JavaScript is required

Từ Vựng I-Learn Smart Start 1 - Unit 9. Toys

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

ball

(noun) - /bɔːl/
  • quả bóng
  • eg: The ball is in the net.

car

(noun) - /kɑːr/
  • xe hơi
  • eg: She drives a red car.

teddy bear

(noun) - /ˈtɛdi bɛr/
  • gấu bông
  • eg: She sleeps with her teddy bear.

doll

(noun) - /dɒl/
  • búp bê
  • eg: My sister plays with her doll.

kite

(noun) - /kaɪt/
  • cái diều
  • eg: He is flying a kite in the park.

train

(noun) - /treɪn/
  • tàu hỏa
  • eg: I take the train to work.

robot

(noun) - /ˈroʊbɒt/
  • người máy
  • eg: The robot can move and talk.

plane

(noun) - /pleɪn/
  • máy bay
  • eg: The plane landed on time.

ship

(noun) - /ʃɪp/
  • tàu, thuyền
  • eg: The ship sailed across the ocean.

bike

(noun) - /baɪk/
  • xe đạp
  • eg: I ride my bike to school.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.