JavaScript is required

Trước đây, người ta không không rõ ion thủy ngân (I) tồn tại trong dung dịch dưới dạng Hgn+nHgnn+ với giá trị n bằng bao nhiêu. Để xác định n, có thể lập một pin như sau ở 25oC. Pt, Hg(ℓ)| dd A|| dd B| Hg(ℓ), Pt. 1 lít dung dịch A chứa 0,263g Hg(I) nitrat và 1 lit dung dịch B chứa 2,630g Hg(I) nitrat. Sức điện động đo được là 0,0289 V. Hãy xác định giá trị của n.

A.

n = 3

B.

n = 4

C.

n = 1

D.

n = 2

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Ta có sơ đồ pin điện:

Pt, Hg(ℓ)| dd A|| dd B| Hg(ℓ), Pt

Phản ứng xảy ra tại điện cực:

Tại anot (A): Hg → Hgn+ + ne

Tại catot (B): Hgn+ + ne → Hg

Phản ứng tổng quát:

Hg(B) + Hgn+(A) → Hg(A) + Hgn+(B)

Sức điện động của pin được tính theo phương trình Nernst:

E = E0 - (RT/nF) * ln(Q)

Trong đó:

E0 là sức điện động tiêu chuẩn của pin (E0 = 0 vì hai nửa pin giống nhau)

R là hằng số khí (8,314 J/mol.K)

T là nhiệt độ tuyệt đối (25oC = 298 K)

n là số electron trao đổi

F là hằng số Faraday (96485 C/mol)

Q là thương số phản ứng = [Hgn+]A / [Hgn+]B

Ta có:

E = 0 - (RT/nF) * ln([Hgn+]A / [Hgn+]B)

0,0289 = -(8,314 * 298) / (n * 96485) * ln(0,263/2,630)

0,0289 = -(0,0257/n) * ln(0,1)

0,0289 = (0,0257/n) * 2,303

n = (0,0257 * 2,303)/0,0289

n ≈ 2

Vậy, ion thủy ngân (I) tồn tại trong dung dịch dưới dạng Hgnn+ với n = 2.

Câu hỏi liên quan