Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cặp từ "đối nghĩa chuyển đổi" (converses) là những từ mà mối quan hệ giữa chúng thể hiện một quan điểm ngược lại về cùng một tình huống hoặc mối quan hệ. Nếu A "ở phía đông của" B, thì B "ở phía tây của" A. Các lựa chọn khác (gần - xa, đúng - sai) là các cặp từ trái nghĩa đơn thuần, không thể hiện mối quan hệ chuyển đổi như vậy.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm mệnh đề mâu thuẫn (contradictory). Mệnh đề mâu thuẫn là mệnh đề phủ định hoàn toàn một mệnh đề khác.
* Phương án A và B: "My boss is busy at the moment" (Sếp của tôi đang bận) và "My boss is available at the moment" (Sếp của tôi đang rảnh) không phải là hai mệnh đề mâu thuẫn. Chúng có thể đồng thời sai (ví dụ, sếp đang họp). Mệnh đề mâu thuẫn với "My boss is available at the moment" phải là "My boss is not available at the moment". Phương án B chỉ khác phương án A ở lỗi chính tả "contradictory".
* Phương án C: "My boss is busy at the moment" (Sếp của tôi đang bận) và "My boss is not available at the moment" (Sếp của tôi không rảnh) thực tế là hai cách diễn đạt gần như tương đương, chứ không phải mâu thuẫn. Để có mệnh đề mâu thuẫn với "My boss is busy at the moment", ta cần một mệnh đề khẳng định rằng sếp không bận, ví dụ "My boss is not busy at the moment".
Vì không có đáp án nào đúng, ta cần chỉ rõ điều này trong `squest_explain` và để `answer_iscorrect` là null.
* Phương án A và B: "My boss is busy at the moment" (Sếp của tôi đang bận) và "My boss is available at the moment" (Sếp của tôi đang rảnh) không phải là hai mệnh đề mâu thuẫn. Chúng có thể đồng thời sai (ví dụ, sếp đang họp). Mệnh đề mâu thuẫn với "My boss is available at the moment" phải là "My boss is not available at the moment". Phương án B chỉ khác phương án A ở lỗi chính tả "contradictory".
* Phương án C: "My boss is busy at the moment" (Sếp của tôi đang bận) và "My boss is not available at the moment" (Sếp của tôi không rảnh) thực tế là hai cách diễn đạt gần như tương đương, chứ không phải mâu thuẫn. Để có mệnh đề mâu thuẫn với "My boss is busy at the moment", ta cần một mệnh đề khẳng định rằng sếp không bận, ví dụ "My boss is not busy at the moment".
Vì không có đáp án nào đúng, ta cần chỉ rõ điều này trong `squest_explain` và để `answer_iscorrect` là null.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại tính mơ hồ trong ngôn ngữ, cụ thể là mơ hồ từ vựng (lexical ambiguity) và mơ hồ cấu trúc (structural ambiguity).
* Mơ hồ từ vựng (Lexical ambiguity): Xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ "bank" có thể là ngân hàng hoặc bờ sông.
* Mơ hồ cấu trúc (Structural ambiguity): Xảy ra khi cấu trúc ngữ pháp của một câu cho phép có nhiều cách hiểu khác nhau. Ví dụ, "I saw the man on the hill with a telescope." (Tôi nhìn thấy người đàn ông trên đồi bằng kính viễn vọng, hay tôi nhìn thấy người đàn ông trên đồi, người này đang cầm kính viễn vọng?).
Trong câu "In this box, I have a 10-foot snake.", có cả hai loại mơ hồ:
1. Mơ hồ từ vựng: Từ "foot" có thể là đơn vị đo chiều dài (bàn chân) hoặc bộ phận cơ thể (bàn chân). Mặc dù ngữ cảnh cho thấy "foot" ở đây là đơn vị đo, nhưng khả năng hiểu theo nghĩa khác vẫn tồn tại, gây ra một chút mơ hồ.
2. Mơ hồ cấu trúc: Cụm từ "10-foot snake" có thể được hiểu theo hai cách: (1) một con rắn dài 10 feet, hoặc (2) một con rắn có 10 bàn chân (điều này nghe vô lý, nhưng về mặt ngữ pháp có thể hiểu như vậy).
Vì vậy, đáp án đúng là C. Both A and B.
* Mơ hồ từ vựng (Lexical ambiguity): Xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ "bank" có thể là ngân hàng hoặc bờ sông.
* Mơ hồ cấu trúc (Structural ambiguity): Xảy ra khi cấu trúc ngữ pháp của một câu cho phép có nhiều cách hiểu khác nhau. Ví dụ, "I saw the man on the hill with a telescope." (Tôi nhìn thấy người đàn ông trên đồi bằng kính viễn vọng, hay tôi nhìn thấy người đàn ông trên đồi, người này đang cầm kính viễn vọng?).
Trong câu "In this box, I have a 10-foot snake.", có cả hai loại mơ hồ:
1. Mơ hồ từ vựng: Từ "foot" có thể là đơn vị đo chiều dài (bàn chân) hoặc bộ phận cơ thể (bàn chân). Mặc dù ngữ cảnh cho thấy "foot" ở đây là đơn vị đo, nhưng khả năng hiểu theo nghĩa khác vẫn tồn tại, gây ra một chút mơ hồ.
2. Mơ hồ cấu trúc: Cụm từ "10-foot snake" có thể được hiểu theo hai cách: (1) một con rắn dài 10 feet, hoặc (2) một con rắn có 10 bàn chân (điều này nghe vô lý, nhưng về mặt ngữ pháp có thể hiểu như vậy).
Vì vậy, đáp án đúng là C. Both A and B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "polysemous" nghĩa là đa nghĩa, tức là một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.
* A. Right: Từ này có nhiều nghĩa: bên phải, đúng, quyền lợi. Các nghĩa này có liên hệ với nhau.
* B. Can: Từ này có nhiều nghĩa: có thể, cái lon. Các nghĩa này không liên hệ với nhau.
* C. Paper: Từ này có các nghĩa như giấy, bài báo, luận văn. Các nghĩa này có liên hệ với nhau.
Như vậy, đáp án A, B, C đều là từ đa nghĩa, tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một từ. Trong ba từ này, từ "Right" (bên phải, đúng, quyền) thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa liên quan đến nhau trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh. Các nghĩa của "Right" đều xuất phát từ ý tưởng về sự chính xác, chuẩn mực hoặc vị trí bên phải. Từ "Can" có hai nghĩa hoàn toàn khác biệt (có thể và cái lon), nên không phù hợp bằng. Tương tự, từ "Paper" tuy có nhiều nghĩa nhưng nghĩa gốc là giấy. Do đó, "Right" là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, với các đáp án này, câu hỏi nên được diễn đạt lại để có một đáp án đúng duy nhất, hoặc chấp nhận nhiều đáp án đúng. Trong trường hợp này, theo cách hiểu thông thường về mức độ liên quan giữa các nghĩa, đáp án A có vẻ phù hợp hơn cả. Đề nghị xem xét lại câu hỏi và các đáp án để đảm bảo tính chính xác.
Vì cả A, B và C đều là từ đa nghĩa, ta chọn A vì nghĩa của nó có sự liên quan mật thiết hơn.
* A. Right: Từ này có nhiều nghĩa: bên phải, đúng, quyền lợi. Các nghĩa này có liên hệ với nhau.
* B. Can: Từ này có nhiều nghĩa: có thể, cái lon. Các nghĩa này không liên hệ với nhau.
* C. Paper: Từ này có các nghĩa như giấy, bài báo, luận văn. Các nghĩa này có liên hệ với nhau.
Như vậy, đáp án A, B, C đều là từ đa nghĩa, tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một từ. Trong ba từ này, từ "Right" (bên phải, đúng, quyền) thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa liên quan đến nhau trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh. Các nghĩa của "Right" đều xuất phát từ ý tưởng về sự chính xác, chuẩn mực hoặc vị trí bên phải. Từ "Can" có hai nghĩa hoàn toàn khác biệt (có thể và cái lon), nên không phù hợp bằng. Tương tự, từ "Paper" tuy có nhiều nghĩa nhưng nghĩa gốc là giấy. Do đó, "Right" là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, với các đáp án này, câu hỏi nên được diễn đạt lại để có một đáp án đúng duy nhất, hoặc chấp nhận nhiều đáp án đúng. Trong trường hợp này, theo cách hiểu thông thường về mức độ liên quan giữa các nghĩa, đáp án A có vẻ phù hợp hơn cả. Đề nghị xem xét lại câu hỏi và các đáp án để đảm bảo tính chính xác.
Vì cả A, B và C đều là từ đa nghĩa, ta chọn A vì nghĩa của nó có sự liên quan mật thiết hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính "referential versatility" (tính linh hoạt tham chiếu) liên quan đến khả năng một biểu thức hoặc câu có thể tham chiếu đến nhiều đối tượng hoặc tình huống khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
* A: He is coming: Đại từ "He" có thể đề cập đến nhiều người đàn ông khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy, câu này có tính linh hoạt tham chiếu cao.
* B: Can I have a date?: Câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: "Tôi có thể xin một cuộc hẹn (ngày tháng)?" hoặc "Tôi có thể ăn một quả chà là không?". Mặc dù có sự mơ hồ về nghĩa, nhưng nó không liên quan trực tiếp đến việc tham chiếu đến các đối tượng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
* C: I like rose: Câu này có nghĩa rõ ràng là "Tôi thích hoa hồng". Nó không có tính linh hoạt tham chiếu vì "rose" đề cập đến một loại hoa cụ thể.
Do đó, đáp án A thể hiện rõ nhất tính linh hoạt tham chiếu.
* A: He is coming: Đại từ "He" có thể đề cập đến nhiều người đàn ông khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy, câu này có tính linh hoạt tham chiếu cao.
* B: Can I have a date?: Câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: "Tôi có thể xin một cuộc hẹn (ngày tháng)?" hoặc "Tôi có thể ăn một quả chà là không?". Mặc dù có sự mơ hồ về nghĩa, nhưng nó không liên quan trực tiếp đến việc tham chiếu đến các đối tượng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
* C: I like rose: Câu này có nghĩa rõ ràng là "Tôi thích hoa hồng". Nó không có tính linh hoạt tham chiếu vì "rose" đề cập đến một loại hoa cụ thể.
Do đó, đáp án A thể hiện rõ nhất tính linh hoạt tham chiếu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định các luận điểm logic hợp lệ và luận điểm nào sử dụng quy tắc modus ponens. Quy tắc modus ponens có dạng: Nếu P thì Q. P xảy ra. Vậy Q xảy ra.
* Phương án A: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đạt điểm A, vậy anh ta *không* làm tất cả bài tập. Đây là một kết luận sai vì nó mâu thuẫn với tiền đề.
* Phương án B: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đạt điểm A, vậy anh ta đã làm tất cả bài tập. Đây là một ví dụ của modus ponens và kết luận hợp lệ.
* Phương án C: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đã làm tất cả bài tập, vậy anh ta đạt điểm A. Đây là một ngụy biện, vì việc làm tất cả bài tập không đảm bảo Fred sẽ đạt điểm A.
* Phương án D: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta *không* làm tất cả bài tập. Fred không đạt điểm A, vậy anh ta *không* làm tất cả bài tập. Đây là một kết luận sai. Việc không đạt điểm A không có nghĩa là Fred chắc chắn không làm tất cả bài tập.
* Phương án A: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đạt điểm A, vậy anh ta *không* làm tất cả bài tập. Đây là một kết luận sai vì nó mâu thuẫn với tiền đề.
* Phương án B: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đạt điểm A, vậy anh ta đã làm tất cả bài tập. Đây là một ví dụ của modus ponens và kết luận hợp lệ.
* Phương án C: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta đã làm tất cả bài tập. Fred đã làm tất cả bài tập, vậy anh ta đạt điểm A. Đây là một ngụy biện, vì việc làm tất cả bài tập không đảm bảo Fred sẽ đạt điểm A.
* Phương án D: Nếu Fred đạt điểm A thì anh ta *không* làm tất cả bài tập. Fred không đạt điểm A, vậy anh ta *không* làm tất cả bài tập. Đây là một kết luận sai. Việc không đạt điểm A không có nghĩa là Fred chắc chắn không làm tất cả bài tập.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng