Trong quy trình xin cấp phép giao dịch thẻ tín dụng, trạng thái nào cho phép thực hiện giao dịch?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong quy trình giao dịch thẻ tín dụng, trạng thái "Approve" (C) cho biết giao dịch đã được ngân hàng phát hành thẻ chấp thuận và cho phép thực hiện. Các trạng thái khác như "Decline" (A) từ chối giao dịch, "Pick up" (B) yêu cầu thu giữ thẻ (thường do nghi ngờ gian lận hoặc thẻ bị báo mất), và "Call bank" (D) yêu cầu liên hệ với ngân hàng để xác minh thêm thông tin.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Marketing điện tử, hay e-marketing, mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động kinh doanh thương mại, bao gồm:
* Tiếp cận thị trường rộng lớn: Internet cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu, vượt ra ngoài giới hạn địa lý.
* Tiết kiệm chi phí: So với các phương pháp marketing truyền thống, marketing điện tử thường có chi phí thấp hơn, đặc biệt là trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể.
* Tương tác trực tiếp với khách hàng: Marketing điện tử tạo cơ hội cho doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua các kênh như mạng xã hội, email, và chat trực tuyến. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn và thu thập phản hồi nhanh chóng.
* Đo lường hiệu quả dễ dàng: Các công cụ phân tích web và marketing điện tử cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing một cách chính xác và chi tiết.
* Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Dữ liệu thu thập được từ các hoạt động marketing điện tử cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
* Tăng cường nhận diện thương hiệu: Marketing điện tử giúp doanh nghiệp xây dựng và tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các hoạt động như quảng cáo trực tuyến, xây dựng nội dung, và tham gia vào các cộng đồng trực tuyến.
Tuy nhiên, các đáp án A, B, và C không trực tiếp liên quan đến lợi ích của marketing điện tử. Các đáp án này liên quan đến phân tích môi trường kinh doanh, lập kế hoạch và quản lý nguồn lực, là những hoạt động quan trọng nhưng không đặc thù chỉ do marketing điện tử mang lại. Vì vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên là chính xác hoàn toàn về lợi ích của marketing điện tử.
* Tiếp cận thị trường rộng lớn: Internet cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu, vượt ra ngoài giới hạn địa lý.
* Tiết kiệm chi phí: So với các phương pháp marketing truyền thống, marketing điện tử thường có chi phí thấp hơn, đặc biệt là trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể.
* Tương tác trực tiếp với khách hàng: Marketing điện tử tạo cơ hội cho doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua các kênh như mạng xã hội, email, và chat trực tuyến. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn và thu thập phản hồi nhanh chóng.
* Đo lường hiệu quả dễ dàng: Các công cụ phân tích web và marketing điện tử cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing một cách chính xác và chi tiết.
* Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Dữ liệu thu thập được từ các hoạt động marketing điện tử cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
* Tăng cường nhận diện thương hiệu: Marketing điện tử giúp doanh nghiệp xây dựng và tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các hoạt động như quảng cáo trực tuyến, xây dựng nội dung, và tham gia vào các cộng đồng trực tuyến.
Tuy nhiên, các đáp án A, B, và C không trực tiếp liên quan đến lợi ích của marketing điện tử. Các đáp án này liên quan đến phân tích môi trường kinh doanh, lập kế hoạch và quản lý nguồn lực, là những hoạt động quan trọng nhưng không đặc thù chỉ do marketing điện tử mang lại. Vì vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên là chính xác hoàn toàn về lợi ích của marketing điện tử.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chỉ ra yếu tố không phải là lợi ích của hợp đồng điện tử.
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tham gia: Đây là một lợi ích rõ ràng của hợp đồng điện tử do giảm thiểu các thủ tục giấy tờ và di chuyển.
- B. Tiến tới thế giới tự động hoá trong kinh doanh: Hợp đồng điện tử là một bước tiến quan trọng trong tự động hóa quy trình kinh doanh.
- C. Đảm bảo sự an toàn, chính xác, tránh giả mạo: Hợp đồng điện tử, nếu được thực hiện đúng quy trình và có các biện pháp bảo mật, có thể đảm bảo an toàn và tránh giả mạo. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn tuyệt đối.
- D. Tăng thêm thị phần cho doanh nghiệp trên thị trường quốc tế: Hợp đồng điện tử tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường. Tuy nhiên, nó không trực tiếp đảm bảo tăng thị phần. Các yếu tố khác như chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, và chiến lược marketing cũng đóng vai trò quan trọng.
Vì vậy, đáp án D ít liên quan trực tiếp đến lợi ích cốt lõi của hợp đồng điện tử nhất, trong khi các đáp án còn lại thể hiện rõ các lợi ích chính của loại hình hợp đồng này.
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tham gia: Đây là một lợi ích rõ ràng của hợp đồng điện tử do giảm thiểu các thủ tục giấy tờ và di chuyển.
- B. Tiến tới thế giới tự động hoá trong kinh doanh: Hợp đồng điện tử là một bước tiến quan trọng trong tự động hóa quy trình kinh doanh.
- C. Đảm bảo sự an toàn, chính xác, tránh giả mạo: Hợp đồng điện tử, nếu được thực hiện đúng quy trình và có các biện pháp bảo mật, có thể đảm bảo an toàn và tránh giả mạo. Tuy nhiên, nó không hoàn toàn tuyệt đối.
- D. Tăng thêm thị phần cho doanh nghiệp trên thị trường quốc tế: Hợp đồng điện tử tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch xuyên biên giới, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường. Tuy nhiên, nó không trực tiếp đảm bảo tăng thị phần. Các yếu tố khác như chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, và chiến lược marketing cũng đóng vai trò quan trọng.
Vì vậy, đáp án D ít liên quan trực tiếp đến lợi ích cốt lõi của hợp đồng điện tử nhất, trong khi các đáp án còn lại thể hiện rõ các lợi ích chính của loại hình hợp đồng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) là một chứng từ quan trọng trong thương mại quốc tế, có chức năng như biên lai nhận hàng, bằng chứng của hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa. Việc làm giả vận đơn thường nhằm mục đích gian lận, chẳng hạn như sửa đổi thông tin hàng hóa, bán lại hàng hóa bất hợp pháp hoặc nhận tiền từ thư tín dụng (LC) một cách gian dối.
Phương án A, B, và C đều là những mục đích phổ biến của việc làm giả vận đơn. Tuy nhiên, phương án D - "Làm giả vận đơn để gửi sớm cho người mua để họ nhận hàng" - không phải là mục đích chính để làm giả vận đơn. Việc gửi vận đơn sớm có thể được thực hiện bằng cách phát hành vận đơn đích thực và gửi nó qua đường chuyển phát nhanh, không nhất thiết phải làm giả vận đơn. Hơn nữa, việc làm giả vận đơn là hành vi phạm pháp và tiềm ẩn rủi ro rất lớn.
Do đó, đáp án D là đáp án phù hợp nhất, vì đây không phải là mục đích chính hoặc lý do chính đáng để làm giả vận đơn.
Phương án A, B, và C đều là những mục đích phổ biến của việc làm giả vận đơn. Tuy nhiên, phương án D - "Làm giả vận đơn để gửi sớm cho người mua để họ nhận hàng" - không phải là mục đích chính để làm giả vận đơn. Việc gửi vận đơn sớm có thể được thực hiện bằng cách phát hành vận đơn đích thực và gửi nó qua đường chuyển phát nhanh, không nhất thiết phải làm giả vận đơn. Hơn nữa, việc làm giả vận đơn là hành vi phạm pháp và tiềm ẩn rủi ro rất lớn.
Do đó, đáp án D là đáp án phù hợp nhất, vì đây không phải là mục đích chính hoặc lý do chính đáng để làm giả vận đơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong thương mại quốc tế, các chứng thực cần được cấp bởi một tổ chức có uy tín và được công nhận rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh, ngân hàng và vận tải. Tổ chức này cũng nên có mạng lưới chi nhánh rộng khắp để đảm bảo tính toàn cầu của các chứng thực. Tuy nhiên, khả năng đặc biệt về ứng dụng CNTT trong thương mại điện tử không phải là yếu tố bắt buộc, mặc dù nó có thể là một lợi thế. Do đó, đáp án A không nhất thiết phải đúng, vì một tổ chức không nhất thiết phải là hàng đầu thế giới để được tin cậy, miễn là tổ chức đó có uy tín và mạng lưới rộng khắp. Vậy, việc là một tổ chức hàng đầu thế giới không phải là một đặc điểm cần thiết.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mệnh đề không đúng là B. Theo luật pháp về giao dịch điện tử của nhiều quốc gia, thông điệp dữ liệu (dữ liệu điện tử) có giá trị pháp lý tương đương với văn bản giấy nếu đáp ứng các điều kiện nhất định. Việc phủ nhận hiệu lực pháp lý chỉ vì thông tin được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu là không chính xác. Các đáp án A, C, và D đều phản ánh đúng các nguyên tắc và quy định liên quan đến giá trị chứng cứ của thông điệp dữ liệu trong môi trường pháp lý điện tử.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng