Vaccin nào sau đây bắt buộc phải ở dạng vaccin sống giảm hoạt lực:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Vaccin BCG phòng bệnh Lao (viết tắt của Bacille Calmette-Guérin) là một loại vaccin sống giảm độc lực. Các vaccin bại liệt hiện nay có cả dạng sống giảm độc lực (uống) và dạng bất hoạt (tiêm). Vaccin cúm và ho gà thường là vaccin bất hoạt hoặc tiểu đơn vị. Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong sản xuất vaccine, vi khuẩn cần được giết chết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Các tác nhân thường được sử dụng bao gồm phenol và formalin. Phenol là một chất khử trùng và diệt khuẩn. Formalin (dung dịch formaldehyde) cũng là một chất khử trùng mạnh, có khả năng làm bất hoạt vi khuẩn và virus. Acid đậm đặc thường không được sử dụng trong sản xuất vaccine do tính chất ăn mòn và phá hủy mạnh, có thể làm biến tính các kháng nguyên quan trọng. Do đó, đáp án D (A và C đúng) là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công nghệ lên men là quá trình sử dụng vi sinh vật để chuyển đổi nguyên liệu thành các sản phẩm có giá trị. Các sản phẩm của công nghệ lên men rất đa dạng, bao gồm:
* Sinh khối và enzyme: Vi sinh vật sinh trưởng tạo sinh khối, đồng thời sản xuất các enzyme xúc tác cho quá trình lên men.
* Sản phẩm trao đổi chất: Vi sinh vật tạo ra các sản phẩm trao đổi chất như ethanol, acid lactic, acid citric, v.v.
* Biopolymer và biosurfactant: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp biopolymer (như polyhydroxyalkanoates - PHAs) và biosurfactant (chất hoạt động bề mặt sinh học).
Kháng sinh Quinolon là một loại kháng sinh tổng hợp hóa học, không phải là sản phẩm của quá trình lên men. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
* Sinh khối và enzyme: Vi sinh vật sinh trưởng tạo sinh khối, đồng thời sản xuất các enzyme xúc tác cho quá trình lên men.
* Sản phẩm trao đổi chất: Vi sinh vật tạo ra các sản phẩm trao đổi chất như ethanol, acid lactic, acid citric, v.v.
* Biopolymer và biosurfactant: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp biopolymer (như polyhydroxyalkanoates - PHAs) và biosurfactant (chất hoạt động bề mặt sinh học).
Kháng sinh Quinolon là một loại kháng sinh tổng hợp hóa học, không phải là sản phẩm của quá trình lên men. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
Câu 2:
Để sàng lọc các chủng VSV KHÔNG có sự khác biệt đáng kể về thuộc tính tăng trưởng, ta có thể:
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp sàng lọc vi sinh vật (VSV) dựa trên môi trường nuôi cấy.
* Phương án A (Phân lập trong môi trường lỏng): Môi trường lỏng thích hợp cho việc nuôi cấy số lượng lớn VSV, nhưng khó phân biệt các chủng có sự khác biệt nhỏ về đặc tính tăng trưởng vì VSV phát triển đồng đều trong toàn bộ môi trường. Do đó, khó sàng lọc các chủng có khác biệt không đáng kể.
* Phương án B (Phân lập trên môi trường rắn): Môi trường rắn (ví dụ, thạch) cho phép VSV phát triển thành các khuẩn lạc riêng biệt. Kích thước, hình dạng, màu sắc và các đặc tính khác của khuẩn lạc có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng VSV. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sàng lọc các chủng có sự khác biệt, ngay cả khi sự khác biệt đó không quá lớn.
* Phương án C (Có thể sử dụng cả 2 môi trường trên): Mặc dù môi trường lỏng có thể được sử dụng cho các mục đích khác, nhưng môi trường rắn hiệu quả hơn nhiều trong việc sàng lọc các chủng VSV có sự khác biệt nhỏ về đặc tính tăng trưởng.
* Phương án D (Phải dùng môi trường bán rắn): Môi trường bán rắn thường được sử dụng để quan sát khả năng di động của vi khuẩn. Nó không đặc biệt hữu ích cho việc sàng lọc các chủng dựa trên sự khác biệt về tăng trưởng nói chung.
Như vậy, để sàng lọc các chủng VSV có sự khác biệt (dù nhỏ) về thuộc tính tăng trưởng, môi trường rắn là lựa chọn tốt nhất vì nó cho phép quan sát và so sánh các đặc điểm khuẩn lạc một cách dễ dàng. Ngược lại, nếu mục tiêu là sàng lọc các chủng *không* có sự khác biệt đáng kể, việc sử dụng môi trường lỏng hoặc rắn đều có thể chấp nhận được vì không cần phân biệt các đặc điểm riêng lẻ của từng chủng. Tuy nhiên, vì câu hỏi yêu cầu sàng lọc các chủng *không* có sự khác biệt đáng kể, và môi trường lỏng tạo ra sự đồng nhất cao hơn trong quần thể, môi trường lỏng có thể phù hợp hơn.
Tuy nhiên, do câu hỏi có vẻ hơi mâu thuẫn (sàng lọc các chủng *không* khác biệt), và trong thực tế việc sàng lọc thường nhằm mục đích tìm ra sự khác biệt, phương án A có thể được coi là phù hợp hơn trong bối cảnh này. Dù vậy, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể được diễn đạt rõ ràng hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
* Phương án A (Phân lập trong môi trường lỏng): Môi trường lỏng thích hợp cho việc nuôi cấy số lượng lớn VSV, nhưng khó phân biệt các chủng có sự khác biệt nhỏ về đặc tính tăng trưởng vì VSV phát triển đồng đều trong toàn bộ môi trường. Do đó, khó sàng lọc các chủng có khác biệt không đáng kể.
* Phương án B (Phân lập trên môi trường rắn): Môi trường rắn (ví dụ, thạch) cho phép VSV phát triển thành các khuẩn lạc riêng biệt. Kích thước, hình dạng, màu sắc và các đặc tính khác của khuẩn lạc có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng VSV. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sàng lọc các chủng có sự khác biệt, ngay cả khi sự khác biệt đó không quá lớn.
* Phương án C (Có thể sử dụng cả 2 môi trường trên): Mặc dù môi trường lỏng có thể được sử dụng cho các mục đích khác, nhưng môi trường rắn hiệu quả hơn nhiều trong việc sàng lọc các chủng VSV có sự khác biệt nhỏ về đặc tính tăng trưởng.
* Phương án D (Phải dùng môi trường bán rắn): Môi trường bán rắn thường được sử dụng để quan sát khả năng di động của vi khuẩn. Nó không đặc biệt hữu ích cho việc sàng lọc các chủng dựa trên sự khác biệt về tăng trưởng nói chung.
Như vậy, để sàng lọc các chủng VSV có sự khác biệt (dù nhỏ) về thuộc tính tăng trưởng, môi trường rắn là lựa chọn tốt nhất vì nó cho phép quan sát và so sánh các đặc điểm khuẩn lạc một cách dễ dàng. Ngược lại, nếu mục tiêu là sàng lọc các chủng *không* có sự khác biệt đáng kể, việc sử dụng môi trường lỏng hoặc rắn đều có thể chấp nhận được vì không cần phân biệt các đặc điểm riêng lẻ của từng chủng. Tuy nhiên, vì câu hỏi yêu cầu sàng lọc các chủng *không* có sự khác biệt đáng kể, và môi trường lỏng tạo ra sự đồng nhất cao hơn trong quần thể, môi trường lỏng có thể phù hợp hơn.
Tuy nhiên, do câu hỏi có vẻ hơi mâu thuẫn (sàng lọc các chủng *không* khác biệt), và trong thực tế việc sàng lọc thường nhằm mục đích tìm ra sự khác biệt, phương án A có thể được coi là phù hợp hơn trong bối cảnh này. Dù vậy, cần lưu ý rằng câu hỏi có thể được diễn đạt rõ ràng hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quy trình thao tác di truyền để cải tạo chủng vi sinh vật sản xuất bao gồm các bước sau:
1. Sàng lọc gen từ tế bào nguồn: Tìm kiếm và chọn lọc các tế bào vi sinh vật có gen mong muốn hoặc có khả năng sản xuất tốt hơn.
2. Cô lập gen quan tâm và tạo dòng: Tách gen mục tiêu ra khỏi tế bào nguồn và nhân bản gen đó để tạo ra nhiều bản sao.
3. Thực hiện biến đổi cần thiết: Thay đổi cấu trúc gen (nếu cần) để cải thiện chức năng hoặc hiệu quả của nó.
4. Đưa gen vào tế bào đích: Chuyển gen đã biến đổi vào tế bào vi sinh vật cần cải tạo.
5. Kiểm tra và sàng lọc: Xác định các tế bào đã nhận gen thành công và biểu hiện gen đó một cách hiệu quả, đồng thời loại bỏ các tế bào không mong muốn.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất, mô tả đúng trình tự các bước trong quy trình thao tác di truyền để cải tạo chủng vi sinh vật sản xuất.
1. Sàng lọc gen từ tế bào nguồn: Tìm kiếm và chọn lọc các tế bào vi sinh vật có gen mong muốn hoặc có khả năng sản xuất tốt hơn.
2. Cô lập gen quan tâm và tạo dòng: Tách gen mục tiêu ra khỏi tế bào nguồn và nhân bản gen đó để tạo ra nhiều bản sao.
3. Thực hiện biến đổi cần thiết: Thay đổi cấu trúc gen (nếu cần) để cải thiện chức năng hoặc hiệu quả của nó.
4. Đưa gen vào tế bào đích: Chuyển gen đã biến đổi vào tế bào vi sinh vật cần cải tạo.
5. Kiểm tra và sàng lọc: Xác định các tế bào đã nhận gen thành công và biểu hiện gen đó một cách hiệu quả, đồng thời loại bỏ các tế bào không mong muốn.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất, mô tả đúng trình tự các bước trong quy trình thao tác di truyền để cải tạo chủng vi sinh vật sản xuất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương án A sai vì: Một kháng nguyên có thể kích thích nhiều dòng lympho bào khác nhau sản xuất ra các kháng thể khác nhau, mỗi kháng thể có ái lực với một epitope (vị trí quyết định kháng nguyên) khác nhau trên kháng nguyên đó.
Phương án B đúng vì: Tế bào lách từ động vật đã gây miễn dịch chứa các tế bào lympho B đã được hoạt hóa, có khả năng sản xuất kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên đã dùng để gây miễn dịch.
Phương án C sai vì: Tế bào u tủy (myeloma) có khả năng phân chia không ngừng, nhưng chúng thường sản xuất các globulin miễn dịch không đặc hiệu hoặc không sản xuất globulin miễn dịch nào cả.
Phương án D sai vì: Việc tạo tế bào lai (hybridoma) bằng cách trộn tế bào lách và tế bào u tủy cần môi trường đặc biệt như PEG (polyethylene glycol) hoặc xung điện để dung hợp tế bào. Dung dịch HAT (hypoxanthine, aminopterin, thymidine) được sử dụng sau quá trình dung hợp để chọn lọc các tế bào lai thành công.
Phương án B đúng vì: Tế bào lách từ động vật đã gây miễn dịch chứa các tế bào lympho B đã được hoạt hóa, có khả năng sản xuất kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên đã dùng để gây miễn dịch.
Phương án C sai vì: Tế bào u tủy (myeloma) có khả năng phân chia không ngừng, nhưng chúng thường sản xuất các globulin miễn dịch không đặc hiệu hoặc không sản xuất globulin miễn dịch nào cả.
Phương án D sai vì: Việc tạo tế bào lai (hybridoma) bằng cách trộn tế bào lách và tế bào u tủy cần môi trường đặc biệt như PEG (polyethylene glycol) hoặc xung điện để dung hợp tế bào. Dung dịch HAT (hypoxanthine, aminopterin, thymidine) được sử dụng sau quá trình dung hợp để chọn lọc các tế bào lai thành công.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng