Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cefotaxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Các cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng hơn so với thế hệ 1 và 2, bao gồm cả hoạt tính chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đường dùng thuốc đặt dưới lưỡi có ưu điểm lớn là thuốc được hấp thu trực tiếp vào máu mà không phải trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan. Điều này giúp thuốc đạt hiệu quả nhanh hơn và tránh bị phân hủy bởi các enzyme trong gan. Các phương án khác không đúng vì thuốc vẫn có thể gây dị ứng, vẫn bị thải trừ và vẫn có thể bị ion hóa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Spironolacton là một thuốc lợi tiểu giữ kali, hoạt động bằng cách đối kháng với aldosteron tại các thụ thể của nó trong ống lượn xa của thận. Aldosteron thúc đẩy tái hấp thu natri và bài tiết kali. Bằng cách ức chế tác dụng của aldosteron, spironolacton làm tăng bài tiết natri và nước, đồng thời giảm bài tiết kali, do đó có tác dụng lợi tiểu mà không gây mất kali quá mức.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nicardipin là một thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine. Các thuốc nhóm này có tác dụng giãn mạch mạnh, đặc biệt là trên các tiểu động mạch. Do đó, tác dụng hạ huyết áp của nicardipin chủ yếu là do ức chế kênh calci ở tiểu động mạch, làm giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
* Phương án A sai: Nicardipin có tác dụng chọn lọc trên mạch máu hơn là trên cơ tim.
* Phương án B và C sai: Nicardipin không ức chế kênh kali.
* Phương án A sai: Nicardipin có tác dụng chọn lọc trên mạch máu hơn là trên cơ tim.
* Phương án B và C sai: Nicardipin không ức chế kênh kali.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đau thắt ngực là do sự mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim. Các thuốc điều trị đau thắt ngực nhằm mục đích giảm nhu cầu oxy của cơ tim hoặc tăng cung cấp oxy cho cơ tim.
A. Verapamil và Diltiazem: Đây là các thuốc chẹn kênh calci non-dihydropyridine, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Tuy nhiên, phối hợp hai thuốc này có thể gây chậm nhịp tim quá mức và block nhĩ thất, không được khuyến cáo.
B. Propranolol và Metoprolol: Đây là các thuốc chẹn beta, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Tuy nhiên, phối hợp hai thuốc chẹn beta có thể gây chậm nhịp tim quá mức, hạ huyết áp và suy tim, không được khuyến cáo.
C. Felodipin và Isosorbid dinitrat: Felodipin là một thuốc chẹn kênh calci dihydropyridine, gây giãn mạch vành và mạch ngoại biên, làm giảm tiền gánh và hậu gánh, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và tăng cung cấp oxy cho cơ tim. Isosorbid dinitrat là một nitrat, gây giãn mạch vành và mạch ngoại biên, làm giảm tiền gánh và hậu gánh, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và tăng cung cấp oxy cho cơ tim. Phối hợp hai thuốc này có tác dụng hiệp đồng trong điều trị đau thắt ngực.
D. Propranolol và Felodipin: Propranolol là một thuốc chẹn beta, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim. Felodipin là một thuốc chẹn kênh calci dihydropyridine, gây giãn mạch. Phối hợp này có thể làm giảm huyết áp quá mức, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thất trái kém. Tuy nhiên, đây là một phối hợp có thể được sử dụng.
Trong các lựa chọn trên, phối hợp Felodipin và Isosorbid dinitrat (lựa chọn C) là phối hợp hợp lý và có tác dụng hiệp đồng trong điều trị đau thắt ngực.
A. Verapamil và Diltiazem: Đây là các thuốc chẹn kênh calci non-dihydropyridine, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Tuy nhiên, phối hợp hai thuốc này có thể gây chậm nhịp tim quá mức và block nhĩ thất, không được khuyến cáo.
B. Propranolol và Metoprolol: Đây là các thuốc chẹn beta, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Tuy nhiên, phối hợp hai thuốc chẹn beta có thể gây chậm nhịp tim quá mức, hạ huyết áp và suy tim, không được khuyến cáo.
C. Felodipin và Isosorbid dinitrat: Felodipin là một thuốc chẹn kênh calci dihydropyridine, gây giãn mạch vành và mạch ngoại biên, làm giảm tiền gánh và hậu gánh, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và tăng cung cấp oxy cho cơ tim. Isosorbid dinitrat là một nitrat, gây giãn mạch vành và mạch ngoại biên, làm giảm tiền gánh và hậu gánh, do đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và tăng cung cấp oxy cho cơ tim. Phối hợp hai thuốc này có tác dụng hiệp đồng trong điều trị đau thắt ngực.
D. Propranolol và Felodipin: Propranolol là một thuốc chẹn beta, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim. Felodipin là một thuốc chẹn kênh calci dihydropyridine, gây giãn mạch. Phối hợp này có thể làm giảm huyết áp quá mức, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thất trái kém. Tuy nhiên, đây là một phối hợp có thể được sử dụng.
Trong các lựa chọn trên, phối hợp Felodipin và Isosorbid dinitrat (lựa chọn C) là phối hợp hợp lý và có tác dụng hiệp đồng trong điều trị đau thắt ngực.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Insulin là một hormone có tác dụng hạ đường huyết. Việc tiêm insulin có thể gây ra một số tác dụng phụ, trong đó có tăng cân và phù do insulin làm tăng giữ muối và nước. Ngoài ra, tiêm insulin nhiều lần ở cùng một vị trí có thể gây teo mô mỡ hoặc phì đại mô mỡ tại chỗ tiêm. Nhiễm acid lactic là tác dụng phụ thường gặp của metformin (một thuốc điều trị đái tháo đường khác), không phải của insulin. Thiếu máu không phải là tác dụng phụ thường gặp của insulin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng