Trong điều độ các hợp đồng ngắn hạn, nguyên tắc điều độ nào là không được nói đến trong các nguyên tắc sau:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong điều độ các hợp đồng ngắn hạn, các nguyên tắc thường được áp dụng bao gồm: nguyên tắc ai đến trước làm trước, nguyên tắc ưu tiên theo tầm quan trọng của khách hàng, và nguyên tắc thời gian gia công ngắn nhất. Nguyên tắc "chỉ đạo của Nhà nước" không phải là một nguyên tắc điều độ trực tiếp trong bối cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quá trình sản xuất dịch vụ sử dụng nhiều yếu tố đầu vào khác nhau để tạo ra dịch vụ cuối cùng. Các yếu tố đầu vào này bao gồm:
* Tài nguyên thiên nhiên: Các nguồn lực từ môi trường tự nhiên được sử dụng trong quá trình cung cấp dịch vụ (ví dụ: năng lượng, nước).
* Con người: Nhân viên cung cấp dịch vụ, kỹ năng và kiến thức của họ.
* Công nghệ: Các công cụ, thiết bị và phần mềm được sử dụng để cung cấp dịch vụ.
Tuy nhiên, bản thân dịch vụ không phải là một yếu tố đầu vào. Dịch vụ là kết quả của quá trình sản xuất, là thứ được tạo ra chứ không phải thứ được sử dụng để tạo ra cái khác.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Tài nguyên thiên nhiên: Các nguồn lực từ môi trường tự nhiên được sử dụng trong quá trình cung cấp dịch vụ (ví dụ: năng lượng, nước).
* Con người: Nhân viên cung cấp dịch vụ, kỹ năng và kiến thức của họ.
* Công nghệ: Các công cụ, thiết bị và phần mềm được sử dụng để cung cấp dịch vụ.
Tuy nhiên, bản thân dịch vụ không phải là một yếu tố đầu vào. Dịch vụ là kết quả của quá trình sản xuất, là thứ được tạo ra chứ không phải thứ được sử dụng để tạo ra cái khác.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần thông tin về chiến lược B của công ty Eagle Fabrication và cách nó ảnh hưởng đến chi phí tồn kho. Vì không có thông tin cụ thể về chiến lược B và dữ liệu chi phí liên quan trong câu hỏi, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không thể xác định chi phí tồn kho cụ thể mà không có thêm dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu về mô hình EOQ (Economic Order Quantity - Lượng đặt hàng kinh tế) và chi phí liên quan.
* EOQ: Là lượng đặt hàng tối ưu giúp giảm thiểu tổng chi phí quản lý hàng tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
* Tổng chi phí quản lý hàng tồn kho: Là tổng của chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Ở lượng đặt hàng tối ưu (EOQ), chi phí đặt hàng bằng chi phí lưu kho.
Nếu chi phí thiết lập một đơn hàng giảm 20%, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đặt hàng. Vì tổng chi phí quản lý hàng tồn kho tối ưu bằng tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, và tại điểm EOQ hai chi phí này bằng nhau, nên việc giảm chi phí đặt hàng sẽ làm giảm tổng chi phí.
Tuy nhiên, để tính toán chính xác mức giảm và tổng chi phí mới, chúng ta cần thông tin cụ thể về các chi phí ban đầu (trước khi giảm 20%). Vì không có dữ liệu này, chúng ta không thể tính toán chính xác đáp án. Các đáp án A, B, C, D đều có thể là kết quả sau khi giảm 20% chi phí thiết lập đơn hàng, tuỳ thuộc vào chi phí ban đầu.
Do không đủ thông tin, không thể xác định đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
* EOQ: Là lượng đặt hàng tối ưu giúp giảm thiểu tổng chi phí quản lý hàng tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
* Tổng chi phí quản lý hàng tồn kho: Là tổng của chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Ở lượng đặt hàng tối ưu (EOQ), chi phí đặt hàng bằng chi phí lưu kho.
Nếu chi phí thiết lập một đơn hàng giảm 20%, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đặt hàng. Vì tổng chi phí quản lý hàng tồn kho tối ưu bằng tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, và tại điểm EOQ hai chi phí này bằng nhau, nên việc giảm chi phí đặt hàng sẽ làm giảm tổng chi phí.
Tuy nhiên, để tính toán chính xác mức giảm và tổng chi phí mới, chúng ta cần thông tin cụ thể về các chi phí ban đầu (trước khi giảm 20%). Vì không có dữ liệu này, chúng ta không thể tính toán chính xác đáp án. Các đáp án A, B, C, D đều có thể là kết quả sau khi giảm 20% chi phí thiết lập đơn hàng, tuỳ thuộc vào chi phí ban đầu.
Do không đủ thông tin, không thể xác định đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình khấu trừ theo sản lượng (volume discount) là một chiến lược định giá mà theo đó, giá trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm khi khách hàng mua số lượng lớn hơn.
* A. Giá có thể sẽ thay đổi khi lượng mua tăng lên: Đây là đặc điểm chính của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Giá giảm khi số lượng mua tăng. Do đó, đáp án này đúng.
* B. Tổng nhu cầu về hàng hóa có thể sẽ thay đổi: Mặc dù việc giảm giá có thể ảnh hưởng đến tổng nhu cầu, nhưng đây không phải là một đặc điểm *trực tiếp* của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Thay đổi nhu cầu là một *hệ quả* có thể xảy ra, không phải là một *đặc điểm* vốn có.
* C. Được phép có hiện tượng thiếu hụt hàng hóa: Mô hình khấu trừ theo sản lượng không liên quan trực tiếp đến việc cho phép hay không cho phép thiếu hụt hàng hóa. Đây là vấn đề về quản lý kho và chuỗi cung ứng, không phải là một đặc điểm của mô hình giá.
* D. Không có chính sách khấu trừ theo số lượng: Điều này mâu thuẫn trực tiếp với định nghĩa của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Do đó, đáp án này sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. Giá có thể sẽ thay đổi khi lượng mua tăng lên: Đây là đặc điểm chính của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Giá giảm khi số lượng mua tăng. Do đó, đáp án này đúng.
* B. Tổng nhu cầu về hàng hóa có thể sẽ thay đổi: Mặc dù việc giảm giá có thể ảnh hưởng đến tổng nhu cầu, nhưng đây không phải là một đặc điểm *trực tiếp* của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Thay đổi nhu cầu là một *hệ quả* có thể xảy ra, không phải là một *đặc điểm* vốn có.
* C. Được phép có hiện tượng thiếu hụt hàng hóa: Mô hình khấu trừ theo sản lượng không liên quan trực tiếp đến việc cho phép hay không cho phép thiếu hụt hàng hóa. Đây là vấn đề về quản lý kho và chuỗi cung ứng, không phải là một đặc điểm của mô hình giá.
* D. Không có chính sách khấu trừ theo số lượng: Điều này mâu thuẫn trực tiếp với định nghĩa của mô hình khấu trừ theo sản lượng. Do đó, đáp án này sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình "lượng đặt hàng kinh tế cơ bản" (Economic Order Quantity - EOQ) với công thức Q* được thiết kế để xác định lượng hàng đặt tối ưu nhằm tối thiểu hóa tổng chi phí liên quan đến việc đặt hàng và lưu trữ hàng tồn kho. Chi phí đặt hàng giảm khi số lượng đặt hàng tăng lên (vì số lần đặt hàng ít đi), nhưng chi phí lưu kho lại tăng lên. EOQ tìm điểm cân bằng giữa hai loại chi phí này để đạt được tổng chi phí thấp nhất.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A. Tính toán điểm đặt hàng lại (ROP) là một vấn đề khác, liên quan đến thời điểm đặt hàng chứ không phải số lượng.
- B. Tối đa hóa mức dịch vụ khách hàng có thể là một mục tiêu, nhưng EOQ không trực tiếp giải quyết vấn đề này.
- C. Tính toán lượng dự trữ an toàn là một phần của quản lý tồn kho, nhưng EOQ không tập trung vào việc này.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A. Tính toán điểm đặt hàng lại (ROP) là một vấn đề khác, liên quan đến thời điểm đặt hàng chứ không phải số lượng.
- B. Tối đa hóa mức dịch vụ khách hàng có thể là một mục tiêu, nhưng EOQ không trực tiếp giải quyết vấn đề này.
- C. Tính toán lượng dự trữ an toàn là một phần của quản lý tồn kho, nhưng EOQ không tập trung vào việc này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng