JavaScript is required

Từ Vựng Smart Start 1 - Unit 4. My body

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

head

(noun) - /hɛd/
  • cái đầu
  • eg: She nodded her head.

leg

(noun) - /lɛɡ/
  • chân
  • eg: My leg is hurting.

arm

(noun) - /ɑːrm/
  • cánh tay
  • eg: He broke his arm.

hand

(noun) - /hænd/
  • bàn tay
  • eg: Shake hands with him.

finger

(noun) - /ˈfɪŋɡər/
  • ngón tay
  • eg: She hurt her finger.

foot

(noun) - /fʊt/
  • bàn chân
  • eg: My foot hurts.

toe

(noun) - /toʊ/
  • ngón chân
  • eg: I hurt my toe.

eye

(noun) - /aɪ/
  • mắt
  • eg: She has beautiful eyes.

ear

(noun) - /ɪər/
  • tai
  • eg: My ear hurts.

mouth

(noun) - /maʊθ/
  • miệng
  • eg: Open your mouth wide.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.