Chữ Hán 吗 có phiên âm chính xác là "ma" (thanh nhẹ). Trong tiếng Trung, "ma" là một trợ từ nghi vấn thường được đặt ở cuối câu để biến một câu trần thuật thành câu hỏi. Các thanh điệu khác như "mà", "mā", "mǎ" không phải là phiên âm chính xác của chữ 吗 trong trường hợp này.
Chữ 难 (nán/nàn) có nghĩa là "khó, nan giải". Để xác định số nét của chữ này, chúng ta cần đếm từng nét một theo đúng thứ tự viết. Chữ 难 gồm có 11 nét, tuy nhiên không có đáp án nào trùng khớp. Do đó, câu hỏi này có vẻ như không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi đưa ra một câu hỏi "你忙吗?(Nǐ máng ma?)" có nghĩa là "Bạn có bận không?".
* **Đáp án A: 很难 (Hěn nán)** có nghĩa là "Rất khó", không phù hợp để trả lời cho câu hỏi về việc có bận hay không.
* **Đáp án B: 很忙 (Hěn máng)** có nghĩa là "Rất bận", đây là một câu trả lời phù hợp và logic cho câu hỏi "Bạn có bận không?".
* **Đáp án C: 你好 (Nǐ hǎo)** có nghĩa là "Xin chào", được dùng để chào hỏi, không phù hợp để trả lời câu hỏi.
* **Đáp án D: 不太难 (Bú tài nán)** có nghĩa là "Không khó lắm", không phù hợp để trả lời câu hỏi về việc có bận hay không.
Vậy đáp án đúng là B.
Câu hỏi là một đoạn hội thoại ngắn. Mike (麦克) hỏi "你好吗?" (Nǐ hǎo ma?), có nghĩa là "Bạn khỏe không?". Mary (玛丽) cần phải đáp lại một câu phù hợp.
* **Đáp án 1: 我很好 (Wǒ hěn hǎo)** có nghĩa là "Tôi rất khỏe". Đây là một câu trả lời phù hợp và tự nhiên cho câu hỏi "Bạn khỏe không?".
* **Đáp án 2: 不客气 (Bù kèqì)** có nghĩa là "Không có gì". Thường được dùng để đáp lại lời cảm ơn.
* **Đáp án 3: 谢谢 (Xièxiè)** có nghĩa là "Cảm ơn".
* **Đáp án 4: 你好 (Nǐ hǎo)** có nghĩa là "Xin chào". Thường được dùng để chào hỏi.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là đáp án 1.