Xác định độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch C₆H₁₂O₆ bão hòa ở 20°C, biết độ tan là 200 g, K_b = 0,51°C/mol.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch được tính theo công thức: ΔT_b = K_b * m, trong đó m là nồng độ molan của dung dịch.
1. Tính nồng độ molan (m):
- Độ tan của C₆H₁₂O₆ là 200 g trong 100 g nước. Điều này có nghĩa là trong 100 g nước có hòa tan 200 g C₆H₁₂O₆.
- Khối lượng mol của C₆H₁₂O₆ là 6*12 + 12*1 + 6*16 = 72 + 12 + 96 = 180 g/mol.
- Số mol C₆H₁₂O₆ trong 200 g là: 200 g / 180 g/mol ≈ 1.111 mol.
- Nồng độ molan (m) được tính bằng số mol chất tan trên kg dung môi. Ở đây, dung môi là nước, với khối lượng 100 g = 0.1 kg.
- Vậy, m = 1.111 mol / 0.1 kg = 11.11 mol/kg.
2. Tính độ tăng nhiệt độ sôi (ΔT_b):
- ΔT_b = K_b * m = 0.51 °C/mol * 11.11 mol/kg ≈ 5.666 °C
Vậy độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch là khoảng 5,66°C