JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hiện Tượng Tự Nhiên

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Earthquake

  • Động đất

Tsunami

  • Sóng thần

Volcano

  • Núi lửa

Tornado

  • Lốc xoáy

Landslide

  • Sạt lở đất

Hurricane

  • Bão lớn

Thunderstorm

  • Giông bão

Aurora

  • Cực quang

Eclipse

  • Nhật thực

Meteor shower

  • Mưa sao băng

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.