JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Mùa Trong Năm

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Spring

  • Mùa Xuân

Summer

  • Mùa Hè

Autumn

  • Mùa Thu

Winter

  • Mùa Đông

Blooming flowers

  • Hoa nở (Mùa Xuân)

Hot weather

  • Thời tiết nóng (Mùa Hè)

Falling leaves

  • Lá rụng (Mùa Thu)

Snowfall

  • Tuyết rơi (Mùa Đông)

Rainy season

  • Mùa mưa

Dry season

  • Mùa khô

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.