JavaScript is required

Từ Vựng Bảo Vệ Môi Trường

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Recycle

  • tái chế

Reuse

  • tái sử dụng

Reduce

  • giảm bớt

Plant tree

  • trồng cây

Water the plant

  • tưới cây

Clean

  • dọn sạch

Save energy

  • tiết kiệm năng lượng

Throw away

  • vứt (đúng chỗ)

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.