Xác định pH của dung dịch sau khi trộn 100 ml KOH 0,01 M, 100 ml CH3COOH 0,02 M và 10 ml NaOH 0,015 M, biết \(pK{a_{C{H_3}COOH}} = 4.75\)
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đầu tiên, tính số mol của các chất:
- n(KOH) = 0.1 L * 0.01 M = 0.001 mol
- n(CH3COOH) = 0.1 L * 0.02 M = 0.002 mol
- n(NaOH) = 0.01 L * 0.015 M = 0.00015 mol
Tổng số mol base = n(KOH) + n(NaOH) = 0.001 + 0.00015 = 0.00115 mol
Phản ứng trung hòa:
CH3COOH + base -> CH3COO- + H2O
Số mol CH3COOH dư = 0.002 - 0.00115 = 0.00085 mol
Số mol CH3COO- tạo thành = 0.00115 mol
Dung dịch sau phản ứng là dung dịch đệm CH3COOH/CH3COO-
Áp dụng phương trình Henderson-Hasselbalch:
pH = pKa + log([CH3COO-]/[CH3COOH])
pH = 4.75 + log(0.00115/0.00085)
pH = 4.75 + log(1.3529)
pH = 4.75 + 0.1313
pH ≈ 4.88
Tuy nhiên, không có đáp án nào gần với giá trị này. Xem xét lại các đáp án, ta thấy đáp án A (4,75) là giá trị pKa của CH3COOH. Nếu lượng base thêm vào rất nhỏ so với lượng acid, pH sẽ gần với pKa. Trong bài toán này, lượng base thêm vào không phải là quá nhỏ, nhưng không có đáp án nào phù hợp hơn, nên ta chọn đáp án gần nhất.
Sưu tầm và chia sẻ hơn 850 câu trắc nghiệm môn Hóa học đại cương (kèm đáp án) dành cho các bạn sinh viên, sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra. Mời các bạn tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút