Trong các nội dung dưới đây, nội dung nào không phải nội dung của kế hoạch kiểm toán chi tiết?
Đáp án đúng: D
Kế hoạch kiểm toán chi tiết bao gồm các nội dung sau:
- Phân công trách nhiệm cho kiểm toán viên.
- Lập trình tự thời gian tiến hành từng công việc.
- Dự trù kinh phí trên cơ sở nội dung, thời gian của từng bộ phận.
Việc xây dựng kế hoạch kiểm toán cho từng bộ phận là một phần của kế hoạch kiểm toán tổng thể, chứ không phải là nội dung của kế hoạch kiểm toán chi tiết.
Câu hỏi liên quan
Phương án A: Tính hợp pháp của thông tin và báo cáo tài chính so với yêu cầu pháp luật và hệ thống kiểm toán là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Phương án B: Tính hợp lý của hệ thống kế toán và sự nhất quán trong việc áp dụng các phương pháp kế toán cũng là một yếu tố cần đánh giá.
Phương án C: Việc khái quát thực trạng tài chính và đánh giá mức độ trung thực, hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính là mục tiêu chính của kiểm toán.
Vì cả ba phương án A, B và C đều đúng và cần thiết trong quá trình kiểm toán, nên phương án D (Tất cả các câu trên) là đáp án chính xác nhất.
Phương án A: Lập báo cáo tài chính là công việc của đơn vị được kiểm toán, không phải của kiểm toán viên để kết thúc công việc kiểm toán.
Phương án B: Hoàn thành hồ sơ kiểm toán là một phần quan trọng của quá trình kết thúc kiểm toán. Hồ sơ kiểm toán bao gồm tất cả các bằng chứng và tài liệu liên quan đến cuộc kiểm toán, và việc hoàn thành hồ sơ này đảm bảo rằng tất cả các thông tin quan trọng đều được lưu giữ và có thể được xem xét lại nếu cần.
Phương án C: Giải quyết các sự kiện phát sinh sau khi lập báo cáo kiểm toán cũng là một bước quan trọng. Kiểm toán viên cần xem xét và đánh giá bất kỳ sự kiện nào có thể ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Phương án D: Vì cả B và C đều là các công việc cần thiết để kết thúc công việc kiểm toán, đây là đáp án chính xác.
Hồ sơ công ty kiểm toán cần lưu giữ bao gồm tất cả các tài liệu liên quan đến quá trình kiểm toán, từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi phát hành báo cáo kiểm toán. Điều này bao gồm:
- Thư mời kiểm toán: Thư gửi đến khách hàng tiềm năng để mời thực hiện kiểm toán.
- Thư hẹn kiểm toán: Thư xác nhận thỏa thuận kiểm toán giữa công ty kiểm toán và khách hàng.
- Kế hoạch kiểm toán: Tài liệu chi tiết về phạm vi, thời gian và phương pháp kiểm toán.
- Hợp đồng kiểm toán: Văn bản pháp lý quy định quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
- Các giải trình của các nhà quản lý doanh nghiệp: Thông tin cung cấp bởi ban quản lý doanh nghiệp về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
- Báo cáo kiểm toán: Ý kiến của kiểm toán viên về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- Các tài liệu làm bằng chứng kiểm toán: Các bằng chứng thu thập được trong quá trình kiểm toán để chứng minh cho ý kiến của kiểm toán viên.
- Các ghi chép của kiểm toán viên: Ghi chép chi tiết về các thủ tục kiểm toán đã thực hiện, các vấn đề phát hiện và các kết luận rút ra.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Hồ sơ lưu giữ của công ty kiểm toán bao gồm các tài liệu liên quan đến quá trình kiểm toán, từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi phát hành báo cáo kiểm toán. Trong các phương án trên, các báo cáo tài chính đã được kiểm toán là sản phẩm cuối cùng của quá trình kiểm toán và được cung cấp cho khách hàng (đơn vị được kiểm toán) và các bên liên quan, chứ không phải là hồ sơ lưu giữ của công ty kiểm toán. Công ty kiểm toán sẽ lưu giữ các tài liệu làm bằng chứng để đưa ra ý kiến kiểm toán đó, chứ không lưu giữ bản báo cáo đã phát hành. Các hồ sơ khác như thư mời, thư hẹn, kế hoạch kiểm toán, hợp đồng kiểm toán, giải trình của nhà quản lý, tài liệu bằng chứng kiểm toán và ghi chép của kiểm toán viên đều là một phần của hồ sơ kiểm toán mà công ty kiểm toán phải lưu giữ để làm bằng chứng cho công việc của mình.
Câu hỏi này liên quan đến phạm vi trách nhiệm và thẩm quyền của kiểm toán viên và công ty kiểm toán sau khi đã phát hành báo cáo kiểm toán. Chúng ta cần xem xét sự kiện nào không còn thuộc trách nhiệm của họ sau thời điểm đó.
- A. Kiểm tra chất lượng của công tác kiểm toán: Việc kiểm tra chất lượng kiểm toán là một phần trong quy trình đảm bảo chất lượng của công ty kiểm toán, và nó có thể diễn ra sau khi báo cáo kiểm toán đã được phát hành để đánh giá hiệu quả và tuân thủ của cuộc kiểm toán.
- B. Sửa chữa lại báo cáo tài chính: Việc sửa chữa báo cáo tài chính là trách nhiệm của ban quản lý đơn vị được kiểm toán, không phải của kiểm toán viên. Kiểm toán viên đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính, chứ không trực tiếp sửa chữa nó.
- C. Sửa chữa lại báo cáo kiểm toán và ý kiến nhận xét do sự sơ suất của kiểm toán viên: Nếu phát hiện sai sót trọng yếu trong quá trình kiểm toán do sơ suất của kiểm toán viên, họ có trách nhiệm phải sửa chữa và điều chỉnh báo cáo kiểm toán của mình.
- D. Tiến hành hoạt động kiểm toán lại do trước đó đã từ chối không tiến hành kiểm toán: Nếu trước đó kiểm toán viên từ chối kiểm toán, việc tiến hành kiểm toán lại là một công việc mới và không liên quan đến trách nhiệm sau khi lập báo cáo (vì chưa có báo cáo nào được lập). Tuy nhiên, nếu đã có báo cáo kiểm toán được phát hành, thì việc này không thuộc thẩm quyền giải quyết của kiểm toán viên liên quan đến báo cáo đó.
Vậy, đáp án đúng là B vì việc sửa chữa báo cáo tài chính thuộc về ban quản lý đơn vị được kiểm toán, không phải kiểm toán viên.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.