Từ Vựng Smart Start 1 - Unit 4. My body
Khám phá bộ flashcards "Smart Start 1 - Unit 4. My body" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về các bộ phận cơ thể (head, leg, arm, hand,...), phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về cơ thể một cách toàn diện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12410
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
head
(noun) - /hɛd/
- cái đầu
- eg: She nodded her head.
leg
(noun) - /lɛɡ/
- chân
- eg: My leg is hurting.
arm
(noun) - /ɑːrm/
- cánh tay
- eg: He broke his arm.
hand
(noun) - /hænd/
- bàn tay
- eg: Shake hands with him.
finger
(noun) - /ˈfɪŋɡər/
- ngón tay
- eg: She hurt her finger.
foot
(noun) - /fʊt/
- bàn chân
- eg: My foot hurts.
toe
(noun) - /toʊ/
- ngón chân
- eg: I hurt my toe.
eye
(noun) - /aɪ/
- mắt
- eg: She has beautiful eyes.
ear
(noun) - /ɪər/
- tai
- eg: My ear hurts.
mouth
(noun) - /maʊθ/
- miệng
- eg: Open your mouth wide.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

I-Learn Smart Start 5 - Unit 8. Weather

I-Learn Smart Start 5 - Unit 7. Jobs

I-Learn Smart Start 5 - Unit 6. Food And Drinks

I-Learn Smart Start 5 - Unit 5: Health

I-Learn Smart Start 5 - Unit 4: Travel

I-Learn Smart Start 5 - Unit 3: My Friends And I

I-Learn Smart Start 5 - Unit 2: Holidays

I-Learn Smart Start 5 - Unit 1: School

I-Learn Smart Start 1 - Unit 10. My House

I-Learn Smart Start 1 - Unit 9. Toys

I-Learn Smart Start 1 - Unit 8. Food

I-Learn Smart Start 1 - Unit 7. Numbers

Smart Start 1 - Unit 6. Activities

Smart Start 1 - Unit 5. Animal
