Chữ Hán "很好" có phiên âm là "hěn hǎo". Trong đó, "很" (hěn) nghĩa là "rất", và "好" (hǎo) nghĩa là "tốt". Đây là một cụm từ phổ biến để diễn tả sự tốt đẹp, ổn thỏa trong tiếng Trung.
Chữ Hán "马" có phiên âm chính xác là "mǎ". Đây là thanh 3 (thanh điệu trên đầu chữ a, biểu thị âm đi xuống rồi đi lên).
Mà (thanh 2): âm đi lên.
Má (thanh 1): âm bằng.
Ma (thanh không): âm thấp và ngắn.
Chữ "山" (Sơn), nghĩa là núi, là một chữ tượng hình. Nó được tạo thành từ ba nét: một nét sổ thẳng đứng ở giữa ngắn hơn và hai nét sổ dọc hai bên dài hơn và đối xứng nhau. Vì vậy, thứ tự viết đúng là: giữa trước, hai bên sau, trái trước, phải sau.