bao gồm cả việc lãnh đạo, chỉ đạo hoạt động của Thanh tra Bộ. Điều 8 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP là cơ sở để trình bày về vấn đề này.
Đáp án đúng sẽ là đáp án trình bày đầy đủ, chính xác và có hệ thống các nội dung trên, bám sát các quy định của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Việc thiếu sót hoặc trình bày sai lệch bất kỳ phần nào trong ba nội dung cốt lõi sẽ làm giảm tính chính xác của câu trả lời.
1. Thanh tra Chính phủ: Cần trình bày về vai trò, vị trí pháp lý và chức năng, nhiệm vụ chung của cơ quan Thanh tra Chính phủ theo quy định pháp luật. Điều 6 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP quy định về vấn đề này.
2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Thanh tra Bộ: Yêu cầu giải thích rõ các công việc và quyền hạn mà Thanh tra Bộ được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật thanh tra. Điều 7 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nội dung này.
3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Chánh Thanh tra Bộ: Phân tích cụ thể các trách nhiệm và quyền mà Chánh Thanh tra Bộ nắm giữ, bao gồm cả việc lãnh đạo, chỉ đạo hoạt động của Thanh tra Bộ. Điều 8 của Nghị định 86/2011/NĐ-CP là cơ sở để trình bày về vấn đề này.
Đáp án đúng sẽ là đáp án trình bày đầy đủ, chính xác và có hệ thống các nội dung trên, bám sát các quy định của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP. Việc thiếu sót hoặc trình bày sai lệch bất kỳ phần nào trong ba nội dung cốt lõi sẽ làm giảm tính chính xác của câu trả lời.
Lời giải:
Điều 41 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra về việc yêu cầu tổ chức tín dụng phong tỏa tài khoản của đối tượng thanh tra. Theo quy định này, khi thực hiện thanh tra, Chánh Thanh tra, Trưởng đoàn thanh tra có thẩm quyền yêu cầu các tổ chức tín dụng nơi đối tượng thanh tra mở tài khoản thực hiện việc phong tỏa tài khoản.
Căn cứ để yêu cầu phong tỏa tài khoản là khi có cơ sở cho rằng đối tượng thanh tra có hành vi vi phạm pháp luật, có dấu hiệu tẩu tán tài sản hoặc cần ngăn chặn việc sử dụng tài sản đó để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
Quyết định phong tỏa tài khoản phải được gửi ngay cho tổ chức tín dụng nơi đối tượng thanh tra mở tài khoản. Tổ chức tín dụng có trách nhiệm thực hiện quyết định phong tỏa tài khoản theo đúng quy định và thông báo cho cơ quan đã ra quyết định.
Quyền này được thực hiện nhằm đảm bảo tính khách quan, hiệu quả của công tác thanh tra, ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ tài sản của Nhà nước, của tổ chức và công dân.
Căn cứ để yêu cầu phong tỏa tài khoản là khi có cơ sở cho rằng đối tượng thanh tra có hành vi vi phạm pháp luật, có dấu hiệu tẩu tán tài sản hoặc cần ngăn chặn việc sử dụng tài sản đó để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
Quyết định phong tỏa tài khoản phải được gửi ngay cho tổ chức tín dụng nơi đối tượng thanh tra mở tài khoản. Tổ chức tín dụng có trách nhiệm thực hiện quyết định phong tỏa tài khoản theo đúng quy định và thông báo cho cơ quan đã ra quyết định.
Quyền này được thực hiện nhằm đảm bảo tính khách quan, hiệu quả của công tác thanh tra, ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ tài sản của Nhà nước, của tổ chức và công dân.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hình thức yêu cầu cung cấp thông tin của cơ quan, tổ chức, cá nhân và cách thức thực hiện theo quy định tại Điều 9 và Điều 10 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần phân tích rõ:
1. Các hình thức yêu cầu cung cấp thông tin:
* Yêu cầu bằng văn bản: Đây là hình thức phổ biến và chính thức nhất. Yêu cầu cần được lập thành văn bản, ghi rõ các thông tin cần thiết.
* Yêu cầu qua phương tiện điện tử (email, fax, cổng thông tin điện tử...): Đây là các hình thức hiện đại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, nhưng vẫn cần đảm bảo tính pháp lý và xác thực.
* Yêu cầu trực tiếp: Có thể áp dụng trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và có bằng chứng, thường sẽ có yêu cầu xác nhận lại bằng văn bản hoặc biên bản ghi nhận.
2. Nội dung và trình tự thực hiện yêu cầu cung cấp thông tin theo Điều 9 và Điều 10 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP:
* Điều 9. Hình thức yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân khác cung cấp thông tin theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Việc yêu cầu cung cấp thông tin phải được thực hiện bằng văn bản, trừ trường hợp có quy định khác.
* Văn bản yêu cầu cung cấp thông tin phải ghi rõ:
* Tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu.
* Tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin.
* Thông tin được yêu cầu cung cấp.
* Lý do yêu cầu cung cấp thông tin.
* Cam kết sử dụng thông tin đúng mục đích.
* Chữ ký, con dấu (nếu có) của người yêu cầu.
* Điều 10. Trình tự, thủ tục yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin gửi văn bản yêu cầu đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cung cấp thông tin.
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận được yêu cầu có trách nhiệm xem xét và xử lý yêu cầu trong thời hạn quy định của pháp luật.
* Trường hợp yêu cầu cung cấp thông tin không thuộc phạm vi trách nhiệm hoặc không đủ điều kiện cung cấp, cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận yêu cầu phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu biết, nêu rõ lý do và hướng dẫn nơi có thể cung cấp thông tin (nếu có).
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp người học nắm bắt được cơ sở pháp lý và quy trình thực hiện khi có nhu cầu yêu cầu hoặc phải cung cấp thông tin trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng.
1. Các hình thức yêu cầu cung cấp thông tin:
* Yêu cầu bằng văn bản: Đây là hình thức phổ biến và chính thức nhất. Yêu cầu cần được lập thành văn bản, ghi rõ các thông tin cần thiết.
* Yêu cầu qua phương tiện điện tử (email, fax, cổng thông tin điện tử...): Đây là các hình thức hiện đại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, nhưng vẫn cần đảm bảo tính pháp lý và xác thực.
* Yêu cầu trực tiếp: Có thể áp dụng trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và có bằng chứng, thường sẽ có yêu cầu xác nhận lại bằng văn bản hoặc biên bản ghi nhận.
2. Nội dung và trình tự thực hiện yêu cầu cung cấp thông tin theo Điều 9 và Điều 10 của Nghị định 59/2013/NĐ-CP:
* Điều 9. Hình thức yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân khác cung cấp thông tin theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng.
* Việc yêu cầu cung cấp thông tin phải được thực hiện bằng văn bản, trừ trường hợp có quy định khác.
* Văn bản yêu cầu cung cấp thông tin phải ghi rõ:
* Tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu.
* Tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin.
* Thông tin được yêu cầu cung cấp.
* Lý do yêu cầu cung cấp thông tin.
* Cam kết sử dụng thông tin đúng mục đích.
* Chữ ký, con dấu (nếu có) của người yêu cầu.
* Điều 10. Trình tự, thủ tục yêu cầu cung cấp thông tin:
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu cung cấp thông tin gửi văn bản yêu cầu đến cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cung cấp thông tin.
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận được yêu cầu có trách nhiệm xem xét và xử lý yêu cầu trong thời hạn quy định của pháp luật.
* Trường hợp yêu cầu cung cấp thông tin không thuộc phạm vi trách nhiệm hoặc không đủ điều kiện cung cấp, cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận yêu cầu phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu biết, nêu rõ lý do và hướng dẫn nơi có thể cung cấp thông tin (nếu có).
* Cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp thông tin có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
Việc hiểu rõ các quy định này giúp người học nắm bắt được cơ sở pháp lý và quy trình thực hiện khi có nhu cầu yêu cầu hoặc phải cung cấp thông tin trong lĩnh vực phòng, chống tham nhũng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng