Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại thuốc lợi tiểu và cơ chế tác dụng của chúng. Các lựa chọn A, B và C đều là các thuốc lợi tiểu phổ biến, nhưng không thuộc nhóm ức chế carbonic anhydrase (CA). Diclorphenamid (D) là một thuốc lợi tiểu ức chế carbonic anhydrase, thường được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lệ thuộc thuốc xảy ra khi cơ thể thích nghi với sự hiện diện liên tục của thuốc, dẫn đến việc cần phải tăng liều để đạt được hiệu quả tương tự hoặc trải qua các triệu chứng cai nghiện khi ngừng thuốc. Các cơ chế gây lệ thuộc thuốc bao gồm giảm số lượng receptor (B), thay đổi đích tác động của thuốc (C), và tăng đào thải thuốc (D). Giảm cơ chế hấp thu (A) không phải là một cơ chế gây lệ thuộc thuốc, mà có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, nhưng không trực tiếp gây ra hiện tượng lệ thuộc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc lựa chọn thuốc ức chế thụ thể beta phù hợp cho bệnh nhân có nhịp tim chậm. Các thuốc ức chế beta có thể làm chậm nhịp tim, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đã có nhịp chậm. Tuy nhiên, một số thuốc ức chế beta có hoạt tính giao cảm nội tại (ISA) có thể ít gây chậm nhịp tim hơn so với các thuốc khác.
* Propranolol, Nadolol, và Timolol: Đây là các thuốc ức chế beta không chọn lọc, không có hoạt tính ISA đáng kể. Do đó, chúng có khả năng làm chậm nhịp tim nhiều hơn.
* Pindolol: Đây là một thuốc ức chế beta không chọn lọc có hoạt tính ISA đáng kể. Hoạt tính ISA có nghĩa là thuốc có thể kích thích thụ thể beta ở mức độ thấp, giúp duy trì nhịp tim ở một mức độ nhất định và giảm nguy cơ chậm nhịp tim quá mức.
Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, Pindolol là lựa chọn phù hợp nhất cho bệnh nhân có nhịp tim chậm do có hoạt tính ISA.
* Propranolol, Nadolol, và Timolol: Đây là các thuốc ức chế beta không chọn lọc, không có hoạt tính ISA đáng kể. Do đó, chúng có khả năng làm chậm nhịp tim nhiều hơn.
* Pindolol: Đây là một thuốc ức chế beta không chọn lọc có hoạt tính ISA đáng kể. Hoạt tính ISA có nghĩa là thuốc có thể kích thích thụ thể beta ở mức độ thấp, giúp duy trì nhịp tim ở một mức độ nhất định và giảm nguy cơ chậm nhịp tim quá mức.
Vì vậy, trong các lựa chọn được đưa ra, Pindolol là lựa chọn phù hợp nhất cho bệnh nhân có nhịp tim chậm do có hoạt tính ISA.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Estrogen có nhiều tác dụng quan trọng trong cơ thể phụ nữ.
- Estrogen kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, làm tăng co bóp tử cung.
- Estrogen có tác dụng tăng đồng hóa protein, giúp xây dựng và duy trì khối lượng cơ.
- Estrogen có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách làm tăng HDL-C (cholesterol tốt) và giảm LDL-C (cholesterol xấu). Vì vậy, đáp án C là sai.
- Estrogen có vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương, giúp ngăn ngừa loãng xương.
Vậy, đáp án C là đáp án NGOẠI TRỪ tác dụng của estrogen.
- Estrogen kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, làm tăng co bóp tử cung.
- Estrogen có tác dụng tăng đồng hóa protein, giúp xây dựng và duy trì khối lượng cơ.
- Estrogen có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách làm tăng HDL-C (cholesterol tốt) và giảm LDL-C (cholesterol xấu). Vì vậy, đáp án C là sai.
- Estrogen có vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương, giúp ngăn ngừa loãng xương.
Vậy, đáp án C là đáp án NGOẠI TRỪ tác dụng của estrogen.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lipoprotein được chia thành 5 loại chính dựa trên tỷ lệ protein và lipid khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về kích thước, mật độ và chức năng. Năm loại lipoprotein chính bao gồm: chylomicrons, VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp), IDL (lipoprotein tỷ trọng trung gian), LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) và HDL (lipoprotein tỷ trọng cao). Do đó, đáp án B là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thuốc có tác dụng ức chế tiết catecholamin.
* Clonidin và Guanabenz: Là các chất chủ vận thụ thể alpha-2 adrenergic ở não, làm giảm hoạt động giao cảm trung ương, dẫn đến giảm tiết catecholamin từ các neuron giao cảm. Tuy nhiên, cơ chế chính của chúng là tác động lên hệ thần kinh trung ương, không phải trực tiếp ức chế tiết ở tận cùng hậu hạch giao cảm ngoại biên.
* Guanethidin: Là thuốc ức chế giải phóng norepinephrine (một catecholamin) từ các neuron giao cảm ngoại biên. Nó được hấp thu vào các neuron này và tích lũy trong các túi dự trữ catecholamin, gây cản trở việc giải phóng catecholamin khi có xung động thần kinh. Do đó, đáp ứng C là chính xác.
* Reserpin: Ức chế vận chuyển catecholamin vào trong các hạt dự trữ (vesicles) ở cả trung ương và ngoại biên, dẫn đến catecholamin bị giáng hóa bởi MAO (monoamine oxidase) trong bào tương, làm cạn kiệt catecholamin. Vì vậy, reserpin cũng tác động cả ở trung ương và ngoại biên, nhưng cơ chế tác động khác với guanethidin.
Như vậy, Guanethidin là đáp án chính xác nhất vì nó ức chế trực tiếp sự giải phóng catecholamin ở tận cùng hậu hạch giao cảm ngoại biên.
* Clonidin và Guanabenz: Là các chất chủ vận thụ thể alpha-2 adrenergic ở não, làm giảm hoạt động giao cảm trung ương, dẫn đến giảm tiết catecholamin từ các neuron giao cảm. Tuy nhiên, cơ chế chính của chúng là tác động lên hệ thần kinh trung ương, không phải trực tiếp ức chế tiết ở tận cùng hậu hạch giao cảm ngoại biên.
* Guanethidin: Là thuốc ức chế giải phóng norepinephrine (một catecholamin) từ các neuron giao cảm ngoại biên. Nó được hấp thu vào các neuron này và tích lũy trong các túi dự trữ catecholamin, gây cản trở việc giải phóng catecholamin khi có xung động thần kinh. Do đó, đáp ứng C là chính xác.
* Reserpin: Ức chế vận chuyển catecholamin vào trong các hạt dự trữ (vesicles) ở cả trung ương và ngoại biên, dẫn đến catecholamin bị giáng hóa bởi MAO (monoamine oxidase) trong bào tương, làm cạn kiệt catecholamin. Vì vậy, reserpin cũng tác động cả ở trung ương và ngoại biên, nhưng cơ chế tác động khác với guanethidin.
Như vậy, Guanethidin là đáp án chính xác nhất vì nó ức chế trực tiếp sự giải phóng catecholamin ở tận cùng hậu hạch giao cảm ngoại biên.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng