Anh (chị) trình bày nội dung: Trách nhiệm của người giải quyết tố cáo; Trách nhiệm của người bị tố cáo; Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan quy định tại Điều 44, 45, 46 Luật Tố cáo năm 2018?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về trách nhiệm của ba chủ thể chính trong hoạt động giải quyết tố cáo theo quy định của Luật Tố cáo năm 2018, bao gồm: người giải quyết tố cáo, người bị tố cáo, và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Để trả lời chính xác, cần nêu rõ các quy định cụ thể tại Điều 44, Điều 45 và Điều 46 của Luật Tố cáo năm 2018. Nội dung giải thích cần làm rõ từng trách nhiệm, đảm bảo sự đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật.
10 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Tiếp nhận và xử lý bước đầu khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh" theo quy định tại Điều 25 Luật Tiếp công dân năm 2013. Để trả lời đầy đủ, người học cần phân tích và nêu bật các điểm chính sau:
1. Khái niệm chung về tiếp nhận và xử lý bước đầu: Đây là giai đoạn ban đầu khi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức tiếp nhận các thông tin về khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh từ công dân.
2. Nội dung quy định tại Điều 25 Luật Tiếp công dân 2013:
* Tiếp nhận: Quy định rõ cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Kiểm tra ban đầu: Phân loại xem nội dung thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác.
* Chuyển hồ sơ: Nếu không thuộc thẩm quyền, phải hướng dẫn hoặc chuyển hồ sơ đến đúng cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết.
* Thông báo: Thông báo cho người khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh biết về việc tiếp nhận và hướng xử lý (nếu có thể).
* Thời hạn: Có thể có các quy định về thời hạn tiếp nhận hoặc xử lý bước đầu.
3. Phân biệt các loại hình: Hiểu rõ sự khác biệt và đặc thù của từng loại (khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh) trong quá trình tiếp nhận và xử lý bước đầu.
Để trả lời đúng, người học cần diễn đạt lại nội dung Điều 25 một cách có hệ thống, logic, đảm bảo không bỏ sót các ý chính và hiểu đúng bản chất của quy trình tiếp nhận, xử lý ban đầu.
1. Khái niệm chung về tiếp nhận và xử lý bước đầu: Đây là giai đoạn ban đầu khi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức tiếp nhận các thông tin về khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh từ công dân.
2. Nội dung quy định tại Điều 25 Luật Tiếp công dân 2013:
* Tiếp nhận: Quy định rõ cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền tiếp nhận khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh.
* Kiểm tra ban đầu: Phân loại xem nội dung thuộc thẩm quyền giải quyết của mình hay của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác.
* Chuyển hồ sơ: Nếu không thuộc thẩm quyền, phải hướng dẫn hoặc chuyển hồ sơ đến đúng cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết.
* Thông báo: Thông báo cho người khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh biết về việc tiếp nhận và hướng xử lý (nếu có thể).
* Thời hạn: Có thể có các quy định về thời hạn tiếp nhận hoặc xử lý bước đầu.
3. Phân biệt các loại hình: Hiểu rõ sự khác biệt và đặc thù của từng loại (khiếu nại, tố cáo, kiến nghị, phản ánh) trong quá trình tiếp nhận và xử lý bước đầu.
Để trả lời đúng, người học cần diễn đạt lại nội dung Điều 25 một cách có hệ thống, logic, đảm bảo không bỏ sót các ý chính và hiểu đúng bản chất của quy trình tiếp nhận, xử lý ban đầu.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về ba nhiệm vụ cụ thể trong hoạt động thanh tra hành chính, bao gồm: thu thập thông tin tài liệu, đánh giá việc chấp hành chính sách, pháp luật, và báo cáo tiến độ thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính. Các nội dung này được quy định chi tiết tại Điều 27 và Điều 28 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thanh tra. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ các quy định liên quan đến từng nhiệm vụ theo các điều khoản đã nêu trong Nghị định. Cụ thể:
1. Thu thập thông tin, tài liệu: Người học cần nêu rõ các phương thức, nguồn thông tin, tài liệu được thu thập phục vụ cho hoạt động thanh tra hành chính. Điều này bao gồm việc yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu từ cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, việc kiểm tra, đối chiếu các giấy tờ, sổ sách, hồ sơ, cũng như việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật để thu thập thông tin.
2. Đánh giá việc chấp hành chính sách, pháp luật: Người học cần trình bày cách thức và tiêu chí để đánh giá mức độ tuân thủ chính sách, pháp luật của đối tượng thanh tra. Việc đánh giá này bao gồm việc xác định các hành vi vi phạm (nếu có), mức độ nghiêm trọng của vi phạm, nguyên nhân dẫn đến vi phạm và những tác động của hành vi vi phạm đó. Cần làm rõ căn cứ pháp lý để đưa ra kết luận đánh giá.
3. Báo cáo tiến độ thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính: Người học cần trình bày nội dung, hình thức và thời điểm báo cáo tiến độ. Báo cáo tiến độ thường bao gồm thông tin về các công việc đã thực hiện, các công việc đang tiến hành, những khó khăn, vướng mắc gặp phải trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và các kiến nghị, đề xuất để giải quyết khó khăn. Quy định về đối tượng nhận báo cáo (ví dụ: Thủ trưởng cơ quan thanh tra, cơ quan quản lý nhà nước) và thời hạn báo cáo cũng cần được đề cập.
Nghị định số 86/2011/NĐ-CP là văn bản pháp quy chi tiết hóa Luật Thanh tra, do đó, việc trình bày nội dung theo yêu cầu của câu hỏi đồng nghĩa với việc thể hiện sự hiểu biết về quy định pháp luật về hoạt động thanh tra hành chính. Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ phản ánh được sự am hiểu về quy trình, phương pháp và các yêu cầu pháp lý trong từng giai đoạn của cuộc thanh tra hành chính.
1. Thu thập thông tin, tài liệu: Người học cần nêu rõ các phương thức, nguồn thông tin, tài liệu được thu thập phục vụ cho hoạt động thanh tra hành chính. Điều này bao gồm việc yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu từ cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, việc kiểm tra, đối chiếu các giấy tờ, sổ sách, hồ sơ, cũng như việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật để thu thập thông tin.
2. Đánh giá việc chấp hành chính sách, pháp luật: Người học cần trình bày cách thức và tiêu chí để đánh giá mức độ tuân thủ chính sách, pháp luật của đối tượng thanh tra. Việc đánh giá này bao gồm việc xác định các hành vi vi phạm (nếu có), mức độ nghiêm trọng của vi phạm, nguyên nhân dẫn đến vi phạm và những tác động của hành vi vi phạm đó. Cần làm rõ căn cứ pháp lý để đưa ra kết luận đánh giá.
3. Báo cáo tiến độ thực hiện nhiệm vụ thanh tra hành chính: Người học cần trình bày nội dung, hình thức và thời điểm báo cáo tiến độ. Báo cáo tiến độ thường bao gồm thông tin về các công việc đã thực hiện, các công việc đang tiến hành, những khó khăn, vướng mắc gặp phải trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và các kiến nghị, đề xuất để giải quyết khó khăn. Quy định về đối tượng nhận báo cáo (ví dụ: Thủ trưởng cơ quan thanh tra, cơ quan quản lý nhà nước) và thời hạn báo cáo cũng cần được đề cập.
Nghị định số 86/2011/NĐ-CP là văn bản pháp quy chi tiết hóa Luật Thanh tra, do đó, việc trình bày nội dung theo yêu cầu của câu hỏi đồng nghĩa với việc thể hiện sự hiểu biết về quy định pháp luật về hoạt động thanh tra hành chính. Một câu trả lời đầy đủ và chính xác sẽ phản ánh được sự am hiểu về quy trình, phương pháp và các yêu cầu pháp lý trong từng giai đoạn của cuộc thanh tra hành chính.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc phối hợp xử lý trường hợp nhiều người cùng khiếu nại về một nội dung đến các cơ quan Trung ương theo quy định tại Điều 10, Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về khiếu nại, đặc biệt là quy trình phối hợp xử lý khiếu nại tập thể. Điều 10 của Nghị định 75/2012/NĐ-CP quy định rõ về trách nhiệm của từng chủ thể. Cụ thể, cơ quan Trung ương nhận được khiếu nại sẽ phải xem xét, xử lý theo thẩm quyền. Trong quá trình xử lý, nếu vụ việc liên quan đến nhiều cơ quan, tổ chức, cá nhân khác, thì cơ quan nhận đơn có trách nhiệm phối hợp với các chủ thể liên quan để thu thập thông tin, tài liệu, lấy ý kiến, đảm bảo việc giải quyết khiếu nại được khách quan, toàn diện và đúng pháp luật. Cá nhân là người khiếu nại có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và hợp tác với cơ quan có thẩm quyền trong quá trình xử lý đơn khiếu nại của mình. Trách nhiệm phối hợp bao gồm việc chia sẻ thông tin, cung cấp hồ sơ, tài liệu có liên quan, tham gia các cuộc họp hay làm việc khi được yêu cầu, và đưa ra các kiến nghị hoặc đề xuất để giải quyết vụ việc một cách thấu đáo. Việc phối hợp này nhằm mục đích đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người khiếu nại, đồng thời tuân thủ pháp luật, giữ vững kỷ luật, kỷ cương hành chính.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung các khoản 4, 5, và 6 của Điều 37 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Điều 37 của Luật này quy định về những việc cán bộ, công chức, viên chức không được làm. Cụ thể:
- Khoản 4 quy định: "Không được nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan đến công vụ của mình để thực hiện hoặc không thực hiện một nhiệm vụ bất kỳ."
- Khoản 5 quy định: "Không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tham mưu, đề xuất, ban hành hoặc tổ chức thực hiện các quy định trái pháp luật; quyết định hoặc làm những việc trái pháp luật; can thiệp trái pháp luật vào hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân khác."
- Khoản 6 quy định: "Không được che giấu, chậm trễ trong việc thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quy định của pháp luật; không được cản trở hoặc gây phiền hà cho người thi hành công vụ, làm mất thời gian, tiền bạc của công dân."
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày chính xác từng nội dung được quy định trong ba khoản này của Điều 37 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Đây là những quy định quan trọng nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng và bảo đảm tính liêm chính của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
- Khoản 4 quy định: "Không được nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan đến công vụ của mình để thực hiện hoặc không thực hiện một nhiệm vụ bất kỳ."
- Khoản 5 quy định: "Không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tham mưu, đề xuất, ban hành hoặc tổ chức thực hiện các quy định trái pháp luật; quyết định hoặc làm những việc trái pháp luật; can thiệp trái pháp luật vào hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân khác."
- Khoản 6 quy định: "Không được che giấu, chậm trễ trong việc thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quy định của pháp luật; không được cản trở hoặc gây phiền hà cho người thi hành công vụ, làm mất thời gian, tiền bạc của công dân."
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày chính xác từng nội dung được quy định trong ba khoản này của Điều 37 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Đây là những quy định quan trọng nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng và bảo đảm tính liêm chính của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Phạm vi công khai Bản kê khai tại cuộc họp" theo quy định tại Khoản 3 Điều 14 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững quy định pháp luật liên quan đến việc công khai bản kê khai tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn tại các cuộc họp theo quy định của Nghị định 78/2013/NĐ-CP. Cụ thể, Khoản 3 Điều 14 của Nghị định này quy định về những nội dung được công khai, bao gồm:
1. Bản kê khai tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai: Đây là thông tin cốt lõi, bao gồm toàn bộ tài sản, thu nhập của người đó và của người có liên quan theo quy định. Tuy nhiên, việc công khai sẽ có những giới hạn nhất định để đảm bảo quyền riêng tư và an ninh.
2. Phạm vi công khai tại cuộc họp: Nghị định quy định rõ rằng bản kê khai tài sản, thu nhập sẽ được công khai tại các cuộc họp. Tuy nhiên, nội dung công khai tại cuộc họp sẽ tập trung vào những thông tin chính, không nhất thiết phải công khai toàn bộ chi tiết tài sản nếu không có yêu cầu hoặc không liên quan trực tiếp đến mục đích của cuộc họp. Cụ thể, những thông tin được công khai tại cuộc họp thường bao gồm:
* Họ tên, chức vụ của người kê khai.
* Tóm tắt về các loại tài sản, thu nhập chính (ví dụ: nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng, thu nhập từ lương, thu nhập từ hoạt động kinh doanh...).
* Việc công khai này nhằm mục đích minh bạch hóa tài sản, thu nhập, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, đồng thời tạo cơ sở để giám sát, kiểm tra việc thực thi công vụ.
* Quan trọng là, quy định này nhấn mạnh vào việc công khai tại cuộc họp, tức là trình bày, thảo luận hoặc niêm yết công khai các thông tin này trong bối cảnh của một cuộc họp có sự tham gia của các đối tượng liên quan hoặc có sự chứng kiến của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần diễn đạt lại nội dung này bằng lời văn của mình, đảm bảo truyền tải đúng tinh thần của quy định pháp luật, tập trung vào "phạm vi công khai" và "tại cuộc họp" như yêu cầu của câu hỏi.
1. Bản kê khai tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai: Đây là thông tin cốt lõi, bao gồm toàn bộ tài sản, thu nhập của người đó và của người có liên quan theo quy định. Tuy nhiên, việc công khai sẽ có những giới hạn nhất định để đảm bảo quyền riêng tư và an ninh.
2. Phạm vi công khai tại cuộc họp: Nghị định quy định rõ rằng bản kê khai tài sản, thu nhập sẽ được công khai tại các cuộc họp. Tuy nhiên, nội dung công khai tại cuộc họp sẽ tập trung vào những thông tin chính, không nhất thiết phải công khai toàn bộ chi tiết tài sản nếu không có yêu cầu hoặc không liên quan trực tiếp đến mục đích của cuộc họp. Cụ thể, những thông tin được công khai tại cuộc họp thường bao gồm:
* Họ tên, chức vụ của người kê khai.
* Tóm tắt về các loại tài sản, thu nhập chính (ví dụ: nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng, thu nhập từ lương, thu nhập từ hoạt động kinh doanh...).
* Việc công khai này nhằm mục đích minh bạch hóa tài sản, thu nhập, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, đồng thời tạo cơ sở để giám sát, kiểm tra việc thực thi công vụ.
* Quan trọng là, quy định này nhấn mạnh vào việc công khai tại cuộc họp, tức là trình bày, thảo luận hoặc niêm yết công khai các thông tin này trong bối cảnh của một cuộc họp có sự tham gia của các đối tượng liên quan hoặc có sự chứng kiến của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần diễn đạt lại nội dung này bằng lời văn của mình, đảm bảo truyền tải đúng tinh thần của quy định pháp luật, tập trung vào "phạm vi công khai" và "tại cuộc họp" như yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng