JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loại Cây Và Rừng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Tree

  • Cây

Bush

  • Bụi cây

Grass

  • Cỏ

Flower

  • Hoa

Oak tree

  • Cây sồi

Pine tree

  • Cây thông

Bamboo

  • Cây tre

Jungle

  • Rừng nhiệt đới

Rainforest

  • Rừng mưa nhiệt đới

Mangrove forest

  • Rừng ngập mặn

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.