JavaScript is required

Từ Vựng Các Nguồn Nước Trong Tự Nhiên

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

River

  • sông

Lake

  • hồ

Ocean

  • đại dương

Stream

  • suối

Rain

  • mưa

Snow

  • tuyết

Pond

  • ao

Waterfall

  • thác nước

Glacier

  • sông băng

Well

  • giếng nước

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.