JavaScript is required

Xác định độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch C6H12O6 bão hòa ở 20°C, biết độ tan của C6H12O6 ở nhiệt độ này là 200,0 g. Biết hằng số nghiệm sôi của H2O là 0,51 °C/mol.

A.

0,566°C

B.

3,40°C

C.

2,7°C

D.

5,66°C

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch được tính theo công thức: ΔTb = Kb * m, trong đó Kb là hằng số nghiệm sôi và m là nồng độ molan của dung dịch. 1. Tính nồng độ molan (m) của dung dịch C6H12O6: - Độ tan của C6H12O6 là 200g trong 100g H2O. Điều này có nghĩa là trong 100g nước có hòa tan 200g C6H12O6. - Chuyển đổi khối lượng C6H12O6 thành số mol: Số mol = Khối lượng / Khối lượng mol. Khối lượng mol của C6H12O6 là 180 g/mol. Số mol C6H12O6 = 200g / 180 g/mol ≈ 1,11 mol. - Tính nồng độ molan: Nồng độ molan (m) = Số mol chất tan / Khối lượng dung môi (kg). Khối lượng dung môi là 100g = 0,1 kg. m = 1,11 mol / 0,1 kg = 11,1 mol/kg 2. Tính độ tăng nhiệt độ sôi: - ΔTb = Kb * m = 0,51 °C/mol * 11,1 mol/kg ≈ 5,66 °C. Vậy, độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch C6H12O6 bão hòa là khoảng 5,66°C.

Câu hỏi liên quan