Trong chỉ tiêu về kê đơn, trong chăm sóc bệnh nhân và trong cung ứng thuốc của WHO, số thuốc trung bình cho một lần điều trị là:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến chỉ tiêu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về số lượng thuốc trung bình được sử dụng trong một lần điều trị. Theo các tiêu chuẩn của WHO, việc sử dụng một số lượng thuốc hợp lý và cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ hoặc kháng thuốc. Số thuốc trung bình cho một lần điều trị theo khuyến cáo của WHO thường là một (1) để đảm bảo tuân thủ điều trị và giảm thiểu rủi ro.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cimetidin là một loại thuốc kháng histamin H2, được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản. Theo phân loại của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) về mức độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai, Cimetidin được xếp vào nhóm loại B. Điều này có nghĩa là các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, và không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát trên phụ nữ mang thai, hoặc các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ nhưng các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát trên phụ nữ mang thai không cho thấy nguy cơ nào.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Loại A: Thuốc an toàn cho phụ nữ mang thai.
- Loại C: Không thể loại trừ nguy cơ cho thai nhi.
- Loại D: Có bằng chứng về nguy cơ cho thai nhi.
- Loại X: Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Loại A: Thuốc an toàn cho phụ nữ mang thai.
- Loại C: Không thể loại trừ nguy cơ cho thai nhi.
- Loại D: Có bằng chứng về nguy cơ cho thai nhi.
- Loại X: Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chloramphenicol là một kháng sinh có thể gây ra các vấn đề về chức năng ở thai nhi, đặc biệt là hội chứng xám (gray baby syndrome) khi sử dụng gần ngày sinh. Paracetamol tương đối an toàn hơn, Vitamin C là một vitamin thiết yếu, và Actifed (chứa triprolidine và pseudoephedrine) cần thận trọng nhưng không gây bất thường chức năng nghiêm trọng như Chloramphenicol.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc KHÔNG dùng cho phụ nữ cho con bú. Ta xét từng đáp án:
- A. Bromocriptin: Là một chất ức chế prolactin, được sử dụng để điều trị các tình trạng như tăng prolactin máu và bệnh Parkinson. Bromocriptin có thể ức chế sự sản xuất sữa mẹ, vì vậy không nên dùng cho phụ nữ cho con bú.
- B. Isotretinoin: Là một retinoid đường uống mạnh mẽ, được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng. Isotretinoin có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu dùng trong thai kỳ. Mặc dù ít thông tin về việc bài tiết qua sữa mẹ, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn, nên tránh dùng cho phụ nữ cho con bú.
- C. Vitamin K: Là một vitamin thiết yếu cho quá trình đông máu. Vitamin K thường được dùng cho trẻ sơ sinh sau sinh để ngăn ngừa xuất huyết. Nó an toàn cho phụ nữ cho con bú.
- D. Corticoid: Corticoid có thể được sử dụng trong thời gian cho con bú, nhưng cần thận trọng. Corticoid có thể bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Tuy nhiên, việc sử dụng ngắn hạn hoặc liều thấp thường được coi là an toàn hơn.
Như vậy, cả Bromocriptin và Isotretinoin đều không nên dùng cho phụ nữ cho con bú. Tuy nhiên, Bromocriptin ức chế trực tiếp việc sản xuất sữa mẹ, nên mức độ ảnh hưởng trực tiếp hơn. Isotretinoin ảnh hưởng gián tiếp qua nguy cơ cho trẻ.
Do vậy, đáp án phù hợp nhất là A. Bromocriptin.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về sự phân bố thuốc ở người cao tuổi.
* A. Tăng phân bố của thuốc tan trong chất béo: Đúng. Ở người cao tuổi, lượng mỡ trong cơ thể thường tăng lên, dẫn đến thể tích phân bố của các thuốc tan trong chất béo tăng theo.
* B. Giảm nồng độ thuốc tan trong nước: Đúng. Người cao tuổi thường có xu hướng giảm lượng nước trong cơ thể, dẫn đến nồng độ thuốc tan trong nước giảm.
* C. Giảm nồng độ thuốc tan trong mỡ: Sai. Như giải thích ở trên, lượng mỡ tăng làm tăng sự phân bố của thuốc tan trong mỡ, do đó nồng độ thuốc tan trong mỡ không giảm.
* D. Thể tích phân bố tăng do lượng albumin huyết tương giảm: Đúng. Ở người cao tuổi, lượng albumin huyết tương thường giảm, dẫn đến ít thuốc gắn vào protein huyết tương hơn và thể tích phân bố tăng lên.
Vậy, đáp án SAI là C. Giảm nồng độ thuốc tan trong mỡ.
* A. Tăng phân bố của thuốc tan trong chất béo: Đúng. Ở người cao tuổi, lượng mỡ trong cơ thể thường tăng lên, dẫn đến thể tích phân bố của các thuốc tan trong chất béo tăng theo.
* B. Giảm nồng độ thuốc tan trong nước: Đúng. Người cao tuổi thường có xu hướng giảm lượng nước trong cơ thể, dẫn đến nồng độ thuốc tan trong nước giảm.
* C. Giảm nồng độ thuốc tan trong mỡ: Sai. Như giải thích ở trên, lượng mỡ tăng làm tăng sự phân bố của thuốc tan trong mỡ, do đó nồng độ thuốc tan trong mỡ không giảm.
* D. Thể tích phân bố tăng do lượng albumin huyết tương giảm: Đúng. Ở người cao tuổi, lượng albumin huyết tương thường giảm, dẫn đến ít thuốc gắn vào protein huyết tương hơn và thể tích phân bố tăng lên.
Vậy, đáp án SAI là C. Giảm nồng độ thuốc tan trong mỡ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược động học của thuốc ở bệnh nhân suy thận. Suy thận ảnh hưởng đến tất cả các giai đoạn của dược động học: hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
* A. Tăng AUC do ứ trệ tuần hoàn: Suy thận có thể gây ứ trệ tuần hoàn, làm giảm thải trừ thuốc và tăng diện tích dưới đường cong (AUC), phản ánh mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc. Do đó, phát biểu này có thể đúng.
* B. Tăng thể tích phân bố do ứ nước trong cơ thể: Suy thận thường đi kèm với tình trạng ứ nước trong cơ thể, làm tăng thể tích phân bố của các thuốc tan trong nước. Phát biểu này có thể đúng.
* C. Giảm lượng thuốc dạng tự do, do giảm lượng albumin trong huyết tương: Suy thận có thể gây giảm protein huyết tương, đặc biệt là albumin. Điều này có thể làm tăng lượng thuốc ở dạng tự do (dạng có hoạt tính) chứ không phải giảm. Phát biểu này sai.
* D. Tăng thời gian bán thải do giảm tưới máu qua thận: Suy thận làm giảm chức năng thận, bao gồm cả tưới máu qua thận, dẫn đến giảm thải trừ thuốc và kéo dài thời gian bán thải. Phát biểu này có thể đúng.
Vậy, đáp án C là đáp án KHÔNG đúng trong các quá trình dược động học của thuốc ở người suy thận.
* A. Tăng AUC do ứ trệ tuần hoàn: Suy thận có thể gây ứ trệ tuần hoàn, làm giảm thải trừ thuốc và tăng diện tích dưới đường cong (AUC), phản ánh mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc. Do đó, phát biểu này có thể đúng.
* B. Tăng thể tích phân bố do ứ nước trong cơ thể: Suy thận thường đi kèm với tình trạng ứ nước trong cơ thể, làm tăng thể tích phân bố của các thuốc tan trong nước. Phát biểu này có thể đúng.
* C. Giảm lượng thuốc dạng tự do, do giảm lượng albumin trong huyết tương: Suy thận có thể gây giảm protein huyết tương, đặc biệt là albumin. Điều này có thể làm tăng lượng thuốc ở dạng tự do (dạng có hoạt tính) chứ không phải giảm. Phát biểu này sai.
* D. Tăng thời gian bán thải do giảm tưới máu qua thận: Suy thận làm giảm chức năng thận, bao gồm cả tưới máu qua thận, dẫn đến giảm thải trừ thuốc và kéo dài thời gian bán thải. Phát biểu này có thể đúng.
Vậy, đáp án C là đáp án KHÔNG đúng trong các quá trình dược động học của thuốc ở người suy thận.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng