Việc định giá bảo hiểm và tính toán để đưa ra được phí bảo hiểm thuộc nghiệp vụ phòng ban nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định phòng ban nào trong công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm về việc định giá và tính toán phí bảo hiểm. Đây là một nghiệp vụ cốt lõi, đòi hỏi sự phân tích chuyên sâu về rủi ro và tài chính.
Phân tích các phương án:
* **Giải quyết bồi thường:** Phòng ban này có nhiệm vụ tiếp nhận hồ sơ, đánh giá và chi trả quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Họ không trực tiếp tham gia vào quá trình định giá hay tính toán phí ban đầu.
* **Sale và marketing:** Phòng ban này tập trung vào việc quảng bá sản phẩm, tiếp thị và bán các hợp đồng bảo hiểm cho khách hàng. Mặc dù họ là người truyền tải mức phí đến khách hàng, nhưng họ không phải là đơn vị tính toán hay định giá phí bảo hiểm.
* **Tái bảo hiểm:** Nghiệp vụ tái bảo hiểm là hoạt động mà công ty bảo hiểm gốc chuyển giao một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho một công ty bảo hiểm khác (công ty tái bảo hiểm) để phân tán rủi ro và giảm bớt gánh nặng tài chính. Nó liên quan đến quản lý rủi ro của công ty bảo hiểm chứ không phải định giá phí cho sản phẩm bảo hiểm bán ra cho khách hàng cuối.
* **Định phí bảo hiểm:** Đây là nghiệp vụ chính xác chịu trách nhiệm về việc nghiên cứu, phân tích dữ liệu thống kê (như tỷ lệ tử vong, tỷ lệ bệnh tật, tần suất xảy ra sự kiện bảo hiểm), đánh giá rủi ro, chi phí hoạt động và mục tiêu lợi nhuận để xác định mức phí bảo hiểm phù hợp cho từng sản phẩm. Công việc này thường do các chuyên gia định phí (actuary) đảm nhiệm, đảm bảo phí bảo hiểm đủ để chi trả bồi thường, chi phí hoạt động và tạo ra lợi nhuận cho công ty.
**Kết luận:** Nghiệp vụ "Định phí bảo hiểm" là phòng ban chịu trách nhiệm chính trong việc định giá và tính toán để đưa ra phí bảo hiểm. Các chuyên gia định phí sử dụng các mô hình toán học và thống kê để đảm bảo mức phí phù hợp với rủi ro và tính bền vững của công ty.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định loại hình công ty bảo hiểm tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm, chúng ta cần xem xét cơ cấu sở hữu và mục tiêu hoạt động của từng loại:
1. Lloyd’s of London: Đây là một thị trường bảo hiểm độc đáo, không phải là một công ty bảo hiểm duy nhất. Các thành viên (Names) hoặc tập đoàn (Syndicates) tại Lloyd's đóng vai trò là những nhà bảo hiểm, chịu trách nhiệm về rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận cho chính họ hoặc các nhà đầu tư của họ, không phải cho người mua bảo hiểm. Người mua bảo hiểm chỉ đơn thuần là khách hàng được cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
2. Bảo hiểm y tế Blue Cross và Blue Shield: Các tổ chức Blue Cross và Blue Shield ban đầu thường được thành lập dưới dạng các tổ chức phi lợi nhuận hoặc tương hỗ, tập trung vào việc cung cấp bảo hiểm y tế cho các thành viên của họ. Mặc dù nhiều thực thể trong hệ thống này đã chuyển đổi sang mô hình vì lợi nhuận, nhưng cốt lõi vẫn là cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, nó không phải là loại hình định nghĩa rõ nhất về việc "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" như một nguyên tắc hoạt động chính so với các công ty tương hỗ.
3. Hội trao đổi tương hỗ (Reciprocal Exchange): Đây là một hiệp hội không hợp nhất của các cá nhân hoặc tổ chức đồng ý trao đổi rủi ro bảo hiểm với nhau. Mỗi thành viên vừa là người được bảo hiểm vừa là người bảo hiểm. Lợi nhuận (thặng dư) từ hoạt động sẽ được chia sẻ hoặc dùng để giảm phí bảo hiểm cho các thành viên. Loại hình này rất phù hợp với tiêu chí "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" vì người mua bảo hiểm chính là chủ sở hữu và hưởng lợi trực tiếp từ kết quả kinh doanh.
4. Công ty bảo hiểm tương hỗ (Mutual Insurance Company): Đây là một công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính những người mua bảo hiểm (policyholders). Mục tiêu chính của công ty tương hỗ là cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho các thành viên với chi phí thấp nhất có thể. Bất kỳ lợi nhuận nào tạo ra sau khi trừ đi các chi phí và dự phòng sẽ được phân phối lại cho người mua bảo hiểm dưới dạng cổ tức (dividends) hoặc được giữ lại để giảm phí bảo hiểm trong tương lai. Loại hình này hoàn toàn phù hợp với việc "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" vì lợi ích tài chính của công ty trực tiếp quay trở lại cho các chủ sở hữu/người mua bảo hiểm.
So sánh Hội trao đổi tương hỗ và Công ty bảo hiểm tương hỗ: Cả hai loại hình này đều hoạt động vì lợi ích của người mua bảo hiểm. Tuy nhiên, "Công ty bảo hiểm tương hỗ" là một dạng pháp lý phổ biến và rõ ràng hơn về một "công ty" mà lợi nhuận được trả về cho người mua bảo hiểm thông qua cổ tức hoặc giảm phí. Hội trao đổi tương hỗ là một hình thức chuyên biệt hơn, nơi các thành viên trực tiếp trao đổi hợp đồng bảo hiểm. Trong bối cảnh câu hỏi tìm kiếm một loại hình công ty bảo hiểm phổ biến và đại diện cho nguyên tắc này, Công ty bảo hiểm tương hỗ là câu trả lời chính xác và bao quát nhất.
Kết luận: Công ty bảo hiểm tương hỗ là loại hình công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính các người mua bảo hiểm, hoạt động với mục tiêu mang lại lợi ích tài chính (dưới dạng cổ tức hoặc phí bảo hiểm thấp hơn) cho các chủ sở hữu/người mua bảo hiểm của mình.
1. Lloyd’s of London: Đây là một thị trường bảo hiểm độc đáo, không phải là một công ty bảo hiểm duy nhất. Các thành viên (Names) hoặc tập đoàn (Syndicates) tại Lloyd's đóng vai trò là những nhà bảo hiểm, chịu trách nhiệm về rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận cho chính họ hoặc các nhà đầu tư của họ, không phải cho người mua bảo hiểm. Người mua bảo hiểm chỉ đơn thuần là khách hàng được cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
2. Bảo hiểm y tế Blue Cross và Blue Shield: Các tổ chức Blue Cross và Blue Shield ban đầu thường được thành lập dưới dạng các tổ chức phi lợi nhuận hoặc tương hỗ, tập trung vào việc cung cấp bảo hiểm y tế cho các thành viên của họ. Mặc dù nhiều thực thể trong hệ thống này đã chuyển đổi sang mô hình vì lợi nhuận, nhưng cốt lõi vẫn là cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, nó không phải là loại hình định nghĩa rõ nhất về việc "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" như một nguyên tắc hoạt động chính so với các công ty tương hỗ.
3. Hội trao đổi tương hỗ (Reciprocal Exchange): Đây là một hiệp hội không hợp nhất của các cá nhân hoặc tổ chức đồng ý trao đổi rủi ro bảo hiểm với nhau. Mỗi thành viên vừa là người được bảo hiểm vừa là người bảo hiểm. Lợi nhuận (thặng dư) từ hoạt động sẽ được chia sẻ hoặc dùng để giảm phí bảo hiểm cho các thành viên. Loại hình này rất phù hợp với tiêu chí "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" vì người mua bảo hiểm chính là chủ sở hữu và hưởng lợi trực tiếp từ kết quả kinh doanh.
4. Công ty bảo hiểm tương hỗ (Mutual Insurance Company): Đây là một công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính những người mua bảo hiểm (policyholders). Mục tiêu chính của công ty tương hỗ là cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho các thành viên với chi phí thấp nhất có thể. Bất kỳ lợi nhuận nào tạo ra sau khi trừ đi các chi phí và dự phòng sẽ được phân phối lại cho người mua bảo hiểm dưới dạng cổ tức (dividends) hoặc được giữ lại để giảm phí bảo hiểm trong tương lai. Loại hình này hoàn toàn phù hợp với việc "tìm kiếm lợi nhuận cho người mua bảo hiểm" vì lợi ích tài chính của công ty trực tiếp quay trở lại cho các chủ sở hữu/người mua bảo hiểm.
So sánh Hội trao đổi tương hỗ và Công ty bảo hiểm tương hỗ: Cả hai loại hình này đều hoạt động vì lợi ích của người mua bảo hiểm. Tuy nhiên, "Công ty bảo hiểm tương hỗ" là một dạng pháp lý phổ biến và rõ ràng hơn về một "công ty" mà lợi nhuận được trả về cho người mua bảo hiểm thông qua cổ tức hoặc giảm phí. Hội trao đổi tương hỗ là một hình thức chuyên biệt hơn, nơi các thành viên trực tiếp trao đổi hợp đồng bảo hiểm. Trong bối cảnh câu hỏi tìm kiếm một loại hình công ty bảo hiểm phổ biến và đại diện cho nguyên tắc này, Công ty bảo hiểm tương hỗ là câu trả lời chính xác và bao quát nhất.
Kết luận: Công ty bảo hiểm tương hỗ là loại hình công ty bảo hiểm được sở hữu bởi chính các người mua bảo hiểm, hoạt động với mục tiêu mang lại lợi ích tài chính (dưới dạng cổ tức hoặc phí bảo hiểm thấp hơn) cho các chủ sở hữu/người mua bảo hiểm của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đối tượng của bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm. Để hiểu rõ, cần phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tất cả đều đúng" - Phương án này thường không chính xác nếu các phương án khác mô tả những đối tượng khác nhau hoặc không hoàn toàn đúng.
* Phương án 2: "Tuổi thọ, tính mạng và các quyền về tài sản của người được bảo hiểm" - Đây là đối tượng của các loại hình bảo hiểm nhân thọ (bảo hiểm tuổi thọ, tính mạng) hoặc bảo hiểm tài sản (các quyền về tài sản) mà người được bảo hiểm là chủ thể thụ hưởng. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự không tập trung vào bảo vệ trực tiếp lợi ích của người được bảo hiểm về mặt nhân thân hay tài sản của họ.
* Phương án 3: "Tài sản của người được bảo hiểm" - Đây là đối tượng của bảo hiểm tài sản, nơi mà tài sản của người được bảo hiểm được bảo vệ khỏi các rủi ro nhất định (ví dụ: cháy, nổ, mất cắp). Khác với bảo hiểm trách nhiệm dân sự, vốn không trực tiếp bảo vệ tài sản của người tham gia bảo hiểm.
* Phương án 4: "Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm đối với người thứ ba theo quy định" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về đối tượng của bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Khi một người (người được bảo hiểm) gây ra thiệt hại về người hoặc tài sản cho một bên thứ ba do lỗi của mình, pháp luật sẽ buộc họ phải bồi thường. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ đứng ra chi trả một phần hoặc toàn bộ khoản bồi thường này theo các điều khoản hợp đồng. Nói cách khác, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người thứ ba những thiệt hại mà người được bảo hiểm có trách nhiệm pháp lý phải gánh chịu.
Kết luận: Đối tượng của bảo hiểm trách nhiệm dân sự không phải là bản thân người được bảo hiểm hay tài sản của họ, mà là trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với những thiệt hại mà họ gây ra cho người khác (người thứ ba).
* Phương án 1: "Tất cả đều đúng" - Phương án này thường không chính xác nếu các phương án khác mô tả những đối tượng khác nhau hoặc không hoàn toàn đúng.
* Phương án 2: "Tuổi thọ, tính mạng và các quyền về tài sản của người được bảo hiểm" - Đây là đối tượng của các loại hình bảo hiểm nhân thọ (bảo hiểm tuổi thọ, tính mạng) hoặc bảo hiểm tài sản (các quyền về tài sản) mà người được bảo hiểm là chủ thể thụ hưởng. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự không tập trung vào bảo vệ trực tiếp lợi ích của người được bảo hiểm về mặt nhân thân hay tài sản của họ.
* Phương án 3: "Tài sản của người được bảo hiểm" - Đây là đối tượng của bảo hiểm tài sản, nơi mà tài sản của người được bảo hiểm được bảo vệ khỏi các rủi ro nhất định (ví dụ: cháy, nổ, mất cắp). Khác với bảo hiểm trách nhiệm dân sự, vốn không trực tiếp bảo vệ tài sản của người tham gia bảo hiểm.
* Phương án 4: "Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm đối với người thứ ba theo quy định" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về đối tượng của bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Khi một người (người được bảo hiểm) gây ra thiệt hại về người hoặc tài sản cho một bên thứ ba do lỗi của mình, pháp luật sẽ buộc họ phải bồi thường. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ đứng ra chi trả một phần hoặc toàn bộ khoản bồi thường này theo các điều khoản hợp đồng. Nói cách khác, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người thứ ba những thiệt hại mà người được bảo hiểm có trách nhiệm pháp lý phải gánh chịu.
Kết luận: Đối tượng của bảo hiểm trách nhiệm dân sự không phải là bản thân người được bảo hiểm hay tài sản của họ, mà là trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với những thiệt hại mà họ gây ra cho người khác (người thứ ba).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định nguyên tắc chung của bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, chúng ta cần phân tích từng nguyên tắc được đưa ra:
1. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest):
* Định nghĩa: Nguyên tắc này quy định rằng người tham gia bảo hiểm phải có một mối quan hệ pháp lý hoặc tài chính hợp lệ đối với đối tượng được bảo hiểm, sao cho nếu có tổn thất xảy ra đối với đối tượng đó, người tham gia bảo hiểm sẽ chịu thiệt hại về tài chính. Đây là điều kiện tiên quyết để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, nhằm ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính chất hợp pháp của hợp đồng, tránh biến nó thành một hình thức cờ bạc.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Một người phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tính mạng của người được bảo hiểm (ví dụ: bản thân, vợ/chồng, con cái, người phụ thuộc, đối tác kinh doanh) tại thời điểm mua bảo hiểm. Nếu người được bảo hiểm qua đời hoặc gặp sự kiện bảo hiểm, người mua bảo hiểm sẽ gánh chịu tổn thất tài chính hoặc tình cảm.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Một người phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tài sản hoặc trách nhiệm được bảo hiểm (ví dụ: chủ sở hữu ngôi nhà, người thuê nhà có trách nhiệm pháp lý, chủ xe ô tô) tại thời điểm xảy ra tổn thất. Nếu tài sản bị hư hại hoặc mất mát, hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh, người mua bảo hiểm sẽ chịu thiệt hại.
* Kết luận: Nguyên tắc này áp dụng cho CẢ bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
2. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity):
* Định nghĩa: Nguyên tắc bồi thường quy định rằng, trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, người được bảo hiểm sẽ được đưa về vị trí tài chính mà họ có trước khi tổn thất xảy ra, không hơn không kém. Mục đích là bù đắp thiệt hại thực tế, không cho phép trục lợi từ sự kiện bảo hiểm.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Bảo hiểm nhân thọ không tuân thủ nguyên tắc bồi thường. Giá trị của một mạng sống con người không thể được định giá để bồi thường theo đúng nghĩa đen. Thay vào đó, bảo hiểm nhân thọ trả một số tiền bảo hiểm cố định (số tiền bảo hiểm) đã được thỏa thuận trước trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm (ví dụ: tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn) xảy ra.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Nguyên tắc bồi thường là nền tảng của hầu hết các loại bảo hiểm phi nhân thọ (ví dụ: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới). Số tiền bồi thường được giới hạn ở giá trị tổn thất thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm.
* Kết luận: Nguyên tắc này CHỦ YẾU áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ, không phải bảo hiểm nhân thọ.
3. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation):
* Định nghĩa: Nguyên tắc thế quyền cho phép công ty bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại số tiền đã bồi thường từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Nguyên tắc thế quyền không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ, vì bảo hiểm nhân thọ không dựa trên nguyên tắc bồi thường và không có khái niệm về bên thứ ba gây ra "tổn thất" đối với tính mạng theo cách mà thế quyền có thể áp dụng.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Nguyên tắc thế quyền được áp dụng rộng rãi trong bảo hiểm phi nhân thọ (ví dụ: bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tài sản) để công ty bảo hiểm có thể thu hồi lại tiền từ người gây ra tai nạn hoặc hư hại.
* Kết luận: Nguyên tắc này CHỦ YẾU áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ, không phải bảo hiểm nhân thọ.
Tổng kết:
Chỉ có "Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm" là nguyên tắc chung áp dụng cho cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ, đảm bảo rằng hợp đồng bảo hiểm không phải là một giao dịch đánh cược mà dựa trên một lợi ích hợp pháp.
Đáp án đúng là: Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
1. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest):
* Định nghĩa: Nguyên tắc này quy định rằng người tham gia bảo hiểm phải có một mối quan hệ pháp lý hoặc tài chính hợp lệ đối với đối tượng được bảo hiểm, sao cho nếu có tổn thất xảy ra đối với đối tượng đó, người tham gia bảo hiểm sẽ chịu thiệt hại về tài chính. Đây là điều kiện tiên quyết để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, nhằm ngăn chặn việc trục lợi bảo hiểm và đảm bảo tính chất hợp pháp của hợp đồng, tránh biến nó thành một hình thức cờ bạc.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Một người phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tính mạng của người được bảo hiểm (ví dụ: bản thân, vợ/chồng, con cái, người phụ thuộc, đối tác kinh doanh) tại thời điểm mua bảo hiểm. Nếu người được bảo hiểm qua đời hoặc gặp sự kiện bảo hiểm, người mua bảo hiểm sẽ gánh chịu tổn thất tài chính hoặc tình cảm.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Một người phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tài sản hoặc trách nhiệm được bảo hiểm (ví dụ: chủ sở hữu ngôi nhà, người thuê nhà có trách nhiệm pháp lý, chủ xe ô tô) tại thời điểm xảy ra tổn thất. Nếu tài sản bị hư hại hoặc mất mát, hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh, người mua bảo hiểm sẽ chịu thiệt hại.
* Kết luận: Nguyên tắc này áp dụng cho CẢ bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
2. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity):
* Định nghĩa: Nguyên tắc bồi thường quy định rằng, trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, người được bảo hiểm sẽ được đưa về vị trí tài chính mà họ có trước khi tổn thất xảy ra, không hơn không kém. Mục đích là bù đắp thiệt hại thực tế, không cho phép trục lợi từ sự kiện bảo hiểm.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Bảo hiểm nhân thọ không tuân thủ nguyên tắc bồi thường. Giá trị của một mạng sống con người không thể được định giá để bồi thường theo đúng nghĩa đen. Thay vào đó, bảo hiểm nhân thọ trả một số tiền bảo hiểm cố định (số tiền bảo hiểm) đã được thỏa thuận trước trong hợp đồng khi sự kiện bảo hiểm (ví dụ: tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn) xảy ra.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Nguyên tắc bồi thường là nền tảng của hầu hết các loại bảo hiểm phi nhân thọ (ví dụ: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới). Số tiền bồi thường được giới hạn ở giá trị tổn thất thực tế và không vượt quá số tiền bảo hiểm.
* Kết luận: Nguyên tắc này CHỦ YẾU áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ, không phải bảo hiểm nhân thọ.
3. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation):
* Định nghĩa: Nguyên tắc thế quyền cho phép công ty bảo hiểm, sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại số tiền đã bồi thường từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất.
* Áp dụng trong Bảo hiểm nhân thọ: Nguyên tắc thế quyền không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ, vì bảo hiểm nhân thọ không dựa trên nguyên tắc bồi thường và không có khái niệm về bên thứ ba gây ra "tổn thất" đối với tính mạng theo cách mà thế quyền có thể áp dụng.
* Áp dụng trong Bảo hiểm phi nhân thọ: Nguyên tắc thế quyền được áp dụng rộng rãi trong bảo hiểm phi nhân thọ (ví dụ: bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm tài sản) để công ty bảo hiểm có thể thu hồi lại tiền từ người gây ra tai nạn hoặc hư hại.
* Kết luận: Nguyên tắc này CHỦ YẾU áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ, không phải bảo hiểm nhân thọ.
Tổng kết:
Chỉ có "Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm" là nguyên tắc chung áp dụng cho cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ, đảm bảo rằng hợp đồng bảo hiểm không phải là một giao dịch đánh cược mà dựa trên một lợi ích hợp pháp.
Đáp án đúng là: Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đơn bảo hiểm nhà điển hình thường được thiết kế để bảo vệ chủ nhà khỏi hai loại rủi ro chính: thiệt hại vật chất đối với ngôi nhà và tài sản bên trong, cùng với trách nhiệm pháp lý phát sinh từ các sự cố xảy ra trên tài sản đó.
Cụ thể:
* Bảo hiểm vật chất nhà (hoặc bảo hiểm tài sản): Phần này bảo vệ ngôi nhà và các công trình phụ trợ (như nhà để xe, hàng rào) khỏi các rủi ro được bảo hiểm như hỏa hoạn, sét đánh, bão, lũ lụt, trộm cắp, vỡ ống nước, v.v. Nó chi trả chi phí sửa chữa hoặc xây dựng lại nhà sau khi xảy ra thiệt hại. Các đồ đạc và vật dụng cá nhân bên trong nhà cũng thường được bao gồm trong phạm vi bảo hiểm tài sản này.
* Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý của chủ nhà: Phần này bảo vệ chủ nhà khỏi các khiếu nại pháp lý hoặc vụ kiện nếu có người bị thương trên tài sản của họ (ví dụ: khách trượt ngã trên bậc thang) hoặc nếu chủ nhà vô tình gây thiệt hại cho tài sản của người khác. Bảo hiểm sẽ chi trả chi phí pháp lý và các khoản bồi thường thiệt hại được phán quyết (tùy thuộc vào giới hạn bảo hiểm).
Xét các phương án:
* Phương án 1: Bảo hiểm vật chất nhà và sức khỏe của chủ nhà. Bảo hiểm sức khỏe là một loại bảo hiểm riêng biệt, không phải là thành phần cốt lõi của một đơn bảo hiểm nhà thông thường. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: Tất cả đều đúng. Do phương án 1 và 3 không hoàn toàn chính xác hoặc không đủ toàn diện, phương án này bị loại trừ.
* Phương án 3: Bảo hiểm vật chất nhà và chi phí sửa chữa nhà. Bảo hiểm vật chất nhà đã bao gồm chi phí sửa chữa nhà khi có thiệt hại được bảo hiểm. Việc tách riêng "chi phí sửa chữa nhà" không làm rõ thêm một thành phần bảo hiểm độc lập mà chỉ là một khía cạnh của bảo hiểm vật chất. Nó không đầy đủ bằng việc bổ sung trách nhiệm pháp lý.
* Phương án 4: Bảo hiểm vật chất nhà và trách nhiệm pháp lý của chủ nhà. Đây là câu trả lời chính xác nhất và bao quát nhất, phản ánh hai trụ cột cơ bản của hầu hết các hợp đồng bảo hiểm nhà tiêu chuẩn.
Cụ thể:
* Bảo hiểm vật chất nhà (hoặc bảo hiểm tài sản): Phần này bảo vệ ngôi nhà và các công trình phụ trợ (như nhà để xe, hàng rào) khỏi các rủi ro được bảo hiểm như hỏa hoạn, sét đánh, bão, lũ lụt, trộm cắp, vỡ ống nước, v.v. Nó chi trả chi phí sửa chữa hoặc xây dựng lại nhà sau khi xảy ra thiệt hại. Các đồ đạc và vật dụng cá nhân bên trong nhà cũng thường được bao gồm trong phạm vi bảo hiểm tài sản này.
* Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý của chủ nhà: Phần này bảo vệ chủ nhà khỏi các khiếu nại pháp lý hoặc vụ kiện nếu có người bị thương trên tài sản của họ (ví dụ: khách trượt ngã trên bậc thang) hoặc nếu chủ nhà vô tình gây thiệt hại cho tài sản của người khác. Bảo hiểm sẽ chi trả chi phí pháp lý và các khoản bồi thường thiệt hại được phán quyết (tùy thuộc vào giới hạn bảo hiểm).
Xét các phương án:
* Phương án 1: Bảo hiểm vật chất nhà và sức khỏe của chủ nhà. Bảo hiểm sức khỏe là một loại bảo hiểm riêng biệt, không phải là thành phần cốt lõi của một đơn bảo hiểm nhà thông thường. Do đó, phương án này không chính xác.
* Phương án 2: Tất cả đều đúng. Do phương án 1 và 3 không hoàn toàn chính xác hoặc không đủ toàn diện, phương án này bị loại trừ.
* Phương án 3: Bảo hiểm vật chất nhà và chi phí sửa chữa nhà. Bảo hiểm vật chất nhà đã bao gồm chi phí sửa chữa nhà khi có thiệt hại được bảo hiểm. Việc tách riêng "chi phí sửa chữa nhà" không làm rõ thêm một thành phần bảo hiểm độc lập mà chỉ là một khía cạnh của bảo hiểm vật chất. Nó không đầy đủ bằng việc bổ sung trách nhiệm pháp lý.
* Phương án 4: Bảo hiểm vật chất nhà và trách nhiệm pháp lý của chủ nhà. Đây là câu trả lời chính xác nhất và bao quát nhất, phản ánh hai trụ cột cơ bản của hầu hết các hợp đồng bảo hiểm nhà tiêu chuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống, chúng ta cần hiểu định nghĩa và đặc điểm của chúng, cũng như phân biệt với các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hiện đại.
Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống thường có đặc điểm chung là mức phí bảo hiểm cố định, quyền lợi bảo hiểm rõ ràng và được đảm bảo, ít hoặc không có yếu tố linh hoạt điều chỉnh theo thị trường.
* Bảo hiểm tử kỳ (Term life insurance): Đây là sản phẩm bảo hiểm truyền thống cơ bản nhất, cung cấp bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định (kỳ hạn). Nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời gian này, công ty bảo hiểm sẽ trả tiền bảo hiểm. Nếu sống sót đến hết kỳ hạn, hợp đồng sẽ chấm dứt mà không có giá trị hoàn lại.
* Bảo hiểm nhân thọ trọn đời (Whole life insurance): Là một sản phẩm truyền thống cung cấp sự bảo vệ suốt cuộc đời người được bảo hiểm. Ngoài quyền lợi tử vong, sản phẩm này còn tích lũy giá trị tiền mặt (cash value) được đảm bảo theo thời gian.
* Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp (Endowment life insurance): Cũng là một sản phẩm truyền thống kết hợp giữa yếu tố bảo vệ và tiết kiệm. Sản phẩm này sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm khi người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng, hoặc chi trả một khoản tiền khi người được bảo hiểm sống đến khi đáo hạn hợp đồng (thường bao gồm cả lãi).
Bây giờ chúng ta xem xét các phương án:
* Phương án 1: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ trọn đời, bảo hiểm nhân thọ liên kết chung". Phương án này sai vì "bảo hiểm nhân thọ liên kết chung" (Universal Life Insurance) không phải là sản phẩm truyền thống. Đây là một dạng sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hiện đại, được ra đời sau này, có tính linh hoạt cao về phí đóng, quyền lợi bảo hiểm và giá trị tích lũy liên kết với lãi suất thị trường hoặc quỹ đầu tư.
* Phương án 2: "Tất cả đều sai". Phương án này không chính xác vì có phương án đúng.
* Phương án 3: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ liên kết chung, bảo hiểm trọn đời". Tương tự phương án 1, sự xuất hiện của "bảo hiểm nhân thọ liên kết chung" làm cho phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ trọn đời, bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp". Cả ba loại bảo hiểm này (tử kỳ, trọn đời, hỗn hợp) đều là những sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống, có lịch sử lâu đời và đặc điểm cố định, không linh hoạt theo thị trường như các sản phẩm liên kết.
Do đó, phương án 4 là đáp án chính xác nhất.
Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống thường có đặc điểm chung là mức phí bảo hiểm cố định, quyền lợi bảo hiểm rõ ràng và được đảm bảo, ít hoặc không có yếu tố linh hoạt điều chỉnh theo thị trường.
* Bảo hiểm tử kỳ (Term life insurance): Đây là sản phẩm bảo hiểm truyền thống cơ bản nhất, cung cấp bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định (kỳ hạn). Nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời gian này, công ty bảo hiểm sẽ trả tiền bảo hiểm. Nếu sống sót đến hết kỳ hạn, hợp đồng sẽ chấm dứt mà không có giá trị hoàn lại.
* Bảo hiểm nhân thọ trọn đời (Whole life insurance): Là một sản phẩm truyền thống cung cấp sự bảo vệ suốt cuộc đời người được bảo hiểm. Ngoài quyền lợi tử vong, sản phẩm này còn tích lũy giá trị tiền mặt (cash value) được đảm bảo theo thời gian.
* Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp (Endowment life insurance): Cũng là một sản phẩm truyền thống kết hợp giữa yếu tố bảo vệ và tiết kiệm. Sản phẩm này sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm khi người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng, hoặc chi trả một khoản tiền khi người được bảo hiểm sống đến khi đáo hạn hợp đồng (thường bao gồm cả lãi).
Bây giờ chúng ta xem xét các phương án:
* Phương án 1: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ trọn đời, bảo hiểm nhân thọ liên kết chung". Phương án này sai vì "bảo hiểm nhân thọ liên kết chung" (Universal Life Insurance) không phải là sản phẩm truyền thống. Đây là một dạng sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hiện đại, được ra đời sau này, có tính linh hoạt cao về phí đóng, quyền lợi bảo hiểm và giá trị tích lũy liên kết với lãi suất thị trường hoặc quỹ đầu tư.
* Phương án 2: "Tất cả đều sai". Phương án này không chính xác vì có phương án đúng.
* Phương án 3: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ liên kết chung, bảo hiểm trọn đời". Tương tự phương án 1, sự xuất hiện của "bảo hiểm nhân thọ liên kết chung" làm cho phương án này không chính xác.
* Phương án 4: "Bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm nhân thọ trọn đời, bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp". Cả ba loại bảo hiểm này (tử kỳ, trọn đời, hỗn hợp) đều là những sản phẩm bảo hiểm nhân thọ truyền thống, có lịch sử lâu đời và đặc điểm cố định, không linh hoạt theo thị trường như các sản phẩm liên kết.
Do đó, phương án 4 là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng