Trong quá trình đầu tư, bước nào phải được xác định trước khi phân bổ tài sản
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bước xác định mức độ chấp nhận rủi ro là bước quan trọng cần được xác định trước khi phân bổ tài sản. Việc này giúp nhà đầu tư hiểu rõ khả năng chịu đựng các biến động thị trường và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình. Các bước khác như tìm kiếm cơ hội đầu tư, tìm hiểu về luật đầu tư, và xác định thời điểm thị trường sẽ được thực hiện sau khi đã xác định được mức độ chấp nhận rủi ro.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quá trình đầu tư thường bao gồm các bước sau theo trình tự logic: (1) Xác định mục tiêu và chiến lược đầu tư (đặt nền móng cho toàn bộ quá trình), (2) Tìm kiếm cơ hội đầu tư trên thị trường (xác định các lựa chọn tiềm năng), (3) Phân tích cơ hội đầu tư (đánh giá chi tiết các lựa chọn), (4) Xem xét và lựa chọn bất động sản đầu tư trong danh mục đầu tư (quyết định đầu tư dựa trên phân tích), (5) Theo dõi sau đầu tư (giám sát hiệu quả đầu tư), và (6) Thoái vốn (rút khỏi đầu tư). Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giá trị của cổ phiếu theo mô hình chiết khấu cổ tức (DDM) được tính bằng công thức: P = D1 / (r - g), trong đó:
- P là giá trị cổ phiếu
- D1 là cổ tức dự kiến của kỳ tiếp theo
- r là tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (discount rate)
- g là tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến
Phân tích từng lựa chọn:
A. Sự gia tăng cổ tức dự kiến của kỳ tiếp theo (D1) sẽ làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Vì D1 nằm ở tử số của công thức.
B. Giảm tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của cổ tức (g) sẽ làm giảm giá trị cổ phiếu (P). Vì g nằm ở mẫu số của công thức, một số nhỏ hơn ở mẫu số sẽ làm tăng kết quả của phép chia. Tuy nhiên, vì câu hỏi hỏi 'ít có khả năng nhất', nên đây là đáp án có thể đúng.
C. Giảm rủi ro hệ thống của cổ phiếu sẽ làm giảm tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (r), do đó làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Vì r nằm ở mẫu số của công thức.
D. Giảm rủi ro cụ thể của cổ phiếu cũng có thể làm giảm tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (r), mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể nhỏ hơn so với rủi ro hệ thống, do đó làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Tuy nhiên, câu hỏi hỏi về yếu tố *ít* có khả năng làm tăng giá trị cổ phiếu nhất, và việc giảm rủi ro cụ thể ít ảnh hưởng đến r hơn so với giảm rủi ro hệ thống.
Trong các lựa chọn trên, việc giảm tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến (g) là yếu tố *ít* có khả năng làm tăng giá trị ước tính của cổ phiếu nhất, thậm chí còn làm giảm giá trị cổ phiếu. Vì vậy đáp án đúng nhất là B.
- P là giá trị cổ phiếu
- D1 là cổ tức dự kiến của kỳ tiếp theo
- r là tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (discount rate)
- g là tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến
Phân tích từng lựa chọn:
A. Sự gia tăng cổ tức dự kiến của kỳ tiếp theo (D1) sẽ làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Vì D1 nằm ở tử số của công thức.
B. Giảm tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của cổ tức (g) sẽ làm giảm giá trị cổ phiếu (P). Vì g nằm ở mẫu số của công thức, một số nhỏ hơn ở mẫu số sẽ làm tăng kết quả của phép chia. Tuy nhiên, vì câu hỏi hỏi 'ít có khả năng nhất', nên đây là đáp án có thể đúng.
C. Giảm rủi ro hệ thống của cổ phiếu sẽ làm giảm tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (r), do đó làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Vì r nằm ở mẫu số của công thức.
D. Giảm rủi ro cụ thể của cổ phiếu cũng có thể làm giảm tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (r), mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể nhỏ hơn so với rủi ro hệ thống, do đó làm tăng giá trị cổ phiếu (P). Tuy nhiên, câu hỏi hỏi về yếu tố *ít* có khả năng làm tăng giá trị cổ phiếu nhất, và việc giảm rủi ro cụ thể ít ảnh hưởng đến r hơn so với giảm rủi ro hệ thống.
Trong các lựa chọn trên, việc giảm tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến (g) là yếu tố *ít* có khả năng làm tăng giá trị ước tính của cổ phiếu nhất, thậm chí còn làm giảm giá trị cổ phiếu. Vì vậy đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lợi thế cạnh tranh là những yếu tố giúp một doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Các yếu tố này có thể bao gồm nhãn hiệu mạnh, giấy phép phát minh độc quyền, hoặc khả năng cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, số lượng và quy mô nhà cung cấp không trực tiếp tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, mà nó có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất hoặc khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường. Giá cả là một yếu tố cạnh tranh, nhưng số lượng và quy mô nhà cung cấp thì không.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thị trường vốn là nơi diễn ra các giao dịch mua bán các công cụ tài chính dài hạn, bao gồm cả cổ phiếu và trái phiếu. Thị trường sơ cấp là nơi các chứng khoán mới được phát hành lần đầu tiên, còn thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán đã được phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư. Do đó, giao dịch thị trường vốn diễn ra ở cả thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giá trái phiếu và thời hạn đáo hạn có mối quan hệ phức tạp, phụ thuộc vào so sánh giữa lãi suất danh nghĩa (coupon rate) và lãi suất thị trường (yield to maturity - YTM).
* Nếu lãi suất danh nghĩa < lãi suất thị trường: Trái phiếu được bán với giá chiết khấu (discount). Khi thời gian đáo hạn càng dài, giá trái phiếu càng thấp (vì nhà đầu tư phải chịu mức chiết khấu lớn hơn trong thời gian dài hơn).
* Nếu lãi suất danh nghĩa > lãi suất thị trường: Trái phiếu được bán với giá cao hơn mệnh giá (premium). Khi thời gian đáo hạn càng dài, giá trái phiếu càng cao (vì nhà đầu tư nhận được khoản tiền lãi cao hơn trong thời gian dài hơn).
* Nếu lãi suất danh nghĩa = lãi suất thị trường: Giá trái phiếu bằng mệnh giá, không phụ thuộc vào thời gian đáo hạn.
Như vậy, hai phát biểu "Độ trưởng thành càng cao thì giá càng thấp" và "Độ trưởng thành càng cao thì giá càng cao" đều không đúng trong mọi trường hợp. Tính đúng sai của nó phụ thuộc vào mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thị trường.
Xét các đáp án:
* A: Đúng theo giải thích trên.
* B: Đúng theo giải thích trên.
* C: Đúng theo giải thích trên.
* D: Vì A, B, C đều đúng nên D sai. Do đó, phát biểu sai chính là hai phát biểu đề bài đưa ra.
* Nếu lãi suất danh nghĩa < lãi suất thị trường: Trái phiếu được bán với giá chiết khấu (discount). Khi thời gian đáo hạn càng dài, giá trái phiếu càng thấp (vì nhà đầu tư phải chịu mức chiết khấu lớn hơn trong thời gian dài hơn).
* Nếu lãi suất danh nghĩa > lãi suất thị trường: Trái phiếu được bán với giá cao hơn mệnh giá (premium). Khi thời gian đáo hạn càng dài, giá trái phiếu càng cao (vì nhà đầu tư nhận được khoản tiền lãi cao hơn trong thời gian dài hơn).
* Nếu lãi suất danh nghĩa = lãi suất thị trường: Giá trái phiếu bằng mệnh giá, không phụ thuộc vào thời gian đáo hạn.
Như vậy, hai phát biểu "Độ trưởng thành càng cao thì giá càng thấp" và "Độ trưởng thành càng cao thì giá càng cao" đều không đúng trong mọi trường hợp. Tính đúng sai của nó phụ thuộc vào mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thị trường.
Xét các đáp án:
* A: Đúng theo giải thích trên.
* B: Đúng theo giải thích trên.
* C: Đúng theo giải thích trên.
* D: Vì A, B, C đều đúng nên D sai. Do đó, phát biểu sai chính là hai phát biểu đề bài đưa ra.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng