JavaScript is required

Từ Vựng I-Learn Smart Start 1 - Unit 10. My House

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

house

(noun) - /haʊs/
  • ngôi nhà
  • eg: They bought a new house.

living room

(noun) - /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
  • phòng khách
  • eg: We watch TV in the living room.

kitchen

(noun) - /ˈkɪtʃɪn/
  • nhà bếp
  • eg: She is cooking in the kitchen.

bedroom

(noun) - /ˈbɛdˌruːm/
  • phòng ngủ
  • eg: Her bedroom is very tidy.

bathroom

(noun) - /ˈbæθˌruːm/
  • phòng tắm
  • eg: Where is the bathroom?

window

(noun) - /ˈwɪndoʊ/
  • cửa sổ
  • eg: Open the window, please.

door

(noun) - /dɔːr/
  • cánh cửa
  • eg: Close the door, please.

garden

(noun) - /ˈɡɑːrdn/
  • khu vườn
  • eg: She grows flowers in her garden.

roof

(noun) - /ruːf/
  • mái nhà
  • eg: The roof needs repairing.

wall

(noun) - /wɔːl/
  • bức tường
  • eg: The picture is on the wall.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.