JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hoạt Động Ngày Tết

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Visit grandparents

  • Thăm ông bà

Clean the house

  • Dọn dẹp nhà cửa

Cook Banh Chung

  • Nấu Bánh Chưng

Take a photo

  • Chụp ảnh

Watch lion and dragon dances

  • Xem múa lân và múa rồng

Receive lucky money

  • Nhận lì xì

Singing

  • Ca hát

Play with family

  • Vui chơi với gia đình

Go shopping

  • Đi mua sắm

Watching tivi

  • Xem ti vi

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.