Trong bệnh sinh học, vai trò của yếu tố bệnh nguyên (1) Rất quan trọng trong mọi khâu của bệnh. (2) Rất quan trọng trong diễn tiến của bệnh. (3) Tùy thuộc cường độ, thời gian, vị trí.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Yếu tố bệnh nguyên đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học, nhưng không phải lúc nào cũng quan trọng ở mọi khâu của bệnh. Mức độ ảnh hưởng của yếu tố bệnh nguyên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cường độ, thời gian tác động và vị trí tác động lên cơ thể. Do đó, các phát biểu (2) và (3) là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Hạ glucose máu do nguyên nhân từ gan có thể xảy ra do các yếu tố sau: (1) Giảm dự trữ glycogen trong gan: Glycogen là dạng dự trữ glucose chính trong gan. Khi dự trữ glycogen giảm, gan không thể giải phóng đủ glucose vào máu để duy trì mức đường huyết bình thường. (2) Giảm tiết glucose từ gan vào máu: Gan là cơ quan chính sản xuất và giải phóng glucose vào máu khi cần thiết. Nếu chức năng này bị suy giảm, lượng glucose đưa vào máu sẽ không đủ, dẫn đến hạ đường huyết. (3) Giảm tạo glucose từ các nguồn khác (tân tạo đường): Gan có thể tạo glucose từ các nguồn không phải carbohydrate như axit amin, glycerol và lactate thông qua quá trình tân tạo đường. Nếu quá trình này bị suy giảm, gan không thể bù đắp cho việc thiếu hụt glucose từ các nguồn khác, góp phần gây hạ đường huyết. Vì vậy, cả ba yếu tố đều có thể góp phần vào hạ glucose máu có nguồn gốc từ gan.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của yếu tố môi trường, đặc biệt là virus, trong bệnh đái tháo đường type 1.
(1) Xuất hiện của bệnh đái đường chịu ảnh hưởng theo mùa: Đúng. Sự thay đổi theo mùa có thể liên quan đến sự gia tăng hoặc giảm các bệnh nhiễm virus, gián tiếp ảnh hưởng đến nguy cơ khởi phát đái tháo đường type 1 ở những người có cơ địa di truyền.
(2) Giải phẫu bệnh phát hiện hình ảnh viêm đảo virus: Đúng. Viêm đảo (insulitis) là tình trạng viêm nhiễm trong các đảo tụy, nơi sản xuất insulin. Hình ảnh viêm này có thể gợi ý sự xâm nhập của virus vào tế bào beta.
(3) Một số virus có khả năng phá hủy tế bào bêta tuyến tụy trong môi trường nuôi cấy: Đúng. Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chứng minh rằng một số virus có thể trực tiếp gây tổn thương và phá hủy tế bào beta, làm giảm sản xuất insulin.
Vì cả ba yếu tố trên đều là bằng chứng ủng hộ vai trò của virus trong đái tháo đường type 1, đáp án đúng là E.
(1) Xuất hiện của bệnh đái đường chịu ảnh hưởng theo mùa: Đúng. Sự thay đổi theo mùa có thể liên quan đến sự gia tăng hoặc giảm các bệnh nhiễm virus, gián tiếp ảnh hưởng đến nguy cơ khởi phát đái tháo đường type 1 ở những người có cơ địa di truyền.
(2) Giải phẫu bệnh phát hiện hình ảnh viêm đảo virus: Đúng. Viêm đảo (insulitis) là tình trạng viêm nhiễm trong các đảo tụy, nơi sản xuất insulin. Hình ảnh viêm này có thể gợi ý sự xâm nhập của virus vào tế bào beta.
(3) Một số virus có khả năng phá hủy tế bào bêta tuyến tụy trong môi trường nuôi cấy: Đúng. Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chứng minh rằng một số virus có thể trực tiếp gây tổn thương và phá hủy tế bào beta, làm giảm sản xuất insulin.
Vì cả ba yếu tố trên đều là bằng chứng ủng hộ vai trò của virus trong đái tháo đường type 1, đáp án đúng là E.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đái tháo đường type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến thiếu insulin. Yếu tố miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bệnh này. (1) Các yếu tố môi trường (ví dụ: nhiễm virus) có thể kích hoạt đáp ứng tự miễn ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, dẫn đến sự phá hủy tế bào beta. (2) Rối loạn đáp ứng miễn dịch trung gian tế bào, đặc biệt là tế bào T gây độc (cytotoxic T cells), đóng vai trò chính trong việc tấn công tế bào beta. (3) Đáp ứng miễn dịch trong đái tháo đường type 1 không nhất thiết phải rất mạnh mà có thể là một quá trình diễn ra từ từ và kéo dài, dẫn đến sự suy giảm dần chức năng của tế bào beta. Vậy (1) và (2) đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ chế điều hòa glucose máu và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tái hấp thu glucose ở ống thận. Bình thường, glucose được lọc tự do qua cầu thận và sau đó được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận (chủ yếu là ống lượn gần) khi nồng độ glucose máu không vượt quá ngưỡng thận. Khi có bất thường ở các cơ chế này, glucose có thể bị thải ra ngoài qua nước tiểu, gây ra tình trạng 'thất thoát glucose qua thận'.
* A. Thiếu men phosphatase ở ống thận: Men phosphatase tham gia vào quá trình tái hấp thu phosphate, không trực tiếp liên quan đến tái hấp thu glucose. Mặc dù thiếu phosphatase có thể gây ra các vấn đề về xương và chuyển hóa phosphate, nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây thất thoát glucose qua thận.
* B. Giảm ngưỡng thận đối với glucose: Nếu ngưỡng thận (nồng độ glucose máu mà tại đó glucose bắt đầu xuất hiện trong nước tiểu) giảm xuống, glucose sẽ bị thải ra ngoài nước tiểu ngay cả khi nồng độ glucose máu không quá cao. Điều này dẫn đến thất thoát glucose qua thận.
* C. Nồng độ glucose lọc qua cầu thận vượt ngưỡng hấp thu của ống thận: Khi nồng độ glucose máu quá cao (ví dụ, trong bệnh tiểu đường không kiểm soát), lượng glucose lọc qua cầu thận có thể vượt quá khả năng tái hấp thu tối đa của ống thận. Kết quả là glucose sẽ xuất hiện trong nước tiểu, gây thất thoát glucose.
* D. Giảm hấp thu glucose ở ống thận chứ nồng độ glucose máu vẫn bình thường: Đây là một trường hợp đặc biệt, khi ống thận bị tổn thương hoặc có bất thường trong các protein vận chuyển glucose, khả năng tái hấp thu glucose giảm. Điều này dẫn đến glucose bị thải ra ngoài qua nước tiểu, ngay cả khi nồng độ glucose máu bình thường. Do đó, đây là một cơ chế gây ra thất thoát glucose qua thận.
* E. Men phosphatase bị thiếu bẩm sinh: Tương tự như lựa chọn A, thiếu men phosphatase bẩm sinh ảnh hưởng chủ yếu đến chuyển hóa phosphate và không trực tiếp gây ra thất thoát glucose qua thận.
Vậy, phương án A (Thiếu men phosphatase ở ống thận) không trực tiếp gây ra hiện tượng thất thoát glucose qua thận dẫn đến giảm glucose máu. Các phương án còn lại đều có thể dẫn đến thất thoát glucose qua thận.
* A. Thiếu men phosphatase ở ống thận: Men phosphatase tham gia vào quá trình tái hấp thu phosphate, không trực tiếp liên quan đến tái hấp thu glucose. Mặc dù thiếu phosphatase có thể gây ra các vấn đề về xương và chuyển hóa phosphate, nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây thất thoát glucose qua thận.
* B. Giảm ngưỡng thận đối với glucose: Nếu ngưỡng thận (nồng độ glucose máu mà tại đó glucose bắt đầu xuất hiện trong nước tiểu) giảm xuống, glucose sẽ bị thải ra ngoài nước tiểu ngay cả khi nồng độ glucose máu không quá cao. Điều này dẫn đến thất thoát glucose qua thận.
* C. Nồng độ glucose lọc qua cầu thận vượt ngưỡng hấp thu của ống thận: Khi nồng độ glucose máu quá cao (ví dụ, trong bệnh tiểu đường không kiểm soát), lượng glucose lọc qua cầu thận có thể vượt quá khả năng tái hấp thu tối đa của ống thận. Kết quả là glucose sẽ xuất hiện trong nước tiểu, gây thất thoát glucose.
* D. Giảm hấp thu glucose ở ống thận chứ nồng độ glucose máu vẫn bình thường: Đây là một trường hợp đặc biệt, khi ống thận bị tổn thương hoặc có bất thường trong các protein vận chuyển glucose, khả năng tái hấp thu glucose giảm. Điều này dẫn đến glucose bị thải ra ngoài qua nước tiểu, ngay cả khi nồng độ glucose máu bình thường. Do đó, đây là một cơ chế gây ra thất thoát glucose qua thận.
* E. Men phosphatase bị thiếu bẩm sinh: Tương tự như lựa chọn A, thiếu men phosphatase bẩm sinh ảnh hưởng chủ yếu đến chuyển hóa phosphate và không trực tiếp gây ra thất thoát glucose qua thận.
Vậy, phương án A (Thiếu men phosphatase ở ống thận) không trực tiếp gây ra hiện tượng thất thoát glucose qua thận dẫn đến giảm glucose máu. Các phương án còn lại đều có thể dẫn đến thất thoát glucose qua thận.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Đái tháo đường (ĐTĐ) là một nhóm bệnh chuyển hóa đặc trưng bởi tăng glucose máu mạn tính, do thiếu insulin (tuyệt đối hoặc tương đối), hoặc do đề kháng insulin, hoặc cả hai. Điều này dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. Yếu tố di truyền có vai trò trong sự phát triển của ĐTĐ, nhưng không phải tất cả các trường hợp ĐTĐ, đặc biệt là ĐTĐ thứ phát, đều liên quan đến yếu tố di truyền. Vì vậy, phương án E là không phù hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng