Xác định nồng độ molan của các cấu tử C6H12O6 và H2O trong dung dịch C6H12O6 bão hòa ở 20oC, biết độ tan của C6H12O6 ở nhiệt độ này là 200,0 g/100 ml H2O.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đầu tiên, ta cần hiểu rõ định nghĩa của nồng độ molan (m). Nồng độ molan là số mol chất tan có trong 1 kg dung môi.
Trong bài toán này:
- Chất tan là C6H12O6 (glucose).
- Dung môi là H2O (nước).
Độ tan của C6H12O6 là 200,0 g/100 ml H2O, có nghĩa là trong 100 ml nước hòa tan được 200,0 g glucose để tạo thành dung dịch bão hòa.
Bước 1: Tính khối lượng của 1 kg nước:
100 ml H2O có khối lượng xấp xỉ 100 g (vì khối lượng riêng của nước gần bằng 1 g/ml).
Vậy, 1 kg nước = 1000 g = 10 * 100 g.
Bước 2: Tính khối lượng C6H12O6 hòa tan trong 1 kg nước:
Vì 100 g nước hòa tan 200,0 g C6H12O6, nên 1000 g nước hòa tan 10 * 200,0 g = 2000 g C6H12O6.
Bước 3: Tính số mol C6H12O6:
Khối lượng mol của C6H12O6 là 6*12 + 12*1 + 6*16 = 72 + 12 + 96 = 180 g/mol.
Số mol C6H12O6 = 2000 g / 180 g/mol = 11,11 mol.
Bước 4: Tính nồng độ molan:
Vì 1 kg nước hòa tan 11,11 mol C6H12O6, nên nồng độ molan của dung dịch là 11,11 m.
Vậy, đáp án đúng là A. 11,1 m