40 câu hỏi 60 phút
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
The Ultimate Virtual Reality Headset
• The virtual reality headset, an (1)_________ technological breakthrough, is transforming the way we experience entertainment. Its high-definition display, (2)_________, and cutting-edge design offer an unparalleled experience. (3)_________ to transport users to completely new worlds, the headset is a must-have for gaming enthusiasts.
• People provide users (4)_________ a headset that brings fantasies to life. It is quickly becoming a game-(5)_________ device for those looking to escape reality. Whether you’re seeking adventure, relaxation, or creative inspiration, (6)_________ the headset is a thrilling journey.
Choose the best answer for question 1:
extraordinaire
extraordinary
extraordinarily
extraordinariness
Đáp án đúng là: B
Giải thích:
A. extraordinaire: Là tính từ tiếng Pháp, không đúng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
B. extraordinary: Đây là tính từ chính xác, có nghĩa là "phi thường", "ngoại lệ", phù hợp với ngữ cảnh mô tả một đột phá công nghệ.
C. extraordinarily: Là trạng từ, nhưng trong câu này cần một tính từ để mô tả danh từ "technological breakthrough".
D. extraordinariness: Là danh từ, không phù hợp trong câu này.
Đáp án đúng là: B
Giải thích:
A. extraordinaire: Là tính từ tiếng Pháp, không đúng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
B. extraordinary: Đây là tính từ chính xác, có nghĩa là "phi thường", "ngoại lệ", phù hợp với ngữ cảnh mô tả một đột phá công nghệ.
C. extraordinarily: Là trạng từ, nhưng trong câu này cần một tính từ để mô tả danh từ "technological breakthrough".
D. extraordinariness: Là danh từ, không phù hợp trong câu này.
Đáp án đúng là: D
Giải thích:
A. system sound immersive: Sai ngữ pháp, không theo trật tự từ đúng.
B. sound immersive system: Trật tự từ sai, không phù hợp ngữ pháp.
C. immersive system sound: Trật tự từ chưa đúng.
D. immersive sound system: Đây là cấu trúc đúng với "immersive" là tính từ mô tả "sound system" (hệ thống âm thanh), hợp lý nhất trong ngữ cảnh này.
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
A. Designed: Cấu trúc chính xác, vì đây là câu rút gọn trong mệnh đề quan hệ. "Designed to transport" là cụm động từ hợp lý.
B. Was designed: Cấu trúc thừa "was", làm câu trở nên thừa và không phù hợp với thể chủ động.
C. designed: Thiếu chủ ngữ, không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
D. Which designed: Cấu trúc này sai ngữ pháp.
Đáp án đúng là: C
Giải thích:
A. about: "Provide about" không phải là một cụm từ đúng trong tiếng Anh. Chúng ta không dùng "about" với động từ "provide" theo cách này. "About" thường dùng để chỉ chủ đề hoặc thông tin, nhưng không phải để nối "provide" với đối tượng của nó.
B. for: Cụm từ "provide for" có nghĩa là cung cấp cho ai đó một cái gì đó, nhưng nó thường đi với người hoặc một nhóm người (ví dụ: "provide for the poor"). Trong trường hợp này, chúng ta đang nói về việc cung cấp một thiết bị, không phải con người, vì vậy không phù hợp lắm.
C. with: Đúng, "provide with" là một cụm động từ đúng trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp cho ai đó cái gì đó. Câu này có nghĩa là "Mọi người cung cấp cho người dùng một chiếc tai nghe..." và là cách diễn đạt chính xác nhất.
D. to: "Provide to" không phải là cách sử dụng thông dụng trong tiếng Anh khi nói về việc cung cấp cái gì cho ai. Cấu trúc này không tự nhiên.
Đáp án đúng là: D
Giải thích:
A. making: Sai, vì "making" không phù hợp với cấu trúc "game-____ device".
B. doing: Không thích hợp với ngữ cảnh mô tả một thiết bị.
C. bringing: Cũng không hợp lý về ngữ nghĩa.
D. changing: Đúng ngữ pháp và nghĩa, "game-changing" có nghĩa là thay đổi cuộc chơi, phù hợp với việc mô tả một thiết bị đột phá.