JavaScript is required

Từ Vựng Các Buổi Trong Ngày

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Morning

  • buối sáng

Noon

  • buổi trưa

Afternoon

  • buổi chiều

Evening

  • buổi tối

Night

  • ban đêm

Sunrise

  • bình minh

Sunset

  • hoàng hôn

Lunchtime

  • giờ ăn trưa

Bedtime

  • giờ đi ngủ

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.