Từ Vựng I-Learn Smart Start 1 - Unit 7. Numbers
Khám phá bộ flashcards I-Learn Smart Start 1 - Unit 7 về chủ đề "Số"! Bộ học liệu này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các số từ một đến mười, đồng thời phát triển kỹ năng đếm và làm quen với các ví dụ thực tế, hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
one
(number) - /wʌn/
- số một
- eg: She has one dog.
two
(number) - /tuː/
- hai
- eg: I have two cats.
three
(number) - /θriː/
- ba
- eg: I have three dogs.
four
(number) - /fɔːr/
- số bốn
- eg: She has four siblings.
five
(number) - /faɪv/
- số năm
- eg: She has five dogs.
six
(number) - /sɪks/
- sáu
- eg: She can count to six easily.
seven
(number) - /ˈsevən/
- bảy
- eg: Seven students are playing outside.
eight
(number) - /eɪt/
- số tám
- eg: There are eight chairs in the room.
count
(verb) - /kaʊnt/
- đếm
- eg: Count the number of chairs.
number
(noun) - /ˈnʌmbər/
- số
- eg: What is your phone number?
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

I-Learn Smart Start 5 - Unit 8. Weather

I-Learn Smart Start 5 - Unit 7. Jobs

I-Learn Smart Start 5 - Unit 6. Food And Drinks

I-Learn Smart Start 5 - Unit 5: Health

I-Learn Smart Start 5 - Unit 4: Travel

I-Learn Smart Start 5 - Unit 3: My Friends And I

I-Learn Smart Start 5 - Unit 2: Holidays

I-Learn Smart Start 5 - Unit 1: School

I-Learn Smart Start 1 - Unit 10. My House

I-Learn Smart Start 1 - Unit 9. Toys

I-Learn Smart Start 1 - Unit 8. Food

Smart Start 1 - Unit 6. Activities

Smart Start 1 - Unit 5. Animal

Smart Start 1 - Unit 4. My body
