Anh (chị) trình bày nội dung: Khoản 4,5,6 Những việc cán bộ, công chức, viên chức không được làm theo quy định tại Điều 37 của Luật Phòng chống tham nhũng 2005?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung các khoản 4, 5, và 6 của Điều 37 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Điều 37 của Luật này quy định về những việc cán bộ, công chức, viên chức không được làm. Cụ thể:
- Khoản 4 quy định: "Không được nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân có liên quan đến công vụ của mình để thực hiện hoặc không thực hiện một nhiệm vụ bất kỳ."
- Khoản 5 quy định: "Không được lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tham mưu, đề xuất, ban hành hoặc tổ chức thực hiện các quy định trái pháp luật; quyết định hoặc làm những việc trái pháp luật; can thiệp trái pháp luật vào hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân khác."
- Khoản 6 quy định: "Không được che giấu, chậm trễ trong việc thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ, công vụ theo quy định của pháp luật; không được cản trở hoặc gây phiền hà cho người thi hành công vụ, làm mất thời gian, tiền bạc của công dân."
Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày chính xác từng nội dung được quy định trong ba khoản này của Điều 37 Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005. Đây là những quy định quan trọng nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng và bảo đảm tính liêm chính của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
10 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về "Phạm vi công khai Bản kê khai tại cuộc họp" theo quy định tại Khoản 3 Điều 14 của Nghị định số 78/2013/NĐ-CP ngày 17/7/2013 về minh bạch tài sản, thu nhập. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững quy định pháp luật liên quan đến việc công khai bản kê khai tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn tại các cuộc họp theo quy định của Nghị định 78/2013/NĐ-CP. Cụ thể, Khoản 3 Điều 14 của Nghị định này quy định về những nội dung được công khai, bao gồm:
1. Bản kê khai tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai: Đây là thông tin cốt lõi, bao gồm toàn bộ tài sản, thu nhập của người đó và của người có liên quan theo quy định. Tuy nhiên, việc công khai sẽ có những giới hạn nhất định để đảm bảo quyền riêng tư và an ninh.
2. Phạm vi công khai tại cuộc họp: Nghị định quy định rõ rằng bản kê khai tài sản, thu nhập sẽ được công khai tại các cuộc họp. Tuy nhiên, nội dung công khai tại cuộc họp sẽ tập trung vào những thông tin chính, không nhất thiết phải công khai toàn bộ chi tiết tài sản nếu không có yêu cầu hoặc không liên quan trực tiếp đến mục đích của cuộc họp. Cụ thể, những thông tin được công khai tại cuộc họp thường bao gồm:
* Họ tên, chức vụ của người kê khai.
* Tóm tắt về các loại tài sản, thu nhập chính (ví dụ: nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng, thu nhập từ lương, thu nhập từ hoạt động kinh doanh...).
* Việc công khai này nhằm mục đích minh bạch hóa tài sản, thu nhập, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, đồng thời tạo cơ sở để giám sát, kiểm tra việc thực thi công vụ.
* Quan trọng là, quy định này nhấn mạnh vào việc công khai tại cuộc họp, tức là trình bày, thảo luận hoặc niêm yết công khai các thông tin này trong bối cảnh của một cuộc họp có sự tham gia của các đối tượng liên quan hoặc có sự chứng kiến của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần diễn đạt lại nội dung này bằng lời văn của mình, đảm bảo truyền tải đúng tinh thần của quy định pháp luật, tập trung vào "phạm vi công khai" và "tại cuộc họp" như yêu cầu của câu hỏi.
1. Bản kê khai tài sản, thu nhập của người có nghĩa vụ kê khai: Đây là thông tin cốt lõi, bao gồm toàn bộ tài sản, thu nhập của người đó và của người có liên quan theo quy định. Tuy nhiên, việc công khai sẽ có những giới hạn nhất định để đảm bảo quyền riêng tư và an ninh.
2. Phạm vi công khai tại cuộc họp: Nghị định quy định rõ rằng bản kê khai tài sản, thu nhập sẽ được công khai tại các cuộc họp. Tuy nhiên, nội dung công khai tại cuộc họp sẽ tập trung vào những thông tin chính, không nhất thiết phải công khai toàn bộ chi tiết tài sản nếu không có yêu cầu hoặc không liên quan trực tiếp đến mục đích của cuộc họp. Cụ thể, những thông tin được công khai tại cuộc họp thường bao gồm:
* Họ tên, chức vụ của người kê khai.
* Tóm tắt về các loại tài sản, thu nhập chính (ví dụ: nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng, thu nhập từ lương, thu nhập từ hoạt động kinh doanh...).
* Việc công khai này nhằm mục đích minh bạch hóa tài sản, thu nhập, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, đồng thời tạo cơ sở để giám sát, kiểm tra việc thực thi công vụ.
* Quan trọng là, quy định này nhấn mạnh vào việc công khai tại cuộc họp, tức là trình bày, thảo luận hoặc niêm yết công khai các thông tin này trong bối cảnh của một cuộc họp có sự tham gia của các đối tượng liên quan hoặc có sự chứng kiến của các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Để trả lời đầy đủ và chính xác, người học cần diễn đạt lại nội dung này bằng lời văn của mình, đảm bảo truyền tải đúng tinh thần của quy định pháp luật, tập trung vào "phạm vi công khai" và "tại cuộc họp" như yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hai nội dung chính được quy định tại Điều 8 và Điều 9 của Nghị định số 90/2013/NĐ-CP ngày 08/8/2013. Cụ thể:
1. Nghĩa vụ của người yêu cầu giải trình (Điều 8): Theo quy định này, người yêu cầu giải trình có các nghĩa vụ sau:
* Cung cấp đầy đủ, kịp thời thông tin, tài liệu liên quan đến nội dung giải trình khi có yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền giải trình.
* Trình bày rõ ràng, trung thực các nội dung liên quan đến vấn đề cần giải trình.
* Tham gia đầy đủ các buổi làm việc, buổi họp giải trình theo giấy mời hoặc yêu cầu.
* Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin đã cung cấp.
* Không được cản trở hoặc có hành vi gây khó khăn cho quá trình giải trình.
2. Quyền của người giải trình (Điều 9): Người được yêu cầu giải trình (thường là đại diện cơ quan nhà nước) có các quyền sau:
* Yêu cầu làm rõ nội dung yêu cầu giải trình nếu thấy chưa đầy đủ hoặc không rõ ràng.
* Được cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện việc giải trình.
* Được trình bày, giải thích một cách trung thực, khách quan và đầy đủ về nội dung, lý do, biện pháp liên quan đến vấn đề được yêu cầu giải trình.
* Được đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét, điều chỉnh hoặc hủy bỏ các yêu cầu giải trình không phù hợp với quy định của pháp luật.
* Được bảo vệ theo quy định của pháp luật nếu có hành vi đe dọa, cản trở trái pháp luật trong quá trình giải trình.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày rõ ràng từng nghĩa vụ và quyền hạn tương ứng, đồng thời chỉ rõ căn cứ pháp lý là Điều 8 và Điều 9 của Nghị định 90/2013/NĐ-CP.
1. Nghĩa vụ của người yêu cầu giải trình (Điều 8): Theo quy định này, người yêu cầu giải trình có các nghĩa vụ sau:
* Cung cấp đầy đủ, kịp thời thông tin, tài liệu liên quan đến nội dung giải trình khi có yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền giải trình.
* Trình bày rõ ràng, trung thực các nội dung liên quan đến vấn đề cần giải trình.
* Tham gia đầy đủ các buổi làm việc, buổi họp giải trình theo giấy mời hoặc yêu cầu.
* Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của thông tin đã cung cấp.
* Không được cản trở hoặc có hành vi gây khó khăn cho quá trình giải trình.
2. Quyền của người giải trình (Điều 9): Người được yêu cầu giải trình (thường là đại diện cơ quan nhà nước) có các quyền sau:
* Yêu cầu làm rõ nội dung yêu cầu giải trình nếu thấy chưa đầy đủ hoặc không rõ ràng.
* Được cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện việc giải trình.
* Được trình bày, giải thích một cách trung thực, khách quan và đầy đủ về nội dung, lý do, biện pháp liên quan đến vấn đề được yêu cầu giải trình.
* Được đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét, điều chỉnh hoặc hủy bỏ các yêu cầu giải trình không phù hợp với quy định của pháp luật.
* Được bảo vệ theo quy định của pháp luật nếu có hành vi đe dọa, cản trở trái pháp luật trong quá trình giải trình.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nắm vững và trình bày rõ ràng từng nghĩa vụ và quyền hạn tương ứng, đồng thời chỉ rõ căn cứ pháp lý là Điều 8 và Điều 9 của Nghị định 90/2013/NĐ-CP.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính liên quan đến Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn theo Luật Thanh tra năm 2010:
1. Tổ chức Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (Điều 68, Luật Thanh tra năm 2010):
* Cơ cấu tổ chức: Luật quy định Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (sau đây gọi chung là cấp xã) do Hội đồng nhân dân cùng cấp bầu ra. Ban Thanh tra nhân dân có Trưởng ban, Phó trưởng ban và các thành viên.
* Số lượng thành viên: Số lượng thành viên Ban Thanh tra nhân dân do Hội đồng nhân dân quyết định, nhưng phải bảo đảm hoạt động có hiệu quả.
* Tiêu chuẩn thành viên: Thành viên Ban Thanh tra nhân dân phải là công dân có uy tín, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức, kinh nghiệm trong công tác thanh tra và giám sát.
* Nhiệm kỳ: Nhiệm kỳ của Ban Thanh tra nhân dân do Hội đồng nhân dân quy định.
* Quan hệ công tác: Ban Thanh tra nhân dân chịu sự lãnh đạo của cấp ủy đảng, sự giám sát của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cùng cấp và chịu sự hướng dẫn về chuyên môn, nghiệp vụ của cơ quan thanh tra nhà nước cùng cấp.
2. Hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (Điều 69, Luật Thanh tra năm 2010):
* Nhiệm vụ, quyền hạn: Ban Thanh tra nhân dân có nhiệm vụ và quyền hạn giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật; giám sát việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của cán bộ, công chức, viên chức nhà nước; giám sát việc giải quyết khiếu nại, tố cáo; kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý những vi phạm pháp luật đã phát hiện.
* Phạm vi giám sát: Ban Thanh tra nhân dân giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân cấp xã và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan trên địa bàn cấp xã.
* Hình thức hoạt động: Hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân bao gồm việc tự kiểm tra, kiểm tra đột xuất khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật, xem xét các vụ việc khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật.
* Báo cáo và kiến nghị: Ban Thanh tra nhân dân có trách nhiệm báo cáo kết quả hoạt động của mình cho Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cùng cấp và cơ quan thanh tra nhà nước cấp trên. Khi phát hiện có hành vi vi phạm pháp luật, Ban Thanh tra nhân dân có quyền kiến nghị bằng văn bản với cơ quan, người có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
* Phối hợp: Ban Thanh tra nhân dân phối hợp với Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên của Mặt trận, các cơ quan, đơn vị có liên quan trong hoạt động của mình.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu rõ từng điểm trong hai điều luật được trích dẫn, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ về các quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân ở cấp xã theo Luật Thanh tra năm 2010.
1. Tổ chức Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (Điều 68, Luật Thanh tra năm 2010):
* Cơ cấu tổ chức: Luật quy định Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (sau đây gọi chung là cấp xã) do Hội đồng nhân dân cùng cấp bầu ra. Ban Thanh tra nhân dân có Trưởng ban, Phó trưởng ban và các thành viên.
* Số lượng thành viên: Số lượng thành viên Ban Thanh tra nhân dân do Hội đồng nhân dân quyết định, nhưng phải bảo đảm hoạt động có hiệu quả.
* Tiêu chuẩn thành viên: Thành viên Ban Thanh tra nhân dân phải là công dân có uy tín, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức, kinh nghiệm trong công tác thanh tra và giám sát.
* Nhiệm kỳ: Nhiệm kỳ của Ban Thanh tra nhân dân do Hội đồng nhân dân quy định.
* Quan hệ công tác: Ban Thanh tra nhân dân chịu sự lãnh đạo của cấp ủy đảng, sự giám sát của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cùng cấp và chịu sự hướng dẫn về chuyên môn, nghiệp vụ của cơ quan thanh tra nhà nước cùng cấp.
2. Hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân ở xã, phường, thị trấn (Điều 69, Luật Thanh tra năm 2010):
* Nhiệm vụ, quyền hạn: Ban Thanh tra nhân dân có nhiệm vụ và quyền hạn giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật; giám sát việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của cán bộ, công chức, viên chức nhà nước; giám sát việc giải quyết khiếu nại, tố cáo; kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý những vi phạm pháp luật đã phát hiện.
* Phạm vi giám sát: Ban Thanh tra nhân dân giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân cấp xã và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan trên địa bàn cấp xã.
* Hình thức hoạt động: Hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân bao gồm việc tự kiểm tra, kiểm tra đột xuất khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật, xem xét các vụ việc khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật.
* Báo cáo và kiến nghị: Ban Thanh tra nhân dân có trách nhiệm báo cáo kết quả hoạt động của mình cho Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân cùng cấp và cơ quan thanh tra nhà nước cấp trên. Khi phát hiện có hành vi vi phạm pháp luật, Ban Thanh tra nhân dân có quyền kiến nghị bằng văn bản với cơ quan, người có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
* Phối hợp: Ban Thanh tra nhân dân phối hợp với Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên của Mặt trận, các cơ quan, đơn vị có liên quan trong hoạt động của mình.
Để trả lời đầy đủ câu hỏi này, người học cần nêu rõ từng điểm trong hai điều luật được trích dẫn, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ về các quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân ở cấp xã theo Luật Thanh tra năm 2010.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về quyền và nghĩa vụ của người giải quyết khiếu nại lần hai theo quy định tại Điều 15 Luật Khiếu nại năm 2011. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và liệt kê đầy đủ các quyền và nghĩa vụ được quy định cụ thể trong điều luật này. Các quyền bao gồm: thu thập, xác minh thông tin, tài liệu, chứng cứ liên quan đến nội dung khiếu nại; yêu cầu người khiếu nại, người có quyền, nghĩa vụ liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ; yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, chứng cứ; triệu tập người giải quyết khiếu nại lần đầu, người bị khiếu nại, người khiếu nại, người có quyền, nghĩa vụ liên quan tham dự phiên họp giải quyết khiếu nại (nếu có); quyết định tạm đình chỉ việc thi hành quyết định hành chính, hành vi hành chính bị khiếu nại theo quy định tại Điều 37 của Luật này; ra quyết định giải quyết khiếu nại. Các nghĩa vụ bao gồm: xem xét, thẩm tra, xác minh nội dung khiếu nại và ra quyết định giải quyết khiếu nại theo đúng thẩm quyền, trình tự, thủ tục quy định tại Luật này; thông báo kết quả xác minh, nội dung dự kiến giải quyết cho người khiếu nại, người bị khiếu nại biết để họ có ý kiến (trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 11 của Luật này); giải thích cho người khiếu nại, người bị khiếu nại về căn cứ và nội dung quyết định giải quyết khiếu nại; chịu trách nhiệm về quyết định, hành vi của mình; xử lý người có hành vi vi phạm pháp luật về khiếu nại theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính theo quy định của Luật Tố cáo năm 2018: thứ nhất là các nguyên tắc giải quyết tố cáo được quy định tại Điều 4, và thứ hai là quyền, nghĩa vụ của người giải quyết tố cáo được quy định tại Điều 11. Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững và diễn đạt lại các quy định pháp luật này một cách chính xác. Nguyên tắc giải quyết tố cáo (Điều 4) bao gồm các điểm cốt lõi như: Tố cáo phải được giải quyết nhanh chóng, kịp thời, chính xác, khách quan, công khai, đúng trình tự, thủ tục, đúng thẩm quyền; Người giải quyết tố cáo phải chịu trách nhiệm về việc giải quyết tố cáo; Bảo đảm quyền khiếu nại, tố cáo; Bảo vệ người tố cáo; Nghiêm cấm các hành vi cản trở, gây phiền hà, đe dọa, trả thù người tố cáo.
Quyền và nghĩa vụ của người giải quyết tố cáo (Điều 11) bao gồm: Quyền của người giải quyết tố cáo bao gồm: Yêu cầu người tố cáo cung cấp thêm thông tin, tài liệu; Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về vụ việc tố cáo; Ra quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ việc giải quyết tố cáo; Yêu cầu người có hành vi vi phạm chấm dứt hành vi vi phạm; Áp dụng biện pháp bảo vệ người tố cáo; Xử lý hoặc kiến nghị xử lý người vi phạm pháp luật về tố cáo.
Nghĩa vụ của người giải quyết tố cáo bao gồm: Thụ lý, xem xét, xác minh nội dung tố cáo theo thẩm quyền và quy định của pháp luật; Thông báo kết quả giải quyết tố cáo cho người tố cáo; Giải thích cho người tố cáo về quyền, nghĩa vụ của họ; Bảo vệ người tố cáo; Giữ bí mật thông tin về người tố cáo; Thực hiện đúng quy trình, thời hạn giải quyết tố cáo; Chịu trách nhiệm về quyết định, hành vi của mình trong quá trình giải quyết tố cáo; Thông báo công khai kết quả giải quyết tố cáo theo quy định.
Quyền và nghĩa vụ của người giải quyết tố cáo (Điều 11) bao gồm: Quyền của người giải quyết tố cáo bao gồm: Yêu cầu người tố cáo cung cấp thêm thông tin, tài liệu; Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu, báo cáo về vụ việc tố cáo; Ra quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ việc giải quyết tố cáo; Yêu cầu người có hành vi vi phạm chấm dứt hành vi vi phạm; Áp dụng biện pháp bảo vệ người tố cáo; Xử lý hoặc kiến nghị xử lý người vi phạm pháp luật về tố cáo.
Nghĩa vụ của người giải quyết tố cáo bao gồm: Thụ lý, xem xét, xác minh nội dung tố cáo theo thẩm quyền và quy định của pháp luật; Thông báo kết quả giải quyết tố cáo cho người tố cáo; Giải thích cho người tố cáo về quyền, nghĩa vụ của họ; Bảo vệ người tố cáo; Giữ bí mật thông tin về người tố cáo; Thực hiện đúng quy trình, thời hạn giải quyết tố cáo; Chịu trách nhiệm về quyết định, hành vi của mình trong quá trình giải quyết tố cáo; Thông báo công khai kết quả giải quyết tố cáo theo quy định.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng