JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hiện Tượng Thời Tiết

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Sunny

  • Nắng

Cloudy

  • Nhiều mây

Rainy

  • Mưa

Stormy

  • Bão

Snowy

  • Có tuyết

Windy

  • Có gió

Foggy

  • Sương mù

Thunderstorm

  • Giông bão

Hailstorm

  • Mưa đá

Rainbow

  • Cầu vồng

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.