Từ Vựng Smart Start 1 - Unit 3. Colors
Khám phá bộ flashcards Smart Start 1 - Unit 3 về chủ đề "Màu sắc"! Bộ flashcards này là công cụ tuyệt vời giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về màu sắc một cách trực quan, phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng nhận biết thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13210
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
color
(noun) - /ˈkʌlər/
- màu sắc
- eg: Blue is my favorite color.
red
(adjective) - /rɛd/
- màu đỏ
- eg: The apple is red.
yellow
(adjective) - /ˈjɛloʊ/
- màu vàng
- eg: The sun is yellow.
blue
(adjective) - /bluː/
- màu xanh
- eg: The bird is blue.
green
(adjective) - /ɡriːn/
- màu xanh lá
- eg: The grass is green.
orange
(noun) - /ˈɔːrɪndʒ/
- màu cam
- eg: She is wearing an orange dress.
pink
(adjective) - /pɪŋk/
- màu hồng
- eg: Her bag is pink.
purple
(noun) - /ˈpɜːpl/
- màu tím
- eg: The flower is purple.
brown
(adjective) - /braʊn/
- màu nâu
- eg: The dog is brown.
black
(adjective) - /blæk/
- màu đen
- eg: She is wearing a black dress.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

I-Learn Smart Start 5 - Unit 8. Weather

I-Learn Smart Start 5 - Unit 7. Jobs

I-Learn Smart Start 5 - Unit 6. Food And Drinks

I-Learn Smart Start 5 - Unit 5: Health

I-Learn Smart Start 5 - Unit 4: Travel

I-Learn Smart Start 5 - Unit 3: My Friends And I

I-Learn Smart Start 5 - Unit 2: Holidays

I-Learn Smart Start 5 - Unit 1: School

I-Learn Smart Start 1 - Unit 10. My House

I-Learn Smart Start 1 - Unit 9. Toys

I-Learn Smart Start 1 - Unit 8. Food

I-Learn Smart Start 1 - Unit 7. Numbers

Smart Start 1 - Unit 6. Activities

Smart Start 1 - Unit 5. Animal
