JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Nguồn Tài Nguyên Thiên Nhiên

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Water

  • Nước

Air

  • Không khí

Soil

  • Đất

Sunlight

  • Ánh sáng mặt trời

Oil

  • Dầu mỏ

Coal

  • Than đá

Natural gas

  • Khí đốt tự nhiên

Wood

  • Gỗ

Gold

  • Vàng

Iron

  • Sắt

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.