Anh (chị) trình bày nội dung: Báo cáo kết quả thanh tra hành chính quy định tại Điều 49 Luật Thanh tra năm 2010?
Trả lời:
Đáp án đúng:
Điều 49 Luật Thanh tra năm 2010 quy định về nội dung của Báo cáo kết quả thanh tra hành chính như sau:
1. **Kết quả thanh tra về việc thực hiện nhiệm vụ, công vụ của đối tượng thanh tra:** Nêu rõ những kết quả đạt được, những tồn tại, hạn chế trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, công vụ của đối tượng thanh tra.
2. **Kết quả kiểm tra, xem xét các quy định của pháp luật:** Phân tích, đánh giá việc áp dụng, thực hiện các quy định của pháp luật của đối tượng thanh tra trong phạm vi, nội dung được thanh tra.
3. **Vi phạm pháp luật (nếu có) và trách nhiệm của đối tượng thanh tra:** Xác định rõ các hành vi vi phạm pháp luật, mức độ vi phạm, nguyên nhân vi phạm và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan.
4. **Kết luận thanh tra:** Đưa ra nhận định, đánh giá về việc chấp hành pháp luật của đối tượng thanh tra trên cơ sở các kết quả kiểm tra và xem xét.
5. **Kiến nghị xử lý:** Đề xuất các biện pháp xử lý đối với những sai phạm được phát hiện, bao gồm cả kiến nghị xử lý về hành chính, kinh tế, hình sự (nếu có) và các biện pháp khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại.
6. **Kiến nghị hoàn thiện cơ chế, chính sách:** Đề xuất sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản quy phạm pháp luật để khắc phục những bất cập trong quản lý, điều hành, phòng ngừa sai phạm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính về hoạt động thanh tra theo Luật Thanh tra năm 2010:
1. Mục đích của hoạt động thanh tra (theo Điều 2, Luật Thanh tra năm 2010): Điều này đề cập đến những lý do và kết quả mong muốn mà hoạt động thanh tra hướng tới. Cụ thể, hoạt động thanh tra nhằm phát hiện sơ hở trong cơ chế quản lý, chính sách, pháp luật để kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền các biện pháp khắc phục; phòng ngừa, phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật; góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả của quản lý nhà nước; phục vụ nhiệm vụ phòng, chống tham nhũng, lãng phí.
2. Cơ quan thực hiện chức năng thanh tra (theo Điều 4, Luật Thanh tra năm 2010): Nội dung này xác định các tổ chức, đơn vị nào có thẩm quyền và nhiệm vụ tiến hành thanh tra. Theo quy định, cơ quan thực hiện chức năng thanh tra bao gồm: Thanh tra Nhà nước (Thanh tra Chính phủ, Thanh tra tỉnh, Thanh tra sở, Thanh tra huyện); Cơ quan quản lý nhà nước có chức năng thanh tra chuyên ngành (ví dụ: Thanh tra Bộ, cơ quan tương đương Bộ, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện).
Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ các ý chính theo từng mục được quy định trong hai điều luật này, diễn đạt một cách mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác. Vì đây là câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung theo quy định pháp luật, không có đáp án đúng là một lựa chọn duy nhất mà là việc trình bày đầy đủ các ý theo yêu cầu. Do đó, 'answer_iscorrect' được đặt là 'null' vì không có đáp án trắc nghiệm để đánh giá đúng/sai, mà đòi hỏi sự trình bày kiến thức có hệ thống.
1. Mục đích của hoạt động thanh tra (theo Điều 2, Luật Thanh tra năm 2010): Điều này đề cập đến những lý do và kết quả mong muốn mà hoạt động thanh tra hướng tới. Cụ thể, hoạt động thanh tra nhằm phát hiện sơ hở trong cơ chế quản lý, chính sách, pháp luật để kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền các biện pháp khắc phục; phòng ngừa, phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật; góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả của quản lý nhà nước; phục vụ nhiệm vụ phòng, chống tham nhũng, lãng phí.
2. Cơ quan thực hiện chức năng thanh tra (theo Điều 4, Luật Thanh tra năm 2010): Nội dung này xác định các tổ chức, đơn vị nào có thẩm quyền và nhiệm vụ tiến hành thanh tra. Theo quy định, cơ quan thực hiện chức năng thanh tra bao gồm: Thanh tra Nhà nước (Thanh tra Chính phủ, Thanh tra tỉnh, Thanh tra sở, Thanh tra huyện); Cơ quan quản lý nhà nước có chức năng thanh tra chuyên ngành (ví dụ: Thanh tra Bộ, cơ quan tương đương Bộ, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện).
Để trả lời đầy đủ, người học cần nêu rõ các ý chính theo từng mục được quy định trong hai điều luật này, diễn đạt một cách mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác. Vì đây là câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung theo quy định pháp luật, không có đáp án đúng là một lựa chọn duy nhất mà là việc trình bày đầy đủ các ý theo yêu cầu. Do đó, 'answer_iscorrect' được đặt là 'null' vì không có đáp án trắc nghiệm để đánh giá đúng/sai, mà đòi hỏi sự trình bày kiến thức có hệ thống.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày về hình thức khiếu nại theo quy định tại Điều 8 Luật Khiếu nại năm 2011. Điều 8 của Luật này quy định cụ thể về "Hình thức khiếu nại" như sau:
1. Khiếu nại được thực hiện bằng đơn khiếu nại hoặc khiếu nại trực tiếp.
2. Đơn khiếu nại phải ghi rõ ngày, tháng, năm khiếu nại; họ, tên, địa chỉ của người khiếu nại; nội dung khiếu nại, lý do khiếu nại và yêu cầu giải quyết khiếu nại. Trường hợp người khiếu nại là tổ chức thì đơn khiếu nại còn phải có tên, địa chỉ của tổ chức; chữ ký, con dấu của tổ chức hoặc người đại diện hợp pháp của tổ chức.
3. Khiếu nại trực tiếp là khi người khiếu nại trình bày nội dung khiếu nại, lý do khiếu nại và yêu cầu giải quyết khiếu nại bằng lời nói với cơ quan có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.
4. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết khiếu nại có trách nhiệm tiếp nhận khiếu nại trực tiếp và hướng dẫn người khiếu nại ghi đơn khiếu nại khi cần thiết.
Như vậy, để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nêu bật được hai hình thức khiếu nại chính là thông qua đơn khiếu nại và khiếu nại trực tiếp, đồng thời giải thích rõ các yêu cầu đối với từng hình thức này theo quy định của pháp luật.
1. Khiếu nại được thực hiện bằng đơn khiếu nại hoặc khiếu nại trực tiếp.
2. Đơn khiếu nại phải ghi rõ ngày, tháng, năm khiếu nại; họ, tên, địa chỉ của người khiếu nại; nội dung khiếu nại, lý do khiếu nại và yêu cầu giải quyết khiếu nại. Trường hợp người khiếu nại là tổ chức thì đơn khiếu nại còn phải có tên, địa chỉ của tổ chức; chữ ký, con dấu của tổ chức hoặc người đại diện hợp pháp của tổ chức.
3. Khiếu nại trực tiếp là khi người khiếu nại trình bày nội dung khiếu nại, lý do khiếu nại và yêu cầu giải quyết khiếu nại bằng lời nói với cơ quan có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.
4. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết khiếu nại có trách nhiệm tiếp nhận khiếu nại trực tiếp và hướng dẫn người khiếu nại ghi đơn khiếu nại khi cần thiết.
Như vậy, để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nêu bật được hai hình thức khiếu nại chính là thông qua đơn khiếu nại và khiếu nại trực tiếp, đồng thời giải thích rõ các yêu cầu đối với từng hình thức này theo quy định của pháp luật.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về hồ sơ giải quyết vụ việc tố cáo theo quy định tại Điều 39 Luật Tố cáo năm 2018. Để trả lời đúng câu hỏi này, người học cần nắm vững và liệt kê đầy đủ các thành phần cấu thành hồ sơ giải quyết vụ việc tố cáo theo quy định pháp luật. Điều 39 Luật Tố cáo năm 2018 quy định về hồ sơ giải quyết vụ việc tố cáo như sau:
1. Đơn tố cáo: Đây là tài liệu khởi đầu, trong đó người tố cáo trình bày nội dung vụ việc tố cáo, các bằng chứng (nếu có) và các thông tin cần thiết khác.
2. Biên bản làm việc, thu thập, xác minh thông tin, tài liệu: Bao gồm các biên bản ghi nhận quá trình cơ quan có thẩm quyền làm việc với người tố cáo, người bị tố cáo, người có liên quan và việc thu thập, xác minh các thông tin, tài liệu chứng cứ phục vụ cho việc giải quyết tố cáo.
3. Bản trình bày giải trình của người bị tố cáo: Là văn bản do người bị tố cáo lập để trình bày ý kiến, quan điểm, giải thích về nội dung bị tố cáo, cung cấp các bằng chứng để chứng minh cho sự trong sạch hoặc làm rõ các vấn đề liên quan.
4. Kết luận nội dung tố cáo: Là văn bản do người có thẩm quyền giải quyết tố cáo ban hành, trong đó đánh giá toàn bộ nội dung tố cáo, đưa ra nhận định về tính đúng sai của tố cáo và quyết định về việc giải quyết.
5. Các tài liệu, bằng chứng khác có liên quan: Bao gồm tất cả các tài liệu, chứng cứ khác được thu thập trong quá trình xác minh, điều tra, làm rõ nội dung tố cáo mà không thuộc các loại trên. Ví dụ: văn bản hành chính, quyết định, hợp đồng, giấy tờ giao dịch, lời khai, báo cáo, kết quả giám định, v.v.
Việc liệt kê đầy đủ các thành phần này, có thể kèm theo giải thích ngắn gọn về vai trò của từng thành phần trong hồ sơ, sẽ là câu trả lời đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.
1. Đơn tố cáo: Đây là tài liệu khởi đầu, trong đó người tố cáo trình bày nội dung vụ việc tố cáo, các bằng chứng (nếu có) và các thông tin cần thiết khác.
2. Biên bản làm việc, thu thập, xác minh thông tin, tài liệu: Bao gồm các biên bản ghi nhận quá trình cơ quan có thẩm quyền làm việc với người tố cáo, người bị tố cáo, người có liên quan và việc thu thập, xác minh các thông tin, tài liệu chứng cứ phục vụ cho việc giải quyết tố cáo.
3. Bản trình bày giải trình của người bị tố cáo: Là văn bản do người bị tố cáo lập để trình bày ý kiến, quan điểm, giải thích về nội dung bị tố cáo, cung cấp các bằng chứng để chứng minh cho sự trong sạch hoặc làm rõ các vấn đề liên quan.
4. Kết luận nội dung tố cáo: Là văn bản do người có thẩm quyền giải quyết tố cáo ban hành, trong đó đánh giá toàn bộ nội dung tố cáo, đưa ra nhận định về tính đúng sai của tố cáo và quyết định về việc giải quyết.
5. Các tài liệu, bằng chứng khác có liên quan: Bao gồm tất cả các tài liệu, chứng cứ khác được thu thập trong quá trình xác minh, điều tra, làm rõ nội dung tố cáo mà không thuộc các loại trên. Ví dụ: văn bản hành chính, quyết định, hợp đồng, giấy tờ giao dịch, lời khai, báo cáo, kết quả giám định, v.v.
Việc liệt kê đầy đủ các thành phần này, có thể kèm theo giải thích ngắn gọn về vai trò của từng thành phần trong hồ sơ, sẽ là câu trả lời đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu trình bày chi tiết ba nội dung liên quan đến hoạt động thanh tra nhà nước theo các điều 69, 70, và 71 của Nghị định số 86/2011/NĐ-CP:
1. Báo cáo kết quả thu thập thông tin: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nêu rõ cách thức thu thập thông tin, nội dung cần có trong báo cáo, và hình thức trình bày báo cáo đó. Cụ thể, cần làm rõ thông tin được thu thập từ đâu, đối tượng nào thực hiện việc thu thập, báo cáo bao gồm những gì (ví dụ: thông tin ban đầu, các vấn đề phát sinh, đánh giá sơ bộ), và báo cáo này được gửi đến cơ quan nào hoặc cá nhân nào.
2. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo đảm về tổ chức của cơ quan thanh tra nhà nước: Phần này tập trung vào vai trò của người đứng đầu cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và duy trì cơ cấu tổ chức của cơ quan thanh tra. Trách nhiệm bao gồm việc đảm bảo cơ quan thanh tra có đủ số lượng cán bộ, công chức có trình độ chuyên môn phù hợp; quy hoạch, bổ nhiệm cán bộ; ban hành các quy chế, quy định về tổ chức và hoạt động; cũng như cung cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết.
3. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo đảm về hoạt động của cơ quan thanh tra nhà nước: Phần này nhấn mạnh vào việc đảm bảo điều kiện để cơ quan thanh tra thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình. Trách nhiệm bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi, không can thiệp trái pháp luật vào hoạt động thanh tra; cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết khi có yêu cầu; xử lý kịp thời các kiến nghị, kết luận thanh tra; và chịu trách nhiệm đối với các quyết định liên quan đến hoạt động thanh tra.
Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững nội dung của từng điều luật được viện dẫn và diễn giải chúng một cách logic, có hệ thống.
1. Báo cáo kết quả thu thập thông tin: Phần này đòi hỏi người trả lời phải nêu rõ cách thức thu thập thông tin, nội dung cần có trong báo cáo, và hình thức trình bày báo cáo đó. Cụ thể, cần làm rõ thông tin được thu thập từ đâu, đối tượng nào thực hiện việc thu thập, báo cáo bao gồm những gì (ví dụ: thông tin ban đầu, các vấn đề phát sinh, đánh giá sơ bộ), và báo cáo này được gửi đến cơ quan nào hoặc cá nhân nào.
2. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo đảm về tổ chức của cơ quan thanh tra nhà nước: Phần này tập trung vào vai trò của người đứng đầu cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và duy trì cơ cấu tổ chức của cơ quan thanh tra. Trách nhiệm bao gồm việc đảm bảo cơ quan thanh tra có đủ số lượng cán bộ, công chức có trình độ chuyên môn phù hợp; quy hoạch, bổ nhiệm cán bộ; ban hành các quy chế, quy định về tổ chức và hoạt động; cũng như cung cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết.
3. Trách nhiệm của Thủ trưởng cơ quan quản lý nhà nước trong việc bảo đảm về hoạt động của cơ quan thanh tra nhà nước: Phần này nhấn mạnh vào việc đảm bảo điều kiện để cơ quan thanh tra thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình. Trách nhiệm bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi, không can thiệp trái pháp luật vào hoạt động thanh tra; cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết khi có yêu cầu; xử lý kịp thời các kiến nghị, kết luận thanh tra; và chịu trách nhiệm đối với các quyết định liên quan đến hoạt động thanh tra.
Để trả lời đầy đủ, người học cần nắm vững nội dung của từng điều luật được viện dẫn và diễn giải chúng một cách logic, có hệ thống.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày nội dung về khiếu nại và giải quyết khiếu nại liên quan đến quyết định kỷ luật của công chức, viên chức, người lao động trong doanh nghiệp nhà nước, cũng như trách nhiệm phối hợp xử lý khi có nhiều người cùng khiếu nại tại cấp xã, phường, thị trấn, theo quy định của Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các quy định pháp luật về khiếu nại, cụ thể là:
1. Nội dung khiếu nại và giải quyết khiếu nại: Bao gồm các trường hợp khiếu nại quyết định kỷ luật đối với công chức, viên chức trong đơn vị sự nghiệp công lập, và người lao động trong doanh nghiệp nhà nước. Cần làm rõ quy trình, thẩm quyền, thời hạn giải quyết khiếu nại trong các trường hợp này.
2. Trách nhiệm phối hợp xử lý khi nhiều người cùng khiếu nại: Đặc biệt chú trọng vào quy định tại Điều 4 và Điều 7 của Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Điều này bao gồm việc xác định cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm phối hợp, trình tự, thủ tục phối hợp để đảm bảo việc giải quyết khiếu nại được hiệu quả, công bằng và tuân thủ pháp luật.
Nghị định số 75/2012/NĐ-CP chi tiết một số điều của Luật Khiếu nại. Điều 4 quy định về việc xử lý đối với vụ việc khiếu nại đông người tại xã, phường, thị trấn. Điều 7 quy định về trách nhiệm phối hợp của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc giải quyết khiếu nại. Cụ thể:
* Xử lý vụ việc khiếu nại đông người tại xã, phường, thị trấn (Điều 4): Khi có từ 05 người trở lên cùng khiếu nại về một nội dung, thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm tổ chức tiếp, ghi nhận nội dung khiếu nại, hướng dẫn khiếu nại đến đúng cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Nếu vụ việc phức tạp thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có văn bản báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để chỉ đạo giải quyết. Trường hợp vụ việc khiếu nại đông người có thể gây mất trật tự công cộng thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã phải báo cáo ngay Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện và cơ quan công an cấp huyện để có biện pháp xử lý.
* Trách nhiệm phối hợp trong giải quyết khiếu nại (Điều 7): Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có trách nhiệm phối hợp với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết khiếu nại. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có yêu cầu phối hợp có trách nhiệm gửi văn bản yêu cầu phối hợp, trong đó nêu rõ nội dung khiếu nại, những vấn đề cần phối hợp, thời hạn trả lời. Cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận được văn bản yêu cầu phối hợp có trách nhiệm trả lời bằng văn bản trong thời hạn quy định.
Việc trả lời câu hỏi này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật liên quan đến khiếu nại, giải quyết khiếu nại, đặc biệt là quy trình xử lý khiếu nại tập thể và trách nhiệm phối hợp của các bên liên quan theo Nghị định số 75/2012/NĐ-CP.
1. Nội dung khiếu nại và giải quyết khiếu nại: Bao gồm các trường hợp khiếu nại quyết định kỷ luật đối với công chức, viên chức trong đơn vị sự nghiệp công lập, và người lao động trong doanh nghiệp nhà nước. Cần làm rõ quy trình, thẩm quyền, thời hạn giải quyết khiếu nại trong các trường hợp này.
2. Trách nhiệm phối hợp xử lý khi nhiều người cùng khiếu nại: Đặc biệt chú trọng vào quy định tại Điều 4 và Điều 7 của Nghị định số 75/2012/NĐ-CP. Điều này bao gồm việc xác định cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm phối hợp, trình tự, thủ tục phối hợp để đảm bảo việc giải quyết khiếu nại được hiệu quả, công bằng và tuân thủ pháp luật.
Nghị định số 75/2012/NĐ-CP chi tiết một số điều của Luật Khiếu nại. Điều 4 quy định về việc xử lý đối với vụ việc khiếu nại đông người tại xã, phường, thị trấn. Điều 7 quy định về trách nhiệm phối hợp của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc giải quyết khiếu nại. Cụ thể:
* Xử lý vụ việc khiếu nại đông người tại xã, phường, thị trấn (Điều 4): Khi có từ 05 người trở lên cùng khiếu nại về một nội dung, thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm tổ chức tiếp, ghi nhận nội dung khiếu nại, hướng dẫn khiếu nại đến đúng cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Nếu vụ việc phức tạp thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có văn bản báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện để chỉ đạo giải quyết. Trường hợp vụ việc khiếu nại đông người có thể gây mất trật tự công cộng thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã phải báo cáo ngay Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện và cơ quan công an cấp huyện để có biện pháp xử lý.
* Trách nhiệm phối hợp trong giải quyết khiếu nại (Điều 7): Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có trách nhiệm phối hợp với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết khiếu nại. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có yêu cầu phối hợp có trách nhiệm gửi văn bản yêu cầu phối hợp, trong đó nêu rõ nội dung khiếu nại, những vấn đề cần phối hợp, thời hạn trả lời. Cơ quan, tổ chức, cá nhân nhận được văn bản yêu cầu phối hợp có trách nhiệm trả lời bằng văn bản trong thời hạn quy định.
Việc trả lời câu hỏi này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật liên quan đến khiếu nại, giải quyết khiếu nại, đặc biệt là quy trình xử lý khiếu nại tập thể và trách nhiệm phối hợp của các bên liên quan theo Nghị định số 75/2012/NĐ-CP.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng