JavaScript is required

Trong công thức T = μ . S . du / dy, μ là:

A.

Hệ số nhớt động lực phụ thuộc vào chế độ chảy của chất lỏng

B.

Hệ số nhớt động lực với thứ nguyên là Pa.s

C.

Hệ số nhớt động học phụ thuộc vào nhiệt độ của loại chất lỏng

D.

Cả 3 đáp án kia đều đúng.

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Công thức T = μ . S . du / dy mô tả ứng suất tiếp trong chất lưu, trong đó: - T là ứng suất tiếp (tangential stress). - μ (mu) là hệ số nhớt động lực (dynamic viscosity) của chất lỏng. Nó đặc trưng cho khả năng chống lại sự biến dạng của chất lỏng dưới tác dụng của lực cắt. - S là diện tích bề mặt mà ứng suất tiếp tác dụng lên. - du/dy là gradient vận tốc (vận tốc thay đổi theo khoảng cách vuông góc với bề mặt). Xét các đáp án: - A. Hệ số nhớt động lực phụ thuộc vào chế độ chảy của chất lỏng: Điều này không hoàn toàn chính xác. Hệ số nhớt động lực là một thuộc tính của chất lỏng, và nó có thể thay đổi theo nhiệt độ, nhưng nó không trực tiếp phụ thuộc vào chế độ chảy (ví dụ: chảy tầng hay chảy rối). - B. Hệ số nhớt động lực với thứ nguyên là Pa.s: Đây là đáp án đúng. Thứ nguyên của hệ số nhớt động lực là Pascal giây (Pa.s) hoặc N.s/m² hoặc kg/(m.s). - C. Hệ số nhớt động học phụ thuộc vào nhiệt độ của loại chất lỏng: Hệ số nhớt động học (kinematic viscosity) là tỷ số giữa hệ số nhớt động lực và khối lượng riêng của chất lỏng (ν = μ/ρ). Cả hệ số nhớt động lực và khối lượng riêng đều phụ thuộc vào nhiệt độ, do đó hệ số nhớt động học cũng phụ thuộc vào nhiệt độ. Tuy nhiên, câu hỏi đang hỏi về μ (hệ số nhớt động lực). - D. Cả 3 đáp án kia đều đúng: Vì chỉ có đáp án B đúng, nên đáp án này sai. Vậy đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan