Trong các phản ứng sau, trường hợp nào là hệ dị thể:
1) C6H5ONa(dd) + HCl(dd) = C6H5OH(ℓ) + NaCl(dd)
2) 2NaOH(dd) + H2SO4(dd) = Na2SO4(dd) + 2H2O(ℓ)
3) CH3COOCH3(dd) + H2O(ℓ) = CH3COOH(dd) + CH3OH(dd)
4) 2Al(r) + Fe2O3(r) = Al2O3(r) + 3Fe(r)
5) C (kim cương) = C (graphit)
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Hệ dị thể là hệ gồm hai hay nhiều pha khác nhau, giữa các pha có bề mặt phân chia.
1) C6H5ONa(dd) + HCl(dd) = C6H5OH(ℓ) + NaCl(dd): Có sự phân chia pha giữa chất lỏng C6H5OH và dung dịch, nên là hệ dị thể.
2) 2NaOH(dd) + H2SO4(dd) = Na2SO4(dd) + 2H2O(ℓ): Các chất đều tan trong nước tạo dung dịch, là hệ đồng thể.
3) CH3COOCH3(dd) + H2O(ℓ) = CH3COOH(dd) + CH3OH(dd): Các chất đều tan trong nước tạo dung dịch, là hệ đồng thể.
4) 2Al(r) + Fe2O3(r) = Al2O3(r) + 3Fe(r): Các chất đều ở trạng thái rắn và không tan vào nhau, tạo thành các pha riêng biệt, nên là hệ dị thể.
5) C (kim cương) = C (graphit): Hai dạng thù hình của cacbon tồn tại ở hai pha khác nhau, là hệ dị thể.
Vậy, các phản ứng 1, 4, 5 là hệ dị thể.