Trong hợp đồng bảo hiểm thương mại, người thụ hưởng:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong hợp đồng bảo hiểm thương mại, người thụ hưởng là người được chỉ định để nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Về cách thức chỉ định người thụ hưởng, pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Kinh doanh bảo hiểm, không bắt buộc người thụ hưởng phải luôn được chỉ định đích danh (ghi rõ họ tên). Thay vào đó, người mua bảo hiểm có quyền lựa chọn cách thức chỉ định phù hợp với mục đích và hoàn cảnh của mình.
Cụ thể:
* **Chỉ định đích danh:** Người mua bảo hiểm ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, quan hệ với người được bảo hiểm/người mua bảo hiểm của người thụ hưởng vào hợp đồng bảo hiểm. Đây là cách phổ biến và rõ ràng nhất để xác định người sẽ nhận quyền lợi bảo hiểm.
* **Không chỉ định đích danh (nhưng vẫn xác định được):** Người mua bảo hiểm có thể chỉ định người thụ hưởng bằng cách mô tả mối quan hệ hoặc địa vị pháp lý của họ mà không cần ghi tên cụ thể. Ví dụ: "người thừa kế hợp pháp duy nhất của người được bảo hiểm", "chủ sở hữu tài sản được bảo hiểm tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm", hoặc "vợ/chồng hợp pháp của người được bảo hiểm". Trong những trường hợp này, danh tính của người thụ hưởng sẽ được xác định rõ ràng tại thời điểm phát sinh quyền lợi bảo hiểm dựa trên các quy định pháp luật hoặc các tài liệu chứng minh. Thậm chí, trong trường hợp người mua bảo hiểm không chỉ định người thụ hưởng và người được bảo hiểm chết, tiền bảo hiểm sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật về thừa kế, tức là những người thừa kế hợp pháp sẽ là người thụ hưởng trên thực tế.
Do đó, phương án đúng nhất là người thụ hưởng "Có thể chỉ định đích danh hoặc có thể không đích danh", miễn là tại thời điểm chi trả quyền lợi bảo hiểm, danh tính của họ có thể được xác định rõ ràng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nguyên tắc thế quyền (hay còn gọi là quyền đòi bồi hoàn - subrogation) là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Theo nguyên tắc này, sau khi công ty bảo hiểm đã trả tiền bồi thường cho người được bảo hiểm theo hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ có quyền thay mặt người được bảo hiểm để thu hồi số tiền bồi thường đó từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất. Mục đích của nguyên tắc thế quyền là để ngăn chặn việc người được bảo hiểm được hưởng lợi hai lần từ cùng một tổn thất (một lần từ công ty bảo hiểm và một lần từ bên thứ ba gây thiệt hại) và để chuyển gánh nặng trách nhiệm tài chính cho bên thực sự có lỗi.
Chúng ta hãy phân tích các loại hình bảo hiểm được đưa ra:
1. Bảo hiểm cháy nổ: Đây là loại hình bảo hiểm tài sản. Nếu một vụ cháy hoặc nổ xảy ra do lỗi của bên thứ ba (ví dụ: do sơ suất của hàng xóm, lỗi sản phẩm của nhà cung cấp), công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm. Sau đó, công ty bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi hoàn từ bên thứ ba gây ra tổn thất. Do đó, thế quyền được áp dụng.
2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Loại hình này bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba. Nếu người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và công ty bảo hiểm đã chi trả bồi thường cho bên thứ ba đó (hoặc thay mặt người được bảo hiểm), công ty bảo hiểm có thể thực hiện quyền thế quyền nếu có một bên thứ ba khác đã góp phần vào nguyên nhân gây ra trách nhiệm đó. Hoặc, nếu người được bảo hiểm có quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra sự kiện dẫn đến trách nhiệm của họ, công ty bảo hiểm cũng có thể thế quyền để thực hiện quyền đó. Do đó, thế quyền có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp của bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
3. Bảo hiểm nhân thọ: Đây là loại hình bảo hiểm con người, thuộc nhóm bảo hiểm số tiền nhất định (sum-assured insurance), không phải bảo hiểm bồi thường (indemnity insurance). Trong bảo hiểm nhân thọ, số tiền bảo hiểm được ấn định trước trong hợp đồng và được chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định) mà không cần chứng minh tổn thất thực tế. Giá trị của một mạng sống con người không thể được định lượng để bồi thường theo nguyên tắc thiệt hại thực tế. Nếu người được bảo hiểm tử vong do hành vi của bên thứ ba, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã cam kết cho người thụ hưởng. Tuy nhiên, công ty bảo hiểm nhân thọ không có quyền thế quyền để đòi bồi hoàn từ bên thứ ba gây ra cái chết, bởi vì số tiền chi trả là một khoản lợi ích theo hợp đồng, không phải là sự bồi thường cho một "tổn thất" tài sản có thể thu hồi. Người thụ hưởng hoặc đại diện hợp pháp của người đã mất có thể tự mình khởi kiện bên thứ ba đó theo luật định, nhưng không phải thông qua quyền thế quyền của công ty bảo hiểm.
4. Bảo hiểm xe cơ giới: Loại hình này thường bao gồm bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm thân vỏ) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe. Đối với bảo hiểm vật chất xe, nếu xe bị hư hỏng do lỗi của bên thứ ba, công ty bảo hiểm bồi thường cho chủ xe và sau đó có quyền thế quyền đòi bên thứ ba. Đối với bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tương tự như phân tích ở mục 2, thế quyền cũng có thể áp dụng. Do đó, thế quyền được áp dụng.
Kết luận: Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ vì đây không phải là bảo hiểm bồi thường mà là bảo hiểm số tiền nhất định.
Chúng ta hãy phân tích các loại hình bảo hiểm được đưa ra:
1. Bảo hiểm cháy nổ: Đây là loại hình bảo hiểm tài sản. Nếu một vụ cháy hoặc nổ xảy ra do lỗi của bên thứ ba (ví dụ: do sơ suất của hàng xóm, lỗi sản phẩm của nhà cung cấp), công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm. Sau đó, công ty bảo hiểm có quyền thế quyền để đòi bồi hoàn từ bên thứ ba gây ra tổn thất. Do đó, thế quyền được áp dụng.
2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Loại hình này bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba. Nếu người được bảo hiểm gây thiệt hại cho bên thứ ba và công ty bảo hiểm đã chi trả bồi thường cho bên thứ ba đó (hoặc thay mặt người được bảo hiểm), công ty bảo hiểm có thể thực hiện quyền thế quyền nếu có một bên thứ ba khác đã góp phần vào nguyên nhân gây ra trách nhiệm đó. Hoặc, nếu người được bảo hiểm có quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra sự kiện dẫn đến trách nhiệm của họ, công ty bảo hiểm cũng có thể thế quyền để thực hiện quyền đó. Do đó, thế quyền có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp của bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
3. Bảo hiểm nhân thọ: Đây là loại hình bảo hiểm con người, thuộc nhóm bảo hiểm số tiền nhất định (sum-assured insurance), không phải bảo hiểm bồi thường (indemnity insurance). Trong bảo hiểm nhân thọ, số tiền bảo hiểm được ấn định trước trong hợp đồng và được chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định) mà không cần chứng minh tổn thất thực tế. Giá trị của một mạng sống con người không thể được định lượng để bồi thường theo nguyên tắc thiệt hại thực tế. Nếu người được bảo hiểm tử vong do hành vi của bên thứ ba, công ty bảo hiểm nhân thọ sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã cam kết cho người thụ hưởng. Tuy nhiên, công ty bảo hiểm nhân thọ không có quyền thế quyền để đòi bồi hoàn từ bên thứ ba gây ra cái chết, bởi vì số tiền chi trả là một khoản lợi ích theo hợp đồng, không phải là sự bồi thường cho một "tổn thất" tài sản có thể thu hồi. Người thụ hưởng hoặc đại diện hợp pháp của người đã mất có thể tự mình khởi kiện bên thứ ba đó theo luật định, nhưng không phải thông qua quyền thế quyền của công ty bảo hiểm.
4. Bảo hiểm xe cơ giới: Loại hình này thường bao gồm bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm thân vỏ) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe. Đối với bảo hiểm vật chất xe, nếu xe bị hư hỏng do lỗi của bên thứ ba, công ty bảo hiểm bồi thường cho chủ xe và sau đó có quyền thế quyền đòi bên thứ ba. Đối với bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tương tự như phân tích ở mục 2, thế quyền cũng có thể áp dụng. Do đó, thế quyền được áp dụng.
Kết luận: Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ vì đây không phải là bảo hiểm bồi thường mà là bảo hiểm số tiền nhất định.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ con người trước những rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết, bệnh tật hoặc mất khả năng lao động. Mục đích chính của bảo hiểm nhân thọ là đảm bảo an toàn tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
* Phương án 1: "Tài sản của người được bảo hiểm" không chính xác. Bảo hiểm tài sản là một loại hình bảo hiểm khác, tập trung vào việc bảo vệ các tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, hàng hóa, v.v. Bảo hiểm nhân thọ không trực tiếp bảo hiểm tài sản vật chất.
* Phương án 2: "Thân thể người được bảo hiểm" không hoàn toàn chính xác. Mặc dù một số sản phẩm bảo hiểm nhân thọ có thể bao gồm các quyền lợi liên quan đến sức khỏe hoặc tai nạn (ảnh hưởng đến thân thể), nhưng trọng tâm chính và bản chất cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ vẫn là "tính mạng". Các loại hình bảo hiểm sức khỏe hoặc bảo hiểm tai nạn sẽ tập trung trực tiếp và chuyên biệt hơn vào "thân thể".
* Phương án 3: "Tính mạng người được bảo hiểm" là đáp án chính xác nhất. Đây là bản chất cốt lõi và mục đích hàng đầu của bảo hiểm nhân thọ. Bảo hiểm này chi trả một khoản tiền nhất định cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm không may qua đời, hoặc khi họ mắc bệnh hiểm nghèo, hoặc sống đến một độ tuổi nhất định (trong các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp/đáo hạn), nhằm bù đắp những tổn thất tài chính do sự kiện liên quan đến tính mạng gây ra.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên đều đúng" không đúng, vì các phương án 1 và 2 không phản ánh đúng bản chất chính của bảo hiểm nhân thọ.
Kết luận: Bảo hiểm nhân thọ chủ yếu đảm bảo cho tính mạng của người được bảo hiểm, giúp bảo vệ tài chính gia đình họ trước những rủi ro không lường trước như tử vong, bệnh tật nghiêm trọng, hoặc sống quá tuổi lao động.
* Phương án 1: "Tài sản của người được bảo hiểm" không chính xác. Bảo hiểm tài sản là một loại hình bảo hiểm khác, tập trung vào việc bảo vệ các tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, hàng hóa, v.v. Bảo hiểm nhân thọ không trực tiếp bảo hiểm tài sản vật chất.
* Phương án 2: "Thân thể người được bảo hiểm" không hoàn toàn chính xác. Mặc dù một số sản phẩm bảo hiểm nhân thọ có thể bao gồm các quyền lợi liên quan đến sức khỏe hoặc tai nạn (ảnh hưởng đến thân thể), nhưng trọng tâm chính và bản chất cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ vẫn là "tính mạng". Các loại hình bảo hiểm sức khỏe hoặc bảo hiểm tai nạn sẽ tập trung trực tiếp và chuyên biệt hơn vào "thân thể".
* Phương án 3: "Tính mạng người được bảo hiểm" là đáp án chính xác nhất. Đây là bản chất cốt lõi và mục đích hàng đầu của bảo hiểm nhân thọ. Bảo hiểm này chi trả một khoản tiền nhất định cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm không may qua đời, hoặc khi họ mắc bệnh hiểm nghèo, hoặc sống đến một độ tuổi nhất định (trong các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp/đáo hạn), nhằm bù đắp những tổn thất tài chính do sự kiện liên quan đến tính mạng gây ra.
* Phương án 4: "Tất cả các câu trên đều đúng" không đúng, vì các phương án 1 và 2 không phản ánh đúng bản chất chính của bảo hiểm nhân thọ.
Kết luận: Bảo hiểm nhân thọ chủ yếu đảm bảo cho tính mạng của người được bảo hiểm, giúp bảo vệ tài chính gia đình họ trước những rủi ro không lường trước như tử vong, bệnh tật nghiêm trọng, hoặc sống quá tuổi lao động.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định phát biểu đúng, chúng ta cần phân tích từng lựa chọn:
1. "Bảo hiểm thương mại chủ yếu là các bảo hiểm tự nguyện": Phát biểu này đúng. Bảo hiểm thương mại hoạt động theo nguyên tắc thị trường, do các doanh nghiệp bảo hiểm tư nhân cung cấp với mục tiêu lợi nhuận. Người tham gia bảo hiểm tự nguyện mua các sản phẩm bảo hiểm để bảo vệ tài sản, sức khỏe, hoặc trách nhiệm dân sự của mình trước các rủi ro cụ thể. Mặc dù có một số loại bảo hiểm thương mại mang tính bắt buộc theo quy định pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới), nhưng phần lớn các sản phẩm bảo hiểm thương mại đều là tự nguyện, do nhu cầu và sự lựa chọn của cá nhân hoặc tổ chức.
2. "Bảo hiểm xã hội (government insurance) thường mang tính bắt buộc và bị chi phối bởi luật định": Phát biểu này đúng. Bảo hiểm xã hội là chính sách an sinh xã hội của Nhà nước, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập của người lao động khi họ gặp phải các biến cố như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hưu trí, tử tuất. Để đảm bảo tính bền vững và sự bao phủ rộng rãi, bảo hiểm xã hội thường có tính bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động theo quy định của pháp luật. Các chế độ, mức đóng, mức hưởng đều được quy định chi tiết trong Luật Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn.
3. "Bảo hiểm xã hội nhằm vào mục đích mang lại phúc lợi và an sinh xã hội": Phát biểu này đúng và là bản chất cốt lõi của bảo hiểm xã hội. Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội không phải là lợi nhuận, mà là chia sẻ rủi ro, đảm bảo cuộc sống ổn định cho người dân, đặc biệt là người lao động khi họ mất hoặc giảm khả năng lao động, qua đó góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững chắc và thúc đẩy công bằng xã hội.
Vì cả ba phát biểu trên đều chính xác về bản chất và đặc điểm của bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội, nên đáp án "Tất cả đều đúng" là đáp án chính xác.
1. "Bảo hiểm thương mại chủ yếu là các bảo hiểm tự nguyện": Phát biểu này đúng. Bảo hiểm thương mại hoạt động theo nguyên tắc thị trường, do các doanh nghiệp bảo hiểm tư nhân cung cấp với mục tiêu lợi nhuận. Người tham gia bảo hiểm tự nguyện mua các sản phẩm bảo hiểm để bảo vệ tài sản, sức khỏe, hoặc trách nhiệm dân sự của mình trước các rủi ro cụ thể. Mặc dù có một số loại bảo hiểm thương mại mang tính bắt buộc theo quy định pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới), nhưng phần lớn các sản phẩm bảo hiểm thương mại đều là tự nguyện, do nhu cầu và sự lựa chọn của cá nhân hoặc tổ chức.
2. "Bảo hiểm xã hội (government insurance) thường mang tính bắt buộc và bị chi phối bởi luật định": Phát biểu này đúng. Bảo hiểm xã hội là chính sách an sinh xã hội của Nhà nước, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ thu nhập của người lao động khi họ gặp phải các biến cố như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hưu trí, tử tuất. Để đảm bảo tính bền vững và sự bao phủ rộng rãi, bảo hiểm xã hội thường có tính bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động theo quy định của pháp luật. Các chế độ, mức đóng, mức hưởng đều được quy định chi tiết trong Luật Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn.
3. "Bảo hiểm xã hội nhằm vào mục đích mang lại phúc lợi và an sinh xã hội": Phát biểu này đúng và là bản chất cốt lõi của bảo hiểm xã hội. Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội không phải là lợi nhuận, mà là chia sẻ rủi ro, đảm bảo cuộc sống ổn định cho người dân, đặc biệt là người lao động khi họ mất hoặc giảm khả năng lao động, qua đó góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững chắc và thúc đẩy công bằng xã hội.
Vì cả ba phát biểu trên đều chính xác về bản chất và đặc điểm của bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội, nên đáp án "Tất cả đều đúng" là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để một rủi ro được các công ty bảo hiểm chấp nhận bảo hiểm, nó cần phải đáp ứng một số đặc điểm cơ bản. Những đặc điểm này giúp đảm bảo rằng hệ thống bảo hiểm hoạt động hiệu quả, công bằng và bền vững.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất phải có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro; tổn thất phải do ngẫu nhiên và vô ý; tổn thất phải xác định và đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; khả năng tổn thất phải ước lượng được; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất, liệt kê tất cả các đặc điểm quan trọng của một rủi ro có thể được bảo hiểm. Các đặc điểm này bao gồm:
1. Số lượng lớn các đơn vị rủi ro tương tự (Large number of similar exposure units): Để áp dụng luật số lớn, giúp dự đoán tổn thất một cách chính xác hơn.
2. Tổn thất ngẫu nhiên và vô ý (Accidental and unintentional loss): Đảm bảo người được bảo hiểm không thể cố ý gây ra tổn thất để trục lợi bảo hiểm.
3. Tổn thất xác định và đo lường được (Definite and measurable loss): Tổn thất phải rõ ràng về thời gian, địa điểm, nguyên nhân và có thể định lượng được về mặt tài chính để xác định mức bồi thường.
4. Tổn thất không mang tính thảm khốc (Losses not catastrophic): Rủi ro không được gây ra tổn thất đồng loạt và lớn đến mức công ty bảo hiểm không thể chi trả, dẫn đến phá sản.
5. Khả năng tổn thất có thể ước lượng được (Calculable probability of loss): Khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của tổn thất có thể được tính toán để công ty bảo hiểm định phí hợp lý.
6. Mức phí bảo hiểm khả thi về mặt kinh tế (Economically feasible premium): Phí bảo hiểm phải ở mức hợp lý để người mua chấp nhận được và công ty bảo hiểm vẫn có lợi nhuận.
* Phương án 2: "Tổn thất phải có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro; tổn thất do chủ ý; tổn thất phải xác định và đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; khả năng tổn thất phải ước lượng được; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này sai ở điểm "tổn thất do chủ ý". Rủi ro được bảo hiểm phải là tổn thất ngẫu nhiên và vô ý. Tổn thất do chủ ý sẽ không được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Khả năng gây tổn thất phải ước lượng được, có đối tượng lớn gánh chịu rủi ro; tổn thất này phải do ngẫu nhiên và vô ý; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này thiếu các đặc điểm quan trọng khác như "tổn thất phải xác định và đo lường được" và "tổn thất không phải là thảm khốc". Do đó, nó không đủ các đặc điểm.
* Phương án 4: "Tổn thất phải xác định, đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; tổn thất phải là do vô ý; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này cũng thiếu các đặc điểm quan trọng như "có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro" và "khả năng tổn thất phải ước lượng được". Do đó, nó không đủ các đặc điểm.
Kết luận: Phương án 1 là phương án chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ và đúng tất cả các đặc điểm cần thiết của một rủi ro có thể được bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tổn thất phải có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro; tổn thất phải do ngẫu nhiên và vô ý; tổn thất phải xác định và đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; khả năng tổn thất phải ước lượng được; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Đây là phương án đầy đủ và chính xác nhất, liệt kê tất cả các đặc điểm quan trọng của một rủi ro có thể được bảo hiểm. Các đặc điểm này bao gồm:
1. Số lượng lớn các đơn vị rủi ro tương tự (Large number of similar exposure units): Để áp dụng luật số lớn, giúp dự đoán tổn thất một cách chính xác hơn.
2. Tổn thất ngẫu nhiên và vô ý (Accidental and unintentional loss): Đảm bảo người được bảo hiểm không thể cố ý gây ra tổn thất để trục lợi bảo hiểm.
3. Tổn thất xác định và đo lường được (Definite and measurable loss): Tổn thất phải rõ ràng về thời gian, địa điểm, nguyên nhân và có thể định lượng được về mặt tài chính để xác định mức bồi thường.
4. Tổn thất không mang tính thảm khốc (Losses not catastrophic): Rủi ro không được gây ra tổn thất đồng loạt và lớn đến mức công ty bảo hiểm không thể chi trả, dẫn đến phá sản.
5. Khả năng tổn thất có thể ước lượng được (Calculable probability of loss): Khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của tổn thất có thể được tính toán để công ty bảo hiểm định phí hợp lý.
6. Mức phí bảo hiểm khả thi về mặt kinh tế (Economically feasible premium): Phí bảo hiểm phải ở mức hợp lý để người mua chấp nhận được và công ty bảo hiểm vẫn có lợi nhuận.
* Phương án 2: "Tổn thất phải có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro; tổn thất do chủ ý; tổn thất phải xác định và đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; khả năng tổn thất phải ước lượng được; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này sai ở điểm "tổn thất do chủ ý". Rủi ro được bảo hiểm phải là tổn thất ngẫu nhiên và vô ý. Tổn thất do chủ ý sẽ không được bảo hiểm.
* Phương án 3: "Khả năng gây tổn thất phải ước lượng được, có đối tượng lớn gánh chịu rủi ro; tổn thất này phải do ngẫu nhiên và vô ý; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này thiếu các đặc điểm quan trọng khác như "tổn thất phải xác định và đo lường được" và "tổn thất không phải là thảm khốc". Do đó, nó không đủ các đặc điểm.
* Phương án 4: "Tổn thất phải xác định, đo lường được; tổn thất không phải là thảm khốc; tổn thất phải là do vô ý; mức phí bảo hiểm phải khả thi về mặt kinh tế"
* Phương án này cũng thiếu các đặc điểm quan trọng như "có đối tượng lớn cùng gánh chịu rủi ro" và "khả năng tổn thất phải ước lượng được". Do đó, nó không đủ các đặc điểm.
Kết luận: Phương án 1 là phương án chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ và đúng tất cả các đặc điểm cần thiết của một rủi ro có thể được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định phát biểu đúng, chúng ta cần hiểu rõ vai trò và mối quan hệ giữa đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm/bên mua bảo hiểm:
1. Đại lý bảo hiểm: Là tổ chức, cá nhân được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền trên cơ sở hợp đồng đại lý bảo hiểm để thực hiện hoạt động đại lý bảo hiểm. Họ đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm, bán sản phẩm của doanh nghiệp bảo hiểm và chịu sự quản lý của doanh nghiệp đó. Khi khách hàng mua bảo hiểm qua đại lý, đại lý sẽ nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm.
2. Môi giới bảo hiểm: Là tổ chức độc lập, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, giới thiệu và thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho quyền lợi của bên mua bảo hiểm, giúp họ tìm kiếm sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhất từ nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Tuy nhiên, theo thông lệ và quy định, môi giới bảo hiểm cũng nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm khi hợp đồng được ký kết, mặc dù vai trò đại diện của họ là cho bên mua bảo hiểm.
Bây giờ, chúng ta hãy phân tích từng phát biểu:
* Phát biểu 1: "Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm" - Sai. Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho bên mua bảo hiểm (khách hàng), không phải cho doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phát biểu 2: "Đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm được hưởng hoa hồng phí từ doanh nghiệp bảo hiểm" - Đúng. Cả đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm đều nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm khi hợp đồng bảo hiểm được giao kết. Đại lý nhận hoa hồng vì họ là kênh phân phối trực tiếp của doanh nghiệp. Môi giới nhận hoa hồng vì họ đã giúp doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận được khách hàng và hoàn tất hợp đồng, mặc dù họ đại diện cho bên mua bảo hiểm trong quá trình đàm phán.
* Phát biểu 3: "Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho bên mua bảo hiểm" - Sai. Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phát biểu 4: "Tất cả đều đúng" - Sai, vì phát biểu 1 và 3 đã sai.
Vậy, phát biểu đúng duy nhất là phát biểu số 2.
1. Đại lý bảo hiểm: Là tổ chức, cá nhân được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền trên cơ sở hợp đồng đại lý bảo hiểm để thực hiện hoạt động đại lý bảo hiểm. Họ đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm, bán sản phẩm của doanh nghiệp bảo hiểm và chịu sự quản lý của doanh nghiệp đó. Khi khách hàng mua bảo hiểm qua đại lý, đại lý sẽ nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm.
2. Môi giới bảo hiểm: Là tổ chức độc lập, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, giới thiệu và thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm. Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho quyền lợi của bên mua bảo hiểm, giúp họ tìm kiếm sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhất từ nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Tuy nhiên, theo thông lệ và quy định, môi giới bảo hiểm cũng nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm khi hợp đồng được ký kết, mặc dù vai trò đại diện của họ là cho bên mua bảo hiểm.
Bây giờ, chúng ta hãy phân tích từng phát biểu:
* Phát biểu 1: "Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm" - Sai. Nhà môi giới bảo hiểm đại diện cho bên mua bảo hiểm (khách hàng), không phải cho doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phát biểu 2: "Đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm được hưởng hoa hồng phí từ doanh nghiệp bảo hiểm" - Đúng. Cả đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm đều nhận hoa hồng từ doanh nghiệp bảo hiểm khi hợp đồng bảo hiểm được giao kết. Đại lý nhận hoa hồng vì họ là kênh phân phối trực tiếp của doanh nghiệp. Môi giới nhận hoa hồng vì họ đã giúp doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận được khách hàng và hoàn tất hợp đồng, mặc dù họ đại diện cho bên mua bảo hiểm trong quá trình đàm phán.
* Phát biểu 3: "Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho bên mua bảo hiểm" - Sai. Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phát biểu 4: "Tất cả đều đúng" - Sai, vì phát biểu 1 và 3 đã sai.
Vậy, phát biểu đúng duy nhất là phát biểu số 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng