Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* Ức chế hủy glycogen: Insulin kích thích dự trữ glucose dưới dạng glycogen, do đó ức chế quá trình phân hủy glycogen thành glucose.
* Ức chế chuyển acid béo thành keto acid: Insulin thúc đẩy sử dụng glucose làm năng lượng, giảm sự phân hủy acid béo và do đó giảm sản xuất keto acid.
* Ức chế chuyển acid amin thành keto acid: Insulin giúp tăng tổng hợp protein từ acid amin, do đó làm giảm quá trình chuyển acid amin thành keto acid. Đồng thời, insulin làm tăng vận chuyển acid amin vào tế bào gan.
Insulin *không* ức chế chuyển glucose thành acid amin. Thực tế, insulin có thể gián tiếp thúc đẩy quá trình này bằng cách cung cấp nguồn năng lượng (glucose) để tổng hợp acid amin. Chuyển glucose thành acid amin là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều enzyme và con đường trao đổi chất khác nhau.
Vì vậy, câu sai là: C. Ức chế chuyển glucose thành acid amin
B. Cyclovalon không phải là chế phẩm có nguồn gốc thực vật mà là một loại thuốc tổng hợp.
C. Thuốc trung hòa acid dịch vị là các base yếu, phản ứng với HCl tạo thành muối và nước, làm giảm độ acid của dịch vị.
D. Apomorphin là thuốc gây nôn trung ương, tác động lên trung tâm gây nôn ở não bộ.
Captopril (A) là thuốc ức chế men chuyển, thường dùng đường uống để điều trị tăng huyết áp mạn tính, ít được dùng trong cấp cứu. Digoxin (B) là thuốc điều trị suy tim và một số rối loạn nhịp tim. Nitroprussid (C) là thuốc giãn mạch mạnh, thường dùng đường tĩnh mạch trong cấp cứu tăng huyết áp. Nifedipin (D) là thuốc chẹn kênh canxi, có thể dùng đường uống hoặc ngậm dưới lưỡi để hạ huyết áp nhanh nhưng cần thận trọng vì có thể gây tụt huyết áp quá mức. Trong các lựa chọn trên, Nitroprussid là lựa chọn phù hợp nhất cho việc cấp cứu cơn tăng huyết áp do tác dụng nhanh và mạnh của nó.
A. Bromocriptin là một chất chủ vận thụ thể dopamine. Nó hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể dopamine trong não, bắt chước tác dụng của dopamine. Điều này có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson và các tình trạng khác liên quan đến mức dopamine thấp.
B. Comtan (entacapone) là một chất ức chế COMT, làm tăng nồng độ levodopa trong não bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của levodopa.
C. Amantadine là một thuốc kháng virus cũng có tác dụng antiparkinsonian yếu. Cơ chế hoạt động của nó không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể làm tăng giải phóng dopamine và ngăn chặn sự tái hấp thu dopamine.
D. Trihexyphenidyl là một thuốc kháng cholinergic được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Nó giúp giảm các triệu chứng như run và cứng cơ bằng cách ngăn chặn tác dụng của acetylcholine trong não.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.