Thuốc lợi tiểu được ưu tiên lựa chọn điều trị cho người suy tim mạn tính:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong điều trị suy tim mạn tính, Furosemid (thuốc lợi tiểu quai) thường được ưu tiên lựa chọn. Hypothiazid (thuốc lợi tiểu thiazid) có thể được sử dụng nhưng hiệu quả lợi tiểu kém hơn so với Furosemid, đặc biệt khi chức năng thận suy giảm. Spironolacton và Amilorid (thuốc lợi tiểu giữ kali) thường được sử dụng phối hợp để giảm tác dụng phụ mất kali của các thuốc lợi tiểu khác và có thêm tác dụng giảm tái cấu trúc tim.
Do đó, đáp án đúng là B. Furosemid.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các thuốc bao tan trong ruột hoặc viên giải phóng chậm được thiết kế để giải phóng thuốc ở một vị trí cụ thể trong đường tiêu hóa (thường là ruột non) hoặc với tốc độ chậm hơn so với các dạng thuốc thông thường. Do đó, thời điểm uống thuốc có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của thuốc.
* A. Uống xa bữa ăn: Một số thuốc bao tan trong ruột có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đặc biệt là các thức ăn có tính axit. Uống xa bữa ăn giúp tránh tình trạng thuốc bị hòa tan sớm trong dạ dày.
* B. Ngay sau khi ăn: Thường không phải là thời điểm thích hợp vì thức ăn có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan và hấp thu của thuốc.
* C. Uống bất cứ lúc nào: Không phù hợp vì thời điểm uống thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả.
* D. Vào 1 giờ nhất định: Thời điểm uống thuốc nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, thường là uống xa bữa ăn để đảm bảo thuốc được giải phóng đúng vị trí và thời gian.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất, tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc dược sĩ về thời điểm dùng thuốc tùy thuộc vào từng loại thuốc cụ thể. Trong trường hợp này, A là đáp án tương đối chính xác nhất.
* A. Uống xa bữa ăn: Một số thuốc bao tan trong ruột có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đặc biệt là các thức ăn có tính axit. Uống xa bữa ăn giúp tránh tình trạng thuốc bị hòa tan sớm trong dạ dày.
* B. Ngay sau khi ăn: Thường không phải là thời điểm thích hợp vì thức ăn có thể ảnh hưởng đến sự hòa tan và hấp thu của thuốc.
* C. Uống bất cứ lúc nào: Không phù hợp vì thời điểm uống thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả.
* D. Vào 1 giờ nhất định: Thời điểm uống thuốc nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, thường là uống xa bữa ăn để đảm bảo thuốc được giải phóng đúng vị trí và thời gian.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất, tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc dược sĩ về thời điểm dùng thuốc tùy thuộc vào từng loại thuốc cụ thể. Trong trường hợp này, A là đáp án tương đối chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về điều trị suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) bằng thuốc. Các nhóm thuốc được ưu tiên sử dụng trong điều trị HFrEF đã được chứng minh làm giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện.
* ƯCMC (Ức chế men chuyển angiotensin) hoặc ARNI (ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin) + Chẹn beta: Đây là hai nhóm thuốc nền tảng trong điều trị HFrEF. ƯCMC hoặc ARNI giúp giãn mạch, giảm tiền gánh và hậu gánh, trong khi chẹn beta làm chậm nhịp tim, giảm co bóp cơ tim, và cải thiện chức năng tâm thất. Sự kết hợp này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim.
Các lựa chọn khác không phải là sự kết hợp ưu tiên hàng đầu:
* CKCA (Chẹn kênh calci): Không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy tim HFrEF, trừ một số trường hợp đặc biệt như kiểm soát huyết áp hoặc điều trị đau thắt ngực đi kèm.
* Lợi tiểu: Chỉ được sử dụng để giảm triệu chứng phù và sung huyết, không có tác dụng cải thiện tiên lượng.
* CTTA ( kháng aldosterone): Thuốc kháng aldosterone có vai trò trong điều trị suy tim, tuy nhiên không phải là ưu tiên hàng đầu như ƯCMC/ARNI và chẹn beta.
* ƯCMC (Ức chế men chuyển angiotensin) hoặc ARNI (ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin) + Chẹn beta: Đây là hai nhóm thuốc nền tảng trong điều trị HFrEF. ƯCMC hoặc ARNI giúp giãn mạch, giảm tiền gánh và hậu gánh, trong khi chẹn beta làm chậm nhịp tim, giảm co bóp cơ tim, và cải thiện chức năng tâm thất. Sự kết hợp này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim.
Các lựa chọn khác không phải là sự kết hợp ưu tiên hàng đầu:
* CKCA (Chẹn kênh calci): Không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy tim HFrEF, trừ một số trường hợp đặc biệt như kiểm soát huyết áp hoặc điều trị đau thắt ngực đi kèm.
* Lợi tiểu: Chỉ được sử dụng để giảm triệu chứng phù và sung huyết, không có tác dụng cải thiện tiên lượng.
* CTTA ( kháng aldosterone): Thuốc kháng aldosterone có vai trò trong điều trị suy tim, tuy nhiên không phải là ưu tiên hàng đầu như ƯCMC/ARNI và chẹn beta.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
* Insulin: Insulin có nguy cơ hạ đường huyết cao, không phải là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
* Sitagliptin: Sitagliptin là một thuốc ức chế DPP-4, có tác dụng làm tăng tiết insulin phụ thuộc vào glucose và làm giảm tiết glucagon. Do cơ chế tác dụng này, sitagliptin ít gây hạ đường huyết hơn so với các thuốc sulfonylurea hoặc insulin. Vì vậy, sitagliptin là một lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
* Gliclazid: Gliclazid là một thuốc sulfonylurea, có tác dụng kích thích tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy. Gliclazid có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt là ở người cao tuổi, suy thận hoặc suy gan.
* Repaglinid: Repaglinid là một thuốc meglitinide, có tác dụng tương tự như sulfonylurea, nhưng có thời gian tác dụng ngắn hơn. Repaglinid cũng có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt là khi bỏ bữa ăn.
Vì vậy, Sitagliptin là thuốc ưu tiên được lựa chọn ở bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
* Insulin: Insulin có nguy cơ hạ đường huyết cao, không phải là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
* Sitagliptin: Sitagliptin là một thuốc ức chế DPP-4, có tác dụng làm tăng tiết insulin phụ thuộc vào glucose và làm giảm tiết glucagon. Do cơ chế tác dụng này, sitagliptin ít gây hạ đường huyết hơn so với các thuốc sulfonylurea hoặc insulin. Vì vậy, sitagliptin là một lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
* Gliclazid: Gliclazid là một thuốc sulfonylurea, có tác dụng kích thích tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy. Gliclazid có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt là ở người cao tuổi, suy thận hoặc suy gan.
* Repaglinid: Repaglinid là một thuốc meglitinide, có tác dụng tương tự như sulfonylurea, nhưng có thời gian tác dụng ngắn hơn. Repaglinid cũng có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt là khi bỏ bữa ăn.
Vì vậy, Sitagliptin là thuốc ưu tiên được lựa chọn ở bệnh nhân có nguy cơ hạ glucose máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định nhóm thuốc nào *không* cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Điều này đòi hỏi kiến thức về dược động học và dược lực học của các nhóm thuốc được liệt kê, đặc biệt là khả năng thải trừ của chúng qua thận.
* A. Thuốc kháng virus: Nhiều thuốc kháng virus được thải trừ qua thận và cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và gây độc tính.
* B. Các kháng sinh nhóm cephalosporin: Hầu hết các cephalosporin được thải trừ qua thận và cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
* C. Các thuốc chẹn kênh calci: Phần lớn các thuốc chẹn kênh calci chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó ít bị ảnh hưởng bởi chức năng thận và thường không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi tác dụng phụ.
* D. Các kháng sinh nhóm aminoglycosid: Aminoglycosid là nhóm kháng sinh có độc tính trên thận rất cao và thải trừ chủ yếu qua thận, do đó bắt buộc phải hiệu chỉnh liều và theo dõi chức năng thận chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. Thuốc kháng virus: Nhiều thuốc kháng virus được thải trừ qua thận và cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và gây độc tính.
* B. Các kháng sinh nhóm cephalosporin: Hầu hết các cephalosporin được thải trừ qua thận và cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
* C. Các thuốc chẹn kênh calci: Phần lớn các thuốc chẹn kênh calci chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó ít bị ảnh hưởng bởi chức năng thận và thường không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi tác dụng phụ.
* D. Các kháng sinh nhóm aminoglycosid: Aminoglycosid là nhóm kháng sinh có độc tính trên thận rất cao và thải trừ chủ yếu qua thận, do đó bắt buộc phải hiệu chỉnh liều và theo dõi chức năng thận chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Huyết áp mục tiêu ở bệnh nhân đái tháo đường trưởng thành thường được kiểm soát chặt chẽ hơn so với người không mắc đái tháo đường. Mục tiêu thường là dưới 130/80 mmHg để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và thận. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng