Anh (chị) trình bày nội dung: Trụ sở tiếp công dân của Trung ương Đảng và Nhà nước theo quy định tại Điều 21, Nghị định số 75/2012/NĐ- CP quy định chi tiết một số điều của Luật Khiếu nại?
Trả lời:
Đáp án đúng:
The question asks to present the content of the regulations regarding the Citizen Reception Office of the Central Party and State according to Article 21 of Decree No. 75/2012/ND-CP. To answer this question correctly, learners need to grasp the legal provisions related to citizen reception activities, especially the regulations on the citizen reception offices of central Party and State agencies. According to the provisions in Article 21 of Decree No. 75/2012/ND-CP, the Citizen Reception Office of the Central Party and State is the place to receive citizens who come to file complaints, denunciations, reflections, and recommendations on issues falling under the jurisdiction of central Party and State agencies. Specifically, this office is clearly defined regarding its location, functions, duties, and authority to receive and process complaint and denunciation documents. Understanding this content helps citizens know where to accurately and effectively submit their opinions, complaints, and denunciations, and also serves as a basis for state agencies to perform their duties and responsibilities correctly in citizen reception work.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Công khai, minh bạch trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội" và "công khai, minh bạch trong việc thực hiện chính sách dân tộc" theo quy định tại Khoản 11, 12, Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2012. Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ các quy định cụ thể về công khai, minh bạch trong hai lĩnh vực chính sách nêu trên. Cụ thể, Khoản 11, Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung đã quy định về công khai, minh bạch trong thực hiện chính sách an sinh xã hội, bao gồm các thông tin liên quan đến đối tượng thụ hưởng, tiêu chí, điều kiện, quy trình, thủ tục, thời gian, mức hưởng và việc giám sát việc thực hiện. Khoản 12, Điều 1 quy định tương tự đối với chính sách dân tộc, nhấn mạnh sự cần thiết của việc công khai, minh bạch trong việc xây dựng, ban hành và thực hiện các chính sách liên quan đến đồng bào dân tộc thiểu số, đảm bảo quyền tiếp cận thông tin và sự tham gia của người dân. Việc hiểu rõ và trình bày đầy đủ các nội dung này, bám sát quy định của pháp luật là yếu tố then chốt để có câu trả lời chính xác.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quyền và nghĩa vụ của cán bộ, công chức, viên chức khi bị tạm đình chỉ công tác hoặc tạm thời chuyển vị trí công tác khác theo quy định tại Điều 18 của Nghị định số 59/2013/NĐ-CP ngày 17/6/2013. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng, cụ thể là các chế độ đối với cán bộ, công chức, viên chức trong các trường hợp đặc biệt như tạm đình chỉ công tác hay chuyển vị trí. Nghị định số 59/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Phòng, chống tham nhũng. Điều 18 của Nghị định này đề cập đến quyền và nghĩa vụ của cán bộ, công chức, viên chức trong trường hợp bị tạm đình chỉ công tác hoặc tạm thời chuyển vị trí công tác. Nội dung này bao gồm các khía cạnh như: quyền được thông báo lý do, quyền giải trình, quyền được hưởng lương và các chế độ khác trong thời gian bị tạm đình chỉ hoặc chuyển vị trí; đồng thời, nghĩa vụ của họ trong việc hợp tác với cơ quan có thẩm quyền, chấp hành quyết định xử lý, và giữ gìn bí mật thông tin (nếu có). Việc hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ này là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật trong quá trình xử lý cán bộ, công chức, viên chức, cũng như bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về phạm vi công khai bản kê khai tại cuộc họp theo quy định tại Khoản 1, 2 Điều 14 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày lại các quy định cụ thể về những thông tin nào trong bản kê khai tài sản, thu nhập sẽ được công khai tại cuộc họp, và những đối tượng nào sẽ tham dự cuộc họp để tiếp nhận thông tin đó. Cụ thể, theo Khoản 1 Điều 14 của Nghị định 78/2013/NĐ-CP, bản kê khai tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai sẽ được công khai tại cuộc họp của cơ quan, tổ chức, đơn vị nơi người đó làm việc hoặc trong cuộc họp của ban lãnh đạo cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quản lý, giám sát người có nghĩa vụ kê khai. Phạm vi công khai theo quy định này bao gồm: Tên, địa chỉ, chức vụ, vị trí công tác của người có nghĩa vụ kê khai; Tóm tắt nội dung bản kê khai (không niêm yết toàn bộ bản kê khai mà chỉ tóm tắt những nội dung chính về tài sản, thu nhập, những thay đổi, biến động lớn so với bản kê khai trước đó). Khoản 2 Điều 14 quy định thêm về việc công khai thông tin tại cuộc họp phải đảm bảo tính kịp thời, chính xác và bảo mật những thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật công tác hoặc thông tin cá nhân khác theo quy định của pháp luật. Việc công khai này nhằm tăng cường sự giám sát của cộng đồng và đồng nghiệp, góp phần phòng, chống tham nhũng, tiêu cực. Do đó, một câu trả lời đầy đủ và chính xác cần phải nêu bật được các nội dung này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến việc xử lý kết luận thanh tra và xử lý hành vi không thực hiện yêu cầu, kết luận, quyết định xử lý về thanh tra theo quy định của Luật Thanh tra năm 2010.
Nội dung 1: Xử lý và chỉ đạo việc thực hiện kết luận thanh tra (Quy định tại Điều 40, Luật Thanh tra năm 2010)
Nội dung này đề cập đến trách nhiệm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền sau khi nhận được kết luận thanh tra. Cụ thể, sau khi nhận được kết luận thanh tra, cơ quan quản lý nhà nước cùng cấp hoặc cơ quan thanh tra cấp trên có trách nhiệm xem xét, chỉ đạo việc xử lý kết luận thanh tra. Việc xử lý bao gồm:
* Rà soát tính hợp pháp và tính đúng đắn: Đánh giá xem kết luận thanh tra có tuân thủ đúng quy định của pháp luật, có căn cứ rõ ràng và chính xác hay không.
* Ban hành quyết định xử lý: Dựa trên kết luận thanh tra, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền. Quyết định này có thể bao gồm:
* Xử lý vi phạm hành chính đối với các tổ chức, cá nhân có sai phạm.
* Yêu cầu khắc phục hậu quả, khôi phục quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân bị xâm phạm.
* Các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật.
* Giám sát việc thực hiện: Theo dõi, đôn đốc và kiểm tra việc thực hiện kết luận và quyết định xử lý đã ban hành để đảm bảo tính hiệu quả và công bằng.
* Công khai kết luận và quyết định xử lý: Việc công khai này nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Nội dung 2: Xử lý hành vi không thực hiện yêu cầu, kết luận, quyết định xử lý về thanh tra (Quy định tại Điều 41, Luật Thanh tra năm 2010)
Nội dung này tập trung vào việc xử lý các trường hợp cá nhân hoặc tổ chức cố tình không chấp hành các yêu cầu, kết luận, hoặc quyết định xử lý đã được ban hành trong quá trình thanh tra.
* Xác định hành vi vi phạm: Hành vi không thực hiện yêu cầu, kết luận, quyết định xử lý về thanh tra được xem là hành vi vi phạm pháp luật.
* Biện pháp xử lý: Các biện pháp xử lý có thể bao gồm:
* Xử lý kỷ luật: Đối với cán bộ, công chức, viên chức có hành vi vi phạm.
* Xử lý hành chính: Áp dụng các quy định về xử lý vi phạm hành chính đối với các tổ chức và cá nhân.
* Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi vi phạm nghiêm trọng, gây hậu quả lớn, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
* Bồi thường thiệt hại: Nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại thực tế, đối tượng vi phạm phải có trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật.
* Thẩm quyền xử lý: Thẩm quyền xử lý thuộc về Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan thanh tra hoặc cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu bật được quy trình xử lý kết luận thanh tra, các loại quyết định xử lý, vai trò giám sát và minh bạch của cơ quan nhà nước. Đồng thời, cần chỉ rõ các hành vi bị coi là vi phạm quy định về thanh tra, các hình thức xử lý tương ứng (kỷ luật, hành chính, hình sự, bồi thường) và thẩm quyền áp dụng các biện pháp này.
Nội dung 1: Xử lý và chỉ đạo việc thực hiện kết luận thanh tra (Quy định tại Điều 40, Luật Thanh tra năm 2010)
Nội dung này đề cập đến trách nhiệm của cơ quan nhà nước có thẩm quyền sau khi nhận được kết luận thanh tra. Cụ thể, sau khi nhận được kết luận thanh tra, cơ quan quản lý nhà nước cùng cấp hoặc cơ quan thanh tra cấp trên có trách nhiệm xem xét, chỉ đạo việc xử lý kết luận thanh tra. Việc xử lý bao gồm:
* Rà soát tính hợp pháp và tính đúng đắn: Đánh giá xem kết luận thanh tra có tuân thủ đúng quy định của pháp luật, có căn cứ rõ ràng và chính xác hay không.
* Ban hành quyết định xử lý: Dựa trên kết luận thanh tra, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định xử lý theo thẩm quyền. Quyết định này có thể bao gồm:
* Xử lý vi phạm hành chính đối với các tổ chức, cá nhân có sai phạm.
* Yêu cầu khắc phục hậu quả, khôi phục quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân bị xâm phạm.
* Các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật.
* Giám sát việc thực hiện: Theo dõi, đôn đốc và kiểm tra việc thực hiện kết luận và quyết định xử lý đã ban hành để đảm bảo tính hiệu quả và công bằng.
* Công khai kết luận và quyết định xử lý: Việc công khai này nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Nội dung 2: Xử lý hành vi không thực hiện yêu cầu, kết luận, quyết định xử lý về thanh tra (Quy định tại Điều 41, Luật Thanh tra năm 2010)
Nội dung này tập trung vào việc xử lý các trường hợp cá nhân hoặc tổ chức cố tình không chấp hành các yêu cầu, kết luận, hoặc quyết định xử lý đã được ban hành trong quá trình thanh tra.
* Xác định hành vi vi phạm: Hành vi không thực hiện yêu cầu, kết luận, quyết định xử lý về thanh tra được xem là hành vi vi phạm pháp luật.
* Biện pháp xử lý: Các biện pháp xử lý có thể bao gồm:
* Xử lý kỷ luật: Đối với cán bộ, công chức, viên chức có hành vi vi phạm.
* Xử lý hành chính: Áp dụng các quy định về xử lý vi phạm hành chính đối với các tổ chức và cá nhân.
* Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi vi phạm nghiêm trọng, gây hậu quả lớn, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
* Bồi thường thiệt hại: Nếu hành vi vi phạm gây thiệt hại thực tế, đối tượng vi phạm phải có trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật.
* Thẩm quyền xử lý: Thẩm quyền xử lý thuộc về Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan thanh tra hoặc cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu bật được quy trình xử lý kết luận thanh tra, các loại quyết định xử lý, vai trò giám sát và minh bạch của cơ quan nhà nước. Đồng thời, cần chỉ rõ các hành vi bị coi là vi phạm quy định về thanh tra, các hình thức xử lý tương ứng (kỷ luật, hành chính, hình sự, bồi thường) và thẩm quyền áp dụng các biện pháp này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hai khía cạnh pháp lý quan trọng đối với đối tượng thanh tra theo Luật Thanh tra năm 2010: quyền và nghĩa vụ. Cụ thể, Điều 57 của Luật này quy định về các quyền mà đối tượng thanh tra được hưởng, bao gồm quyền được thông báo trước về quyết định thanh tra, quyền giải trình, cung cấp thông tin, tài liệu, quyền yêu cầu giữ bí mật thông tin, tài liệu, quyền khiếu nại, tố cáo, và các quyền khác theo quy định của pháp luật. Ngược lại, Điều 58 của Luật Thanh tra năm 2010 xác định các nghĩa vụ mà đối tượng thanh tra phải tuân thủ. Các nghĩa vụ này bao gồm việc chấp hành quyết định thanh tra, cung cấp kịp thời, đầy đủ và trung thực thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan thanh tra, chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin, tài liệu đã cung cấp, không cản trở, gây khó khăn cho hoạt động thanh tra, và thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật. Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần liệt kê và giải thích chi tiết từng quyền và nghĩa vụ được quy định trong hai điều luật trên. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của đối tượng thanh tra là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo hoạt động thanh tra diễn ra minh bạch, hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân là đối tượng thanh tra.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng